Cho Li Be 1. Thì Hiện tại đơn (Simple Present)
- Công thức: S + am/is/are + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
- Bị động: A letter is written by her. (Một lá thư được viết bởi cô ấy.)
2. Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Công thức: S + am/is/are + being + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới.)
- Bị động: A new house is being built by them. (Một ngôi nhà mới đang được xây bởi họ.)
3. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Công thức: S + have/has + been + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: Someone has stolen my bicycle. (Ai đó đã trộm xe đạp của tôi.)
- Bị động: My bicycle has been stolen. (Xe đạp của tôi đã bị trộm.)
4. Thì Quá khứ đơn (Simple Past)
- Công thức: S + was/were + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: He broke the window yesterday. (Anh ấy đã làm vỡ cửa sổ hôm qua.)
- Bị động: The window was broken by him yesterday. (Cửa sổ đã bị anh ấy làm vỡ hôm qua.)
5. Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Công thức: S + was/were + being + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: She was cleaning the room at 8 AM. (Cô ấy đang dọn phòng lúc 8 giờ sáng.)
- Bị động: The room was being cleaned by her at 8 AM. (Căn phòng đang được cô ấy dọn dẹp lúc 8 giờ sáng.)
6. Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Công thức: S + had + been + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: They had finished the report before the deadline. (Họ đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)
- Bị động: The report had been finished by them before the deadline. (Báo cáo đã được hoàn thành bởi họ trước thời hạn.)
7. Thì Tương lai đơn (Simple Future)
- Công thức: S + will + be + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: We will organize a party next month. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tháng tới.)
- Bị động: A party will be organized by us next month. (Một bữa tiệc sẽ được tổ chức bởi chúng tôi vào tháng tới.)
8. Thì Tương lai gần (Be going to)
- Công thức: S + am/is/are + going to + be + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: She is going to write a book. (Cô ấy sẽ viết một cuốn sách.)
- Bị động: A book is going to be written by her. (Một cuốn sách sẽ được viết bởi cô ấy.)
9. Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Công thức: S + will + have + been + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: They will have completed the project by next Friday. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu tới.)
- Bị động: The project will have been completed by them by next Friday. (Dự án sẽ được hoàn thành bởi họ trước thứ Sáu tới.)
10. Câu bị động với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
- Công thức: S + Modal Verb + be + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:Chủ động: You must submit the report by tomorrow. (Bạn phải nộp báo cáo trước ngày mai.)
- Bị động: The report must be submitted by tomorrow. (Báo cáo phải được nộp trước ngày mai.)