i:
câu 1. Câu chuyện được kể trong văn bản trên là về cuộc sống khó khăn của gia đình nghèo trong thời kỳ giáp hạt. Nhân vật chính là một người phụ nữ già, bà, đang cố gắng nuôi dưỡng hai đứa cháu mồ côi cha mẹ. Bà phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm việc mất mát tài sản quý giá nhất của mình, con nghé non, để trang trải nợ nần và mua gạo. Trong tình cảnh này, bà luôn hy sinh bản thân mình để đảm bảo rằng các cháu của mình sẽ không bị đói. Câu chuyện thể hiện sự kiên nhẫn, lòng nhân ái và tinh thần vượt qua khó khăn của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.
câu 2. Nhân vật chính trong văn bản trên được xác định dựa vào các yếu tố sau:
* Tên gọi: Văn bản sử dụng tên riêng của nhân vật ("Bà") để giới thiệu về đối tượng chính. Điều này giúp độc giả dễ dàng nhận diện và tập trung vào hành động, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
* Hành động và sự kiện: Nhân vật chính thường là người khởi xướng hoặc tham gia vào chuỗi sự kiện diễn ra trong văn bản. Trong trường hợp này, nhân vật "Bà" đóng vai trò là người mẹ, người bà, người chăm sóc gia đình, thể hiện qua việc bà lo lắng, vất vả, hy sinh vì con cháu. Bà là người chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết khó khăn của gia đình trong thời kỳ giáp hạt.
* Quan hệ xã hội: Nhân vật chính thường có mối quan hệ với các nhân vật khác trong văn bản. Ở đây, "Bà" có mối quan hệ mật thiết với con cháu, với chủ nợ, với người mua con nghé. Mối quan hệ này góp phần làm nổi bật tính cách, phẩm chất của nhân vật chính.
* Cảm xúc và tâm trạng: Cảm xúc và tâm trạng của nhân vật chính thường được miêu tả chi tiết, tạo nên chiều sâu cho nhân vật. Trong văn bản, "Bà" được miêu tả với nỗi lo lắng, sự hy sinh, tình yêu thương dành cho con cháu, tạo nên hình ảnh một người phụ nữ tần tảo, giàu lòng vị tha.
Kết luận: Qua việc phân tích các yếu tố trên, ta có thể khẳng định "Bà" là nhân vật chính trong văn bản "Mùa giáp hạt", bởi bà là người đại diện cho hình ảnh người phụ nữ Việt Nam truyền thống, luôn hết lòng vì gia đình, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
câu 3. Cả hai bà cháu đều nói dối vì họ muốn che giấu nỗi đau khổ và sự khó khăn về kinh tế gia đình để bảo vệ tâm lý cho nhau. Bà cụ cố gắng tỏ ra vui vẻ và khỏe mạnh để an ủi các cháu, trong khi hai đứa trẻ cũng giả vờ thích ăn củ chuối hơn cơm trắng để tránh làm bà buồn. Hành động này thể hiện tình cảm sâu sắc và sự hy sinh cao cả giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn.
câu 4. Tác dụng của điểm nhìn của người kể chuyện trong đoạn trích là tạo nên sự gần gũi, chân thật và cảm động cho câu chuyện về cuộc sống khó khăn của gia đình nghèo. Điểm nhìn này giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nỗi khổ của nhân vật chính, đặc biệt là hình ảnh người bà già yếu nhưng vẫn phải gồng gánh mọi việc để nuôi dưỡng con cháu.
Phân tích chi tiết:
* Gần gũi: Người kể chuyện sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị, thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc về hoàn cảnh của gia đình nghèo. Điều này khiến người đọc cảm thấy như đang chứng kiến trực tiếp cuộc sống của họ, từ đó dễ dàng đồng cảm và chia sẻ nỗi đau.
* Chân thật: Những miêu tả về cuộc sống vất vả, thiếu thốn của gia đình được thể hiện rất chân thật qua từng chi tiết nhỏ như: "con nghé non chưa tròn hai năm tuổi", "củ chuối luộc chấm nước mắm", "cơm trắng vẫn còn nhiều quá!"... Tất cả đều phản ánh một cách sinh động cuộc sống khó khăn, thiếu thốn của gia đình nghèo.
* Cảm động: Câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh người bà già yếu nhưng vẫn cố gắng dành phần cơm trắng cho đàn cháu nhỏ, điều này gợi lên sự xúc động mạnh mẽ trong lòng người đọc. Hình ảnh người bà hi sinh vì con cháu, dù bản thân đang đói khát, đã chạm đến trái tim của mỗi người.
Nhìn chung, điểm nhìn của người kể chuyện trong đoạn trích đã góp phần làm tăng tính chân thực, cảm động và sức thuyết phục cho câu chuyện về cuộc sống khó khăn của gia đình nghèo. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh của nhân vật chính và đồng thời khơi gợi lòng trắc ẩn, sự đồng cảm đối với những mảnh đời bất hạnh.
câu 5. Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp phải những tình huống khó khăn và thử thách. Trong trường hợp này, hai bà cháu đã đối mặt với một thời kỳ khó khăn, thiếu thốn và nghèo đói. Tuy nhiên, thay vì than vãn hay bỏ cuộc, họ đã tìm cách vượt qua bằng cách nói dối. Lời nói dối của hai bà cháu không chỉ đơn thuần là để che giấu sự thật mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn. Đó là biểu hiện của tình yêu thương, sự quan tâm và hy vọng giữa hai người.
Lời nói dối của hai bà cháu thể hiện sự quan tâm và hy sinh của bà dành cho cháu. Bà sẵn sàng nhịn ăn để nhường phần cơm trắng cho cháu, dù chính bà đang rất đói. Điều này cho thấy tình yêu thương và trách nhiệm của bà đối với gia đình. Bằng cách nói dối, bà muốn bảo vệ tinh thần của cháu, giúp cháu cảm thấy an toàn và hạnh phúc hơn trong hoàn cảnh khó khăn.
Ngoài ra, lời nói dối của hai bà cháu còn phản ánh niềm tin và hy vọng vào tương lai tốt đẹp hơn. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng bà vẫn lạc quan và tin tưởng rằng mọi chuyện sẽ ổn. Bà không muốn làm cháu lo lắng, nên đã chọn cách nói dối để giữ vững tinh thần cho cả hai. Điều này cho thấy sức mạnh của niềm tin và hy vọng trong cuộc sống.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lời nói dối không nên được sử dụng một cách lạm dụng hoặc gây hại đến ai khác. Nói dối chỉ nên được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt, nhằm mục đích tích cực và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn. Chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa lời nói dối vô hại và lời nói dối có hại để tránh những hậu quả tiêu cực.
Tóm lại, lời nói dối của hai bà cháu trong bài thơ Mùa Giáp Hạt không chỉ là hành động che giấu sự thật mà còn chứa đựng tình yêu thương, sự quan tâm và hy vọng. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của niềm tin và hy vọng trong cuộc sống, đồng thời khuyến khích chúng ta luôn giữ vững tinh thần lạc quan và yêu thương nhau.
ii:
câu 1. Đoạn trích "Hương khúc" của nhà văn Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa thành công hình ảnh người bà tần tảo, giàu đức hi sinh. Qua dòng hồi tưởng của người cháu, chúng ta bắt gặp hình ảnh người bà với đôi bàn tay khéo léo, tỉ mỉ trong từng công đoạn làm bánh khúc.
Mùi thơm ngậy của bánh khúc gợi nhắc đến kí ức tuổi thơ của người cháu. Đó là những ngày tháng còn bé bỏng, được ở bên cạnh bà, được nghe tiếng ru hời và được thưởng thức món bánh khúc do chính tay bà làm. Hương vị của bánh khúc là sự kết hợp hài hòa giữa mùi thơm của rau khúc, vị béo ngậy của thịt ba chỉ và mỡ lợn, cùng với chút cay nồng của tiêu. Tất cả hòa quyện vào nhau, tạo nên một hương vị đặc trưng, khó quên.
Người bà xuất hiện trong đoạn trích với hình ảnh đang ngồi giã rau khúc. Bà giã rau thật nhuyễn rồi trộn đều với bột nếp và nặn thành hình mặt trăng nhỏ. Nhân bánh được làm từ đậu xanh giã nhỏ, trộn với mỡ lợn và hành lá. Khi bánh chín, người bà sẽ rắc thêm chút hạt tiêu lên trên để tăng thêm hương vị. Từng động tác của bà đều rất cẩn thận, tỉ mỉ, thể hiện sự yêu thương và mong muốn mang đến cho cháu những món ăn ngon nhất.
Không chỉ vậy, người bà còn là một người phụ nữ giàu đức hi sinh. Bà luôn dành dụm tiền bán bánh khúc để mua quần áo mới cho cháu. Dù phải chịu đựng những trận đòn roi của chồng, bà vẫn âm thầm chịu đựng, không hề than thở nửa lời. Tất cả những gì bà làm đều xuất phát từ tình yêu thương vô bờ bến dành cho con cháu.
Hình ảnh người bà trong đoạn trích "Hương khúc" là một hình ảnh đẹp đẽ, đáng trân trọng. Bà là biểu tượng của tình yêu thương, sự hy sinh và lòng bao dung. Qua hình ảnh người bà, tác giả Nguyễn Quang Thiều muốn gửi gắm đến người đọc bài học quý giá về tình yêu thương gia đình, về sự trân trọng những điều bình dị, gần gũi quanh ta.
câu 2. Trong cuộc sống, mỗi người đều có những ước mơ và khát vọng riêng. Tuy nhiên, để biến những ước mơ ấy thành hiện thực, chúng ta cần đưa ra những quyết định đúng đắn và phù hợp với bản thân. Một trong những vấn đề đáng quan tâm là sự lựa chọn lối sống hết mình hay không?
Lối sống hết mình là cách sống tích cực, luôn cố gắng hết sức mình để đạt được mục tiêu. Đây là một lối sống rất đáng khuyến khích vì nó mang lại nhiều lợi ích cho con người. Trước tiên, lối sống hết mình giúp con người trở nên năng động, sáng tạo và vượt qua khó khăn. Khi chúng ta đặt ra mục tiêu và nỗ lực hết mình để đạt được nó, chúng ta sẽ phát triển được những kỹ năng mới, khám phá tiềm năng bên trong bản thân và trở nên mạnh mẽ hơn. Thứ hai, lối sống hết mình giúp con người tạo ra những cơ hội mới. Khi chúng ta dám thử thách bản thân và nỗ lực hết sức mình, chúng ta sẽ có cơ hội gặp gỡ những người mới, trải nghiệm những điều mới mẻ và mở rộng mạng lưới quan hệ của mình. Điều này sẽ giúp chúng ta tìm kiếm được những cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và phát triển bản thân một cách toàn diện. Cuối cùng, lối sống hết mình giúp con người cảm thấy hạnh phúc và vui vẻ hơn. Khi chúng ta sống hết mình, chúng ta sẽ cảm thấy hài lòng với bản thân và cuộc sống của mình. Chúng ta sẽ trân trọng từng khoảnh khắc quý giá và biết ơn những gì mình đang có.
Có rất nhiều tấm gương điển hình cho lối sống hết mình. Chẳng hạn như Nick Vujicic, một người sinh ra thiếu hụt tứ chi nhưng đã vượt qua nghịch cảnh và trở thành một nhà truyền cảm hứng nổi tiếng trên thế giới. Hay như Bác Hồ, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người đã dành cả cuộc đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Họ đều là những người đã sống hết mình, cống hiến hết mình cho cuộc sống và đất nước.
Tuy nhiên, lối sống hết mình không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Đôi khi, chúng ta cần biết cân nhắc hoàn cảnh cá nhân và xã hội để đưa ra quyết định phù hợp. Nếu chúng ta quá mức sống hết mình, chúng ta có thể bỏ qua những trách nhiệm với gia đình và cộng đồng. Chúng ta cũng có thể bị kiệt sức và mất phương hướng nếu không biết dừng lại đúng lúc. Vì vậy, chúng ta cần biết cân bằng giữa công việc và cuộc sống, giữa đam mê và trách nhiệm.
Tóm lại, lối sống hết mình là một lối sống đáng khuyến khích. Nó giúp con người trở nên năng động, sáng tạo, vượt qua khó khăn và tạo ra những cơ hội mới. Tuy nhiên, chúng ta cần biết cân nhắc hoàn cảnh cá nhân và xã hội để đưa ra quyết định phù hợp. Hãy sống hết mình, tận hưởng cuộc sống và cống hiến cho bản thân và xã hội.