Để giải bài toán này, chúng ta cần xác định công thức hóa học của chất béo và tính toán khối lượng H₂ cần dùng.
1. **Tính số mol của NaOH:**
Khối lượng NaOH = 18 gam
Khối lượng mol của NaOH = 40 (Na) + 1 (H) + 16 (O) = 40 + 1 + 16 = 57 g/mol
Số mol NaOH = 18 g / 57 g/mol = 0,316 mol
2. **Tính số mol của chất béo:**
Chất béo trung tính là trieste của axit béo và glycerol, khi thủy phân, mỗi mol chất béo sẽ phản ứng với 3 mol NaOH.
Số mol chất béo = số mol NaOH / 3 = 0,316 mol / 3 = 0,105 mol
3. **Tính số mol CO₂:**
Theo dữ liệu cho biết, 0,5 mol chất béo sinh ra 28,5 mol CO₂. Từ đó ta có tỉ lệ:
1 mol chất béo tạo ra 28,5 mol / 0,5 mol = 57 mol CO₂.
Như vậy, số mol CO₂ sinh ra từ 0,105 mol chất béo = 0,105 mol * 57 = 5,985 mol CO₂.
4. **Tính số mol H₂ cần dùng:**
Để chuyển hóa chất béo thành chất rắn, chúng ta cần tính theo phản ứng:
Chất béo + H₂ → Chất rắn.
Mỗi mol chất béo sẽ cần 3 mol H₂ để chuyển hóa hoàn toàn.
Số mol H₂ cần dùng = 0,105 mol * 3 = 0,315 mol.
5. **Tính khối lượng H₂:**
Khối lượng mol của H₂ = 2 g/mol.
Khối lượng H₂ = số mol H₂ * khối lượng mol H₂ = 0,315 mol * 2 g/mol = 0,63 g.
6. **Chọn đáp án:**
Qua các tính toán, khối lượng H₂ cần dùng để chuyển hóa 132 gam chất béo là 0,63 g. Tuy nhiên, điều này không nằm trong các lựa chọn đáp án A, B, C, D.
Có thể có sự nhầm lẫn trong thông tin đề bài hoặc trong cách tính. Nếu dựa theo dữ liệu của đề bài, các lựa chọn đều nhỏ hơn 0,63 g. Trong trường hợp này, tôi đề nghị kiểm tra lại thông tin bài hoặc dữ liệu đầu vào để có kết quả chính xác.
Vì không có đáp án chính xác, bài toán này có thể chưa chính xác hoặc không đủ thông tin.