Viết công thức câu bị động của các thì và nêu ví dụ cho mỗi thì.

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ho Do Do
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

07/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Sau đây là công thức và ví dụ cho các câu bị động của các thì trong tiếng Anh: 1. Hiện tại đơn bị động: - Công thức: S + am/is/are + V-ed ( hoặc -ed dạng bất quy tắc) - Ví dụ: The door is opened by my brother. (Cửa được mở bởi em tôi.) 2. Hiện tại tiếp diễn bị động: - Công thức: S + am/is/are + being + V-ed - Ví dụ: The play is being performed by a famous theatre group. (Vở kịch được biểu diễn bởi một nhóm kịch nổi tiếng.) 3. Hiện tại hoàn thành bị động: - Công thức: S + have/has + been + V-ed - Ví dụ: The city has been visited by millions of tourists. (Thành phố đã được tham quan bởi hàng triệu du khách.) 4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động: - Công thức: S + have/has + been + being + V-ed - Ví dụ: The house has been being renovated for months. (Ngôi nhà đã được tu sửa trong nhiều tháng.) 5. Quá khứ đơn bị động: - Công thức: S + was/were + V-ed (hoặc -ed dạng bất quy tắc) - Ví dụ: The letter was written by my sister. (Lá thư được viết bởi em tôi.) 6. Quá khứ tiếp diễn bị động: - Công thức: S + was/were + being + V-ed - Ví dụ: The garden was being watered by the gardener. (Căn vườn được tưới bởi người làm vườn.) 7. Quá khứ hoàn thành bị động: - Công thức: S + had + been + V-ed - Ví dụ: The project had been completed before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành trước hạn chót.) 8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn bị động: - Công thức: S + had + been + being + V-ed - Ví dụ: The research had been being conducted for years. (Nghiên cứu đã được tiến hành trong nhiều năm.) 9. Tương lai đơn bị động: - Công thức: S + will + be + V-ed (hoặc -ed dạng bất quy tắc) - Ví dụ: The new policy will be implemented by the government. (Chính sách mới sẽ được thực hiện bởi chính phủ.) 10. Tương lai tiếp diễn bị động: - Công thức: S + will + be + being + V-ed - Ví dụ: The construction will be being carried out by a local company. (Xây dựng sẽ được thực hiện bởi một công ty địa phương.) 11. Tương lai hoàn thành bị động: - Công thức: S + will + have + been + V-ed - Ví dụ: The project will have been finished by the end of the year. (Dự án sẽ được hoàn thành vào cuối năm.) 12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn bị động: - Công thức: S + will + have + been + being + V-ed - Ví dụ: The work will have been being done for months. (Công việc sẽ được thực hiện trong nhiều tháng.) Tùy theo ngữ cảnh và ngữ pháp, các câu bị động có thể được sử dụng để thể hiện ý nghĩa khác nhau trong văn viết và văn nói.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Ruby♏

07/06/2025

Cho Li Be 1. Thì Hiện tại đơn (Simple Present)


  • Công thức: S + am/is/are + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
  • Bị động: A letter is written by her. (Một lá thư được viết bởi cô ấy.)

2. Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)


  • Công thức: S + am/is/are + being + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới.)
  • Bị động: A new house is being built by them. (Một ngôi nhà mới đang được xây bởi họ.)

3. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)


  • Công thức: S + have/has + been + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: Someone has stolen my bicycle. (Ai đó đã trộm xe đạp của tôi.)
  • Bị động: My bicycle has been stolen. (Xe đạp của tôi đã bị trộm.)

4. Thì Quá khứ đơn (Simple Past)


  • Công thức: S + was/were + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: He broke the window yesterday. (Anh ấy đã làm vỡ cửa sổ hôm qua.)
  • Bị động: The window was broken by him yesterday. (Cửa sổ đã bị anh ấy làm vỡ hôm qua.)

5. Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)


  • Công thức: S + was/were + being + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: She was cleaning the room at 8 AM. (Cô ấy đang dọn phòng lúc 8 giờ sáng.)
  • Bị động: The room was being cleaned by her at 8 AM. (Căn phòng đang được cô ấy dọn dẹp lúc 8 giờ sáng.)

6. Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)


  • Công thức: S + had + been + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: They had finished the report before the deadline. (Họ đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)
  • Bị động: The report had been finished by them before the deadline. (Báo cáo đã được hoàn thành bởi họ trước thời hạn.)

7. Thì Tương lai đơn (Simple Future)


  • Công thức: S + will + be + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: We will organize a party next month. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tháng tới.)
  • Bị động: A party will be organized by us next month. (Một bữa tiệc sẽ được tổ chức bởi chúng tôi vào tháng tới.)

8. Thì Tương lai gần (Be going to)


  • Công thức: S + am/is/are + going to + be + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: She is going to write a book. (Cô ấy sẽ viết một cuốn sách.)
  • Bị động: A book is going to be written by her. (Một cuốn sách sẽ được viết bởi cô ấy.)

9. Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect)


  • Công thức: S + will + have + been + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: They will have completed the project by next Friday. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu tới.)
  • Bị động: The project will have been completed by them by next Friday. (Dự án sẽ được hoàn thành bởi họ trước thứ Sáu tới.)

10. Câu bị động với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)


  • Công thức: S + Modal Verb + be + V3/ed + (by O)
  • Ví dụ:Chủ động: You must submit the report by tomorrow. (Bạn phải nộp báo cáo trước ngày mai.)
  • Bị động: The report must be submitted by tomorrow. (Báo cáo phải được nộp trước ngày mai.)



Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi