i:
câu 1. Thể thơ của bài "Về Làng" là thơ tự do. Bài thơ sử dụng nhiều dòng thơ ngắn dài khác nhau, không tuân theo quy luật cố định về số lượng chữ trong mỗi câu hay số lượng câu trong mỗi khổ thơ. Cách sắp xếp này tạo nên sự linh hoạt, phóng khoáng, phù hợp với nội dung bài thơ - những cảm xúc chân thật, mộc mạc về cuộc sống giản dị, bình yên nơi làng quê.
câu 2. Bài thơ "Về Làng" của Nguyễn Duy sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc một cách hiệu quả. Tác giả lặp lại cụm từ "không răng!" nhiều lần, tạo nên nhịp điệu đều đặn, chậm rãi, gợi cảm giác thân thuộc, gần gũi. Cách lặp này giúp nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc, chân chất của cuộc sống nông thôn, đồng thời thể hiện tình cảm ấm áp, trìu mến của tác giả đối với quê hương.
Ngoài ra, việc lặp lại "không răng!" cũng góp phần tạo nên giọng điệu hài hước, dí dỏm, mang đến tiếng cười nhẹ nhàng, vui vẻ cho người đọc. Điều này khiến cho bài thơ trở nên dễ nhớ, dễ cảm nhận và đầy sức hấp dẫn.
câu 3. Sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Về Làng" của Nguyễn Duy được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc đa dạng, phức tạp, phản ánh tâm trạng của tác giả khi trở về thăm quê hương sau nhiều năm xa cách.
* Cảm xúc vui mừng, háo hức: Nhân vật trữ tình ban đầu rất vui mừng khi được trở về quê hương, nơi gắn bó với tuổi thơ, với những kỷ niệm đẹp đẽ. Hình ảnh "làng ta ở tận làng ta", "cha lại cười khì mấy năm một bận con xa về làng đời là thế, kể làm chỉ cho buồn gốc cây, hòn đá cũ càng, mẹ ta vo gạo thổi cơm trâu bò đủng đỉnh như ngàn năm nay ba ông táo sứt lửa rơm khói mù cha ta cầm cuốc trên tay" thể hiện niềm vui sướng, hân hoan khi được gặp lại quê hương, gặp lại những người thân yêu.
* Cảm xúc bâng khuâng, tiếc nuối: Tuy nhiên, cảm xúc vui mừng nhanh chóng chuyển sang bâng khuâng, tiếc nuối khi nhân vật trữ tình nhận ra sự thay đổi của quê hương. Những hình ảnh "nhà bên xay lúa ù ù", "nhà ta xơ xác hơn ngày xa xưa", "lưng trần bạc nắng thâm mưa", "các em ta vác cuốc cào, bụng nhăn lép kẹp như chưa có gì",... gợi lên nỗi nhớ nhung da diết về quá khứ, về những kỷ niệm đẹp đẽ đã qua. Cảm giác tiếc nuối, xót xa khi chứng kiến cảnh quê hương nghèo khó, lạc hậu khiến nhân vật trữ tình muốn quay ngược thời gian, muốn níu giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp.
* Cảm xúc day dứt, trăn trở: Cuối cùng, cảm xúc của nhân vật trữ tình chuyển sang day dứt, trăn trở khi đối diện với thực tại. Câu thơ "không răng! cha vẫn cười khì máu và nước mắt sao không có gì rượu tăm vẫn để dành khi con về ngọt ngào một chút men quê không răng! cha vẫn cười khì cay tê cả lưỡi, đắng tê cả lòng đời là thế, kể làm chi cho rầu gian ngoài thông thống gian trong cha con xa cách bấy lâu một đời làm lụng sao không có gì mấy năm mới uống với nhau một lần bụng ta thắt, mặt ta nhăn không răng!" thể hiện sự day dứt, trăn trở trước những khó khăn, thiếu thốn mà cha mẹ phải gánh chịu. Cảm giác bất lực, chua chát khi thấy mình bất lực, không thể giúp đỡ cha mẹ khiến nhân vật trữ tình càng thêm đau đớn, xót xa.
Tóm lại, sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Về Làng" của Nguyễn Duy diễn biến theo chiều hướng từ vui mừng, háo hức đến bâng khuâng, tiếc nuối rồi day dứt, trăn trở. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, sự trân trọng những giá trị truyền thống và nỗi lòng day dứt, xót xa trước thực tại đầy khó khăn, thử thách.
câu 4. Hai câu thơ cuối "Ta đi mơ mộng trên đời/ Để cha cuốc đất một đời chưa xong" thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống của tác giả và cha mình. Tác giả được miêu tả qua hình ảnh "đi mơ mộng trên đời", gợi lên sự tự do, bay bổng, phiêu lãng, không bị ràng buộc bởi những lo toan thường nhật. Trong khi đó, cha anh lại phải "cuốc đất một đời chưa xong", ám chỉ công việc vất vả, lam lũ, nhọc nhằn mà cha anh phải gánh chịu suốt đời. Sự đối lập này tạo nên một bức tranh tương phản đầy xúc động, khiến người đọc cảm nhận được nỗi lòng của tác giả khi chứng kiến cảnh cha già yếu nhưng vẫn phải lao động cực nhọc vì gia đình. Đồng thời, nó cũng khơi gợi suy ngẫm về giá trị của tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng của cha mẹ dành cho con cái.
câu 5. Bài thơ "Về Làng" của Nguyễn Duy thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương và gia đình. Tâm trạng của người con được miêu tả qua những hình ảnh giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Quê hương là nơi chôn rau cắt rốn, là nơi gắn bó với tuổi thơ, là nơi chứa đựng những kỷ niệm đẹp đẽ nhất của mỗi người. Gia đình là tổ ấm, là nơi nuôi dưỡng và che chở ta trong suốt cuộc đời. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều người trẻ thường bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, tiền tài mà quên đi giá trị thiêng liêng của quê hương và gia đình. Họ dễ dàng đánh mất đi những điều quý giá này vì những cám dỗ vật chất. Tuy nhiên, quê hương và gia đình luôn là chỗ dựa tinh thần vững chắc, giúp ta vượt qua mọi khó khăn thử thách trong cuộc sống. Tình yêu quê hương và gia đình chính là nguồn động lực to lớn giúp ta vươn lên, đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.
ii:
câu 1. Nguyễn Khoa Điềm thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Trong những năm kháng chiến chống Mĩ, Nguyễn Khoa Điềm đã gắn bó máu thịt với mảnh đất quê hương. Thơ của ông thời đánh Mĩ cũng thường viết về cuộc sống, chiến đấu của con người trên vùng đất Huế. Tác phẩm "Mặt đường khát vọng" là một tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Khoa Điềm viết về sự thức tỉnh của tuổi trẻ đô thị miền Nam. Chương V của tác phẩm có tên "Đất Nước" thể hiện rõ tư tưởng cốt lõi của tác phẩm.
Trong đoạn trích "Đất Nước", tác giả Nguyễn Khoa Điềm đã tập trung thể hiện tư tưởng "Đất Nước của Nhân Dân". Tư tưởng đó đã chi phối cả nội dung lẫn hình thức của đoạn trích. Tư tưởng ấy được diễn tả sinh động, gợi cảm qua hình ảnh, từ ngữ và giọng điệu trữ tình ngọt ngào.
Trước hết, ta hãy nói về cách nhìn mới mẻ, có chiều sâu về địa lí đất nước của tác giả. Không đơn thuần là núi cao sông rộng, không chỉ là những danh lam thắng cảnh tráng lệ, hùng vĩ, đất nước còn là nơi thiêng liêng, là nơi chứa đựng những kỉ niệm, những kí ức của mỗi chúng ta. Đó là "nơi anh đến trường", "nơi em tắm", "nơi hai đứa hẹn hò"... Những kỉ niệm ấy làm cho đất nước trở nên gần gũi, thân thiết hơn bao giờ hết. Nó in sâu vào tâm hồn, khối óc của mỗi con người. Chính nó làm nên cái nhìn riêng, nét độc đáo rất riêng biệt rất Việt Nam.
Không dừng lại ở đó, tác giả còn khám phá ra mối liên hệ chặt chẽ giữa đất nước và nhân dân. Đất nước không phải là khái niệm trừu tượng, xa xôi mà đất nước nằm ngay ở đời sống giản dị hằng ngày:
"Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc"
Đó là văn hóa từ ngàn đời của dân tộc ta. Tục ăn trầu của người già, truyền thuyết từ thời vua Hùng dựng nước. Cây tre tượng trưng cho tinh thần bất khuất của dân tộc ta qua bao đời nay.
Từ những hình ảnh, chất liệu vô cùng bình dị, quen thuộc của đời sống nhân dân, tác giả đã đưa đến một quan điểm hoàn toàn mới mẻ về đất nước. Đất nước là một phần máu thịt của mỗi con người. Đất nước còn mãi với thời gian bởi nhân dân đã ghi dấu ấn của mình lên mỗi ngọn núi, dòng sông, tên làng, tên bản. Mỗi con người đều thừa hưởng di sản quý báu đó và cần có trách nhiệm gìn giữ, bảo vệ.
Cuối cùng, tác giả muốn nhấn mạnh rằng đất nước này là đất nước của nhân dân. Nhân dân là người đã tạo dựng nên đất nước. Tư tưởng ấy được thể hiện qua những hình ảnh cụ thể, sinh động:
"Những người vợ nhớ chồng còn góp cho Đất Nước những núi Vọng Phu
...
Những cuộc đời đã hoá núi sông ta..."
Ở đây, tác giả đã vận dụng triệt để sự kết hợp giữa cảm xúc và suy tư sâu lắng. Chất trí tuệ kết hợp hài hòa với chất trữ tình đằm thắm, trong trẻo. Giọng điệu vừa tha thiết, vừa trang nghiêm tạo nên tính chính luận sâu sắc.
Bằng những trải nghiệm của bản thân, Nguyễn Khoa Điềm đã đem đến cho người đọc một cái nhìn mới về đất nước. Qua đó, nhà thơ muốn khơi dậy lòng tự hào và tinh thần trách nhiệm của mỗi con người đối với đất nước.
Qua đoạn trích "Đất Nước", Nguyễn Khoa Điềm đã khẳng định vai trò to lớn của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Đồng thời, tác giả cũng muốn gửi gắm tới mọi người thông điệp: Hãy trân trọng những giá trị văn hóa tốt đẹp mà cha ông để lại, hãy kế thừa và phát huy những truyền thống ấy một cách xứng đáng.
câu 2. Hội nhập quốc tế đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ trên khắp thế giới, tạo nên một bối cảnh đa dạng và phức tạp. Đối với mỗi quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, bối cảnh này mang đến cả cơ hội và thách thức đáng kể.
Một trong những cơ hội lớn nhất mà hội nhập quốc tế mang lại là khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu. Việc mở cửa biên giới và loại bỏ rào cản thương mại đã tạo điều kiện thuận lợi để các quốc gia tăng cường quan hệ ngoại giao và hợp tác kinh tế. Điều này giúp tăng cường trao đổi thương mại, đầu tư và công nghệ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận thị trường mới, tìm kiếm đối tác tiềm năng và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó tạo ra cơ hội tăng trưởng kinh tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Bên cạnh đó, hội nhập quốc tế còn mang đến cơ hội học hỏi và chia sẻ kiến thức. Các quốc gia có thể học hỏi và áp dụng những thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến từ các quốc gia khác, từ đó thúc đẩy sự phát triển trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, y tế và giáo dục. Đồng thời, việc tham gia vào các tổ chức quốc tế cũng giúp nâng cao vị thế và uy tín của quốc gia trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, hội nhập quốc tế cũng đem đến những thách thức không nhỏ. Một trong những thách thức lớn nhất là sự cạnh tranh khốc liệt trên mọi mặt trận. Trong một thị trường toàn cầu, các quốc gia phải cạnh tranh với nhau để tồn tại và phát triển. Điều này đòi hỏi các quốc gia phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, cũng như đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Ngoài ra, hội nhập quốc tế cũng đặt ra những thách thức về an ninh và chính trị. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia có thể gây ra những rủi ro về an ninh, khi một quốc gia gặp khủng hoảng hoặc xung đột có thể lan truyền sang các quốc gia khác. Hơn nữa, hội nhập quốc tế cũng đặt ra thách thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Hoạt động khai thác tài nguyên và công nghệ không bền vững có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và xã hội. Do đó, các quốc gia cần xây dựng chiến lược bảo vệ môi trường, đảm bảo an sinh xã hội và duy trì ổn định chính trị để tận dụng tốt nhất cơ hội và vượt qua khó khăn.
Tóm lại, hội nhập quốc tế mang đến cơ hội và thách thức cho các quốc gia. Để tận dụng tốt nhất cơ hội và vượt qua thách thức, các quốc gia cần nhận thức rõ ràng về cả hai yếu tố này và đưa ra những quyết định phù hợp. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tận dụng được những lợi ích to lớn mà hội nhập quốc tế mang lại và đóng góp vào sự phát triển bền vững của thế giới.