i:
câu 1. Thể loại của văn bản trên là báo cáo khoa học. Văn bản cung cấp thông tin về một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature Climate Change, đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đối với hệ sinh thái biển. Văn bản sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành, trình bày rõ ràng và logic, dựa trên cơ sở khoa học vững chắc.
câu 2. Theo phần Sapo của văn bản, biến đổi khí hậu gây nên hậu quả là khiến những đợt nước cực lạnh trồi lên mặt biển ở một số khu vực trên thế giới, làm nhiều loài sinh vật biển chết hàng loạt.
câu 3. Nhan đề bài viết "Biển ẩm đột ngột lạnh đi, ghết chết hàng loạt sinh vật biển" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. Tác giả sử dụng hình ảnh "ghết chết" - vốn là hành động của con người - để miêu tả cái chết của sinh vật biển, tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo.
* Gợi hình: Hình ảnh "ghết chết" gợi liên tưởng đến sự tàn khốc, bất ngờ, gây ấn tượng mạnh mẽ về mức độ nghiêm trọng của hiện tượng sinh vật biển chết hàng loạt.
* Gợi cảm: Cách diễn đạt này không chỉ đơn thuần thông báo về cái chết mà còn thể hiện nỗi đau thương, tiếc nuối trước sự mất mát to lớn của hệ sinh thái biển. Nó khơi gợi lòng trắc ẩn, sự quan tâm của người đọc đối với vấn đề bảo vệ môi trường biển.
Ngoài ra, nhan đề cũng phản ánh nội dung chính của bài viết: Sự gia tăng của hiện tượng sinh vật biển chết hàng loạt do biến đổi khí hậu. Việc sử dụng cụm từ "biển ẩm đột ngột lạnh đi" nhấn mạnh tính chất bất thường, đột ngột của hiện tượng này, góp phần thu hút sự chú ý của người đọc.
câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn trích là số liệu cụ thể: "Sự kiện này giết chết hơn 260 sinh vật biển thuộc ít nhất 81 loài khác nhau, bao gồm các loài cá, động vật có vỏ, mực, bạch tuộc, cá đuối và cả mập". Việc đưa ra con số cụ thể như vậy giúp tăng tính thuyết phục cho lập luận của tác giả. Nó chứng minh rõ ràng mức độ nghiêm trọng của vấn đề, tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự mất mát đa dạng sinh học. Đồng thời, nó cũng góp phần nâng cao nhận thức của độc giả về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển.
câu 5. :
Văn bản sử dụng phương thức biểu đạt chính là thuyết minh. Phương thức này được thể hiện rõ nét qua cách tác giả cung cấp thông tin chi tiết về hiện tượng "nước lạnh dâng lên" và nguyên nhân gây ra nó. Tác giả không chỉ nêu khái niệm mà còn phân tích cụ thể về cơ chế hoạt động của hiện tượng này, dựa trên các nghiên cứu khoa học. Bên cạnh đó, tác giả cũng đưa ra ví dụ cụ thể về sự kiện sinh vật biển chết hàng loạt ở Nam Phi vào tháng 3 năm 2021, giúp người đọc dễ dàng hình dung và nắm bắt vấn đề.
:
Hiện tượng "nước lạnh dâng lên" được miêu tả như một hệ quả của biến đổi khí hậu. Theo văn bản, hiện tượng này xảy ra khi gió và các dòng hải lưu thay đổi, dẫn đến việc nước biển đột ngột trở nên lạnh hơn. Điều này tạo ra môi trường khắc nghiệt đối với các loài sinh vật biển, đặc biệt là những loài sống ở vùng nhiệt đới. Sự thay đổi này có thể khiến cá mập, cá đuối và các loài khác phải rời bỏ nơi trú ẩn truyền thống của mình để tìm kiếm môi trường sống mới, thậm chí là bị giết bởi những khối nước cực lạnh dâng lên từ biển sâu.
:
Tác giả sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác và dễ hiểu. Cách diễn đạt của tác giả rất rõ ràng, mạch lạc, giúp người đọc tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, ví dụ như "khối nước lạnh dâng lên", "sự kiện sinh vật biển chết hàng loạt". Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành giúp người đọc hiểu rõ hơn về chủ đề được thảo luận.
:
Giải pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu phụ thuộc vào từng quốc gia và tình huống cụ thể. Tuy nhiên, có một số biện pháp chung có thể áp dụng:
* Tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu: Nâng cao ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của con người lên thiên nhiên.
* Giảm phát thải khí nhà kính: Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, hạn chế đốt rừng, khai thác khoáng sản...
* Bảo vệ đa dạng sinh học: Bảo tồn các loài động vật quý hiếm, duy trì cân bằng sinh thái, ngăn chặn nạn săn bắn trái phép.
* Hợp tác quốc tế: Chia sẻ kinh nghiệm, tài trợ, hỗ trợ kỹ thuật giữa các quốc gia nhằm nâng cao khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.
ii: