04/06/2025
04/06/2025
07/06/2025
Câu 24:
Jack said that he would visit his hometown this Saturday.
Đây là câu tường thuật gián tiếp, thời của động từ và trạng từ chỉ thời gian cần được lùi:
Đáp án đúng: B. Jack said that he would visit his hometown that Saturday.
Câu 25:
He hadn’t had his eyes tested for ten months.
Câu này là thì quá khứ hoàn thành → diễn đạt: "Anh ấy đã không kiểm tra mắt suốt 10 tháng".
Ta cần chọn câu có nghĩa tương đương → “Lần cuối anh ấy kiểm tra mắt là 10 tháng trước”.
Đáp án đúng: D. He last had his eyes tested ten months before.
Câu 26:
He is sorry he can’t speak English well.
→ Diễn đạt ước muốn trái với hiện tại, nên dùng cấu trúc:
He wishes he could + V (nguyên thể) hoặc He wishes he spoke…
So sánh các đáp án:
🟰 Cả B và D đều đúng về nghĩa, nhưng thông thường người ta ưu tiên chọn B khi nói về khả năng chung (not specific). Tuy nhiên, trong đề của bạn thì D được đánh dấu là đáp án → vẫn đúng.
Đáp án đúng: D. He wishes he could speak English well.
Question 31: He is sorry he can’t speak English well.
A. He wishes he can speak English well.
B. He wishes he spoke English well.
C. He wishes he had spoken English well.
D. He wishes he could speak English well.
Đáp án đúng: D. He wishes he could speak English well.
→ Giải thích: Mệnh đề “He is sorry he can't…” → điều không có thật ở hiện tại, dùng cấu trúc "wish + could + V" để diễn tả ước muốn hiện tại.
Question 32: Jack said that he would visit his hometown this Saturday.
A. Jack said that he will visit his hometown this Saturday.
B. Jack said that he would visit his hometown that Saturday.
C. Jack said that he would visits his hometown this Saturday.
D. Jack said that he will visits his hometown that Saturday.
Đáp án đúng: B. Jack said that he would visit his hometown that Saturday.
→ Giải thích: Câu tường thuật quá khứ, nên "this Saturday" chuyển thành "that Saturday". Động từ will → would là đúng chuẩn.
Question 33: He hadn’t had his eyes tested for ten months.
A. He had tested his eyes ten months ago.
B. He hasn’t had his eyes tested for ten months.
C. He didn’t have any eyes tested in ten months.
D. He last had his eyes tested ten months before.
Đáp án đúng: D. He last had his eyes tested ten months before.
→ Giải thích: Đây là cách diễn đạt tương đương với "He hadn’t had his eyes tested for ten months." = Lần cuối kiểm tra mắt là 10 tháng trước.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời