i:
câu 1. Thể thơ tự do
câu 2. Các địa danh của quê hương Bắc Giang được nhắc đến trong đoạn trích là: "đương mùa dứa", "phủ Lạng", "nhã nam".
câu 3. Trong đoạn thơ trích từ "Qua sông thương" của Lưu Quang Vũ, việc sử dụng từ láy không chỉ tạo ra âm điệu nhịp nhàng, mà còn góp phần làm nổi bật cảm xúc và hình ảnh trong tác phẩm. Dưới đây là phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong đoạn thơ:
1. Tạo âm điệu và nhịp điệu: Các từ láy như "chạy đó", "bụi bay", "cười khúc khích", "nước vỗ", "dào dạt", "buồm trắng", "nắng căng", "gió mát" không chỉ tạo ra âm thanh dễ chịu mà còn giúp cho câu thơ trở nên nhịp nhàng, uyển chuyển. Âm điệu này khiến cho người đọc cảm nhận được sự sống động của cảnh vật và tâm trạng của nhân vật.
2. Gợi hình ảnh sinh động: Từ láy giúp hình ảnh trong thơ trở nên cụ thể và sinh động hơn. Ví dụ, "bụi bay" gợi lên hình ảnh những chiếc xe chạy qua, tạo ra bụi mù mịt, trong khi "cười khúc khích" mang đến cảm giác vui tươi, hồn nhiên của trẻ thơ. Những hình ảnh này không chỉ đơn thuần là mô tả mà còn gợi lên những kỷ niệm, cảm xúc gắn liền với quê hương.
3. Thể hiện cảm xúc: Các từ láy còn giúp thể hiện tâm trạng của nhân vật. "Nước vỗ mạn thuyền dào dạt" không chỉ miêu tả hành động mà còn thể hiện nỗi nhớ quê hương, nỗi buồn man mác của nhân vật khi trở về. Cảm giác "dào dạt" gợi lên sự tràn đầy, mãnh liệt của cảm xúc, như một dòng nước cuộn chảy không ngừng.
4. Tạo sự liên kết giữa các hình ảnh: Việc sử dụng từ láy giúp liên kết các hình ảnh trong đoạn thơ một cách hài hòa. Các hình ảnh "buồm trắng", "nắng căng", "gió mát" không chỉ tạo nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp mà còn thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa quá khứ và hiện tại.
Tóm lại, việc sử dụng từ láy trong đoạn thơ không chỉ làm tăng tính nhạc điệu mà còn góp phần làm nổi bật hình ảnh, cảm xúc và ý nghĩa của tác phẩm, tạo nên một bức tranh sinh động và sâu sắc về quê hương và nỗi nhớ.
câu 4. Đoạn thơ "Nỗi đau cũ" của Lưu Quang Vũ thể hiện sự trăn trở, day dứt của nhân vật trữ tình trước những biến cố lịch sử, những mất mát, đau thương mà dân tộc ta phải gánh chịu. Tên gọi "Sông Thương" được lý giải bằng hình ảnh "sao tên sông lại là thương ong chấp chới bay", gợi lên một cảm giác nhẹ nhàng, thanh bình nhưng ẩn chứa bên trong là nỗi niềm xót xa, tiếc nuối. Hình ảnh "đương mùa dứa để cho lòng anh nhớ?" gợi nhắc đến những kỷ niệm đẹp đẽ, ngọt ngào của tuổi thơ, nhưng đồng thời cũng là lời nhắc nhở về những gì đã mất đi. Câu thơ "đỏ ngược xuôi chờ trái chín vàng" tạo nên một khung cảnh tĩnh lặng, u buồn, phản ánh tâm trạng của nhân vật trữ tình khi chứng kiến những biến đổi của thời cuộc.
Tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh "người sưu báo đây đôi dòng lệ nhỏ thơm ngát mặt hương mùa hạ" để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai thế giới: thế giới của chiến tranh tàn khốc với thế giới của tình yêu, hạnh phúc. Hình ảnh "những suối buồn gửi tôi mình mang thôn xóm đôi bờ xanh biếc quá đỏ về nhã nam đỏ qua phủ lạng những đường xa chạy đỏ bụi bay mua chiều nắng rạng những tiếng cười khúc khích sau vườn cây." gợi tả một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, đầy sức sống nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn man mác. Tác giả sử dụng phép liệt kê "nước vỗ mạn thuyền dào dạt nỗi đau cũ thật không cùng buồm trắng nắng căng phẳng gió mát sông cũng thành nước mắt." nhằm tăng cường hiệu quả biểu đạt, làm nổi bật nỗi đau khổ, tuyệt vọng của nhân vật trữ tình.
Câu thơ cuối "phủ lạng thương rừng sững thân câu..." kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng của con người trước những biến cố lịch sử. Từ đó, tác giả muốn khẳng định rằng, dù thời gian có trôi qua, dù mọi thứ có thay đổi thì những nỗi đau cũ vẫn còn mãi, như dòng sông chảy mãi không ngừng nghỉ.
Qua việc phân tích ý nghĩa của tên gọi "Sông Thương", chúng ta thấy được sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ của Lưu Quang Vũ. Bài thơ không chỉ là một bức tranh miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là một lời tự vấn, một lời nhắn nhủ về giá trị của hòa bình, về trách nhiệm của mỗi người trong việc gìn giữ độc lập, tự do cho Tổ quốc.
câu 5. Dòng sông quê hương có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và gắn kết tinh thần cộng đồng. Nó không chỉ là nguồn cung cấp nước mà còn là biểu tượng của sự sống và hy vọng. Dòng sông tạo ra môi trường tự nhiên phong phú, nơi sinh sống của nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm. Đồng thời, nó cũng đóng vai trò như một hệ thống thoát nước hiệu quả, giúp bảo vệ khỏi lũ lụt và duy trì cân bằng địa chất. Ngoài ra, dòng sông còn là nguồn cảm hứng vô tận cho nghệ thuật và văn hóa, từ thơ ca đến âm nhạc và điện ảnh.
ii:
câu 1. Đoạn trích "Sở Giáo dục và Đào tạo đề thi tuyển sinh lớp 11... Ngữ Văn (đề thi gồm có 01 trang)" đã thể hiện rõ nét tâm trạng của nhân vật trữ tình trong cuộc sống đầy khó khăn và thử thách. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để miêu tả những cảnh tượng khắc nghiệt mà con người phải đối mặt hàng ngày. Từ việc mô tả sự cô đơn giữa biển cả mênh mông đến việc nhắc nhở về nỗi đau mất mát do thiên tai gây ra, tác giả đã khéo léo truyền tải được cảm giác bất lực và tuyệt vọng của con người trước sức mạnh tự nhiên. Đồng thời, qua cách diễn đạt tinh tế, tác giả cũng gợi lên niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng hơn, khi con người biết đoàn kết và vượt qua mọi khó khăn. Đoạn trích này mang tính chất triết lý sâu sắc, khiến người đọc suy ngẫm về giá trị của cuộc sống và tầm quan trọng của sự kiên trì, đồng lòng trong việc xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
câu 2. Trong mỗi con người đều tồn tại những nỗi sợ hãi nhất định. Điều này ảnh hưởng rất lớn đến đời sống tinh thần cũng như vật chất của chúng ta. Vì vậy, việc nhận biết và tìm cách vượt qua nỗi sợ hãi là vô cùng quan trọng.
Nỗi sợ hãi là trạng thái lo lắng, bất an trước một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được biểu hiện bởi những phản ứng sinh lý như tim đập nhanh, thở gấp, đổ mồ hôi... Nỗi sợ hãi có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như trải nghiệm đau buồn trong quá khứ, áp lực công việc, gia đình, xã hội,...
Tác động tiêu cực của nỗi sợ hãi đối với cuộc sống của con người là rất lớn. Khi bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi, con người sẽ trở nên nhút nhát, thiếu tự tin, khó khăn trong việc đưa ra quyết định và hành động. Họ dễ dàng bỏ lỡ cơ hội thành công và dễ dàng chấp nhận thất bại. Ngoài ra, nỗi sợ hãi còn khiến con người rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý.
Để vượt qua nỗi sợ hãi, mỗi người cần phải nhận thức rõ ràng về nó. Hãy nhìn nhận nỗi sợ hãi như một rào cản cần vượt qua thay vì một thứ gì đó đáng sợ. Tiếp theo, hãy tìm hiểu nguyên nhân gây ra nỗi sợ hãi. Hiểu được căn nguyên của nỗi sợ hãi sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm cách khắc phục. Cuối cùng, hãy đặt mục tiêu và lập kế hoạch để từng bước vượt qua nỗi sợ hãi.
Có nhiều phương pháp hiệu quả để vượt qua nỗi sợ hãi. Một trong số đó là luyện tập kỹ năng quản lý stress. Kỹ năng này sẽ giúp bạn kiểm soát tốt những cảm xúc tiêu cực do nỗi sợ hãi gây ra. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí để thư giãn tinh thần. Những hoạt động này sẽ giúp bạn quên đi nỗi sợ hãi và lấy lại niềm vui sống.
Ngoài ra, việc chia sẻ nỗi sợ hãi với người thân, bạn bè cũng là một cách hữu ích để vượt qua nó. Sự đồng cảm và hỗ trợ của mọi người sẽ tiếp thêm sức mạnh cho bạn để chiến thắng nỗi sợ hãi.
Như vậy, nỗi sợ hãi là một trạng thái tâm lý bình thường nhưng nếu kéo dài sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực. Để có một cuộc sống hạnh phúc và thành công, mỗi người cần phải nỗ lực vượt qua nỗi sợ hãi của bản thân.