i:
câu 1. Nhân vật trữ tình trong đoạn trích là "ta".
câu 2. Đoạn trích "Về" của Đàm Huy Đông sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao.
* Nhân hóa: Tác giả đã nhân hóa các sự vật như "gốc rạ", "rơm rớm sương mờ", "cụm xương rồng", "lũ sẻ",... bằng cách sử dụng động từ chỉ hành động của con người như "rạc khô", "bật tung", "lao xao", "nở hoa", "thả", "xây". Điều này giúp cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi và mang đầy cảm xúc.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "vạt sông quê", "chim bói quả", "xương rồng nở hoa", "sẻ thả rơm vàng", "hạnh phúc đất trời"... đều ẩn dụ cho cuộc sống bình dị, thanh bình nơi làng quê. Những hình ảnh này gợi lên một khung cảnh yên ả, ấm áp, khiến người đọc cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc giữa con người với thiên nhiên.
* So sánh: Câu thơ "ta về với vạt sông quê" sử dụng phép so sánh ngầm, ví von "vạt sông quê" như một phần ký ức, một mảnh hồn của tác giả. Cách so sánh này thể hiện sự trân trọng, nâng niu đối với những gì thuộc về quá khứ, về cội nguồn.
Kết luận:
Việc sử dụng các biện pháp tu từ một cách tinh tế đã góp phần làm cho bài thơ "Về" thêm giàu sức biểu cảm, khơi gợi được những suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, về tình yêu quê hương, đất nước.
câu 3. Yếu tố tượng trưng "con tôm" và "cái cá" trong hai câu thơ "Mẹ bòn nhặt từng con tôm/ Cái cá buộc mảnh đò gầy dưới bến ca dao" mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình cảm thiêng liêng của tác giả dành cho mẹ.
- "Con tôm": Hình ảnh này gợi lên sự nhỏ bé, khiêm tốn nhưng đầy sức sống, kiên cường trước khó khăn. Con tôm là biểu tượng cho cuộc sống vất vả, lam lũ của người dân vùng quê, đặc biệt là hình ảnh người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó như mẹ. Mẹ luôn cần mẫn, chăm chỉ kiếm sống để nuôi dưỡng gia đình, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu.
- "Cái cá": Hình ảnh này ẩn dụ cho ước mơ, khát vọng vươn lên, thoát khỏi cảnh nghèo đói, cơ cực. Mẹ luôn mong muốn con cái mình được sống tốt đẹp hơn, có tương lai tươi sáng. Tuy nhiên, do hoàn cảnh khó khăn, mẹ phải chấp nhận thực tại, cố gắng chắt chiu từng chút một để lo cho gia đình.
Hai hình ảnh "con tôm" và "cái cá" kết hợp lại tạo nên bức tranh sinh động về cuộc sống vất vả, lam lũ của người dân vùng quê, đồng thời cũng thể hiện tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng của người mẹ. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, nhân hóa để làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn cao quý của người mẹ, khiến người đọc thêm trân trọng và yêu thương mẹ nhiều hơn.
câu 4. Đoạn thơ "Về" của Đàm Huy Đông đã khắc họa thành công vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình - một người con xa quê, luôn hướng về cội nguồn và trân trọng những giá trị truyền thống.
* Nỗi nhớ da diết: Nhân vật trữ tình thể hiện nỗi nhớ da diết về quê hương qua hình ảnh "cánh đồng mùa đông", "vạt sông quê", "gốc rạ rạc khô". Những hình ảnh này gợi lên khung cảnh làng quê bình dị, thân thuộc, khiến cho người con xa quê cảm thấy bồi hồi, xúc động.
* Tình yêu thương gia đình: Tình yêu thương dành cho cha mẹ, cho những người dân lam lũ được thể hiện rõ nét trong hai câu thơ "cha kéo vó vớt bóng người lam lũ/mẹ bòn nhặt từng con tôm cái cả buộc mảnh đò gầy". Hình ảnh cha mẹ vất vả kiếm sống, mẹ bòn nhặt từng con tôm, mảnh đò gầy gợi lên sự cảm thông, xót thương của nhân vật trữ tình đối với cuộc sống khó khăn của người dân quê hương.
* Sự gắn bó với thiên nhiên: Thiên nhiên quê hương được miêu tả bằng những hình ảnh đẹp đẽ, thơ mộng như "chim bói quả lao xao", "xương rồng nở hoa", "sẻ tha rơm vàng". Điều này cho thấy nhân vật trữ tình có sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, với quê hương.
* Tâm hồn nhạy cảm, tinh tế: Qua cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giọng điệu nhẹ nhàng, tha thiết, tác giả đã thể hiện được tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của nhân vật trữ tình. Nỗi nhớ quê hương, tình yêu thương gia đình, sự gắn bó với thiên nhiên được thể hiện một cách chân thành, sâu lắng.
Vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong đoạn thơ "Về" chính là vẻ đẹp của lòng yêu nước, của tình yêu quê hương, của sự gắn bó với cội nguồn. Đó là một vẻ đẹp giản dị nhưng vô cùng cao quý, đáng trân trọng.
câu 5. Trong cuộc sống hiện đại đầy bận rộn và áp lực, việc tìm kiếm "chốn về" trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Chốn về không chỉ đơn thuần là nơi để nghỉ ngơi sau một ngày làm việc mệt mỏi mà còn là nơi mang lại cảm giác an toàn, bình yên và hạnh phúc cho mỗi người.
Chốn về có thể là ngôi nhà thân thương, nơi chứa đựng những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ, nơi có gia đình luôn chờ đón ta trở về. Đó cũng có thể là một vùng quê thanh bình, nơi ta được hòa mình vào thiên nhiên tươi đẹp, tận hưởng bầu không khí trong lành và thư giãn tinh thần. Hoặc đó cũng có thể là một thành phố nhỏ xinh, nơi ta có thể tìm thấy niềm vui trong những hoạt động thường nhật như dạo chơi, mua sắm hay thưởng thức ẩm thực địa phương.
Tuy nhiên, chốn về không nhất thiết phải là một địa điểm cụ thể. Nó có thể là bất cứ nơi nào khiến ta cảm thấy thoải mái và hạnh phúc khi ở bên. Đó có thể là một cuốn sách yêu thích, một bản nhạc du dương hay một bộ phim ý nghĩa. Chốn về chính là nơi ta có thể trút bỏ mọi lo toan, phiền muộn và tìm lại sự cân bằng trong tâm hồn.
Việc tìm kiếm chốn về là điều cần thiết đối với mỗi người. Nó giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng, lấy lại năng lượng và tiếp thêm động lực để tiếp tục hành trình phía trước. Chốn về cũng là nơi ta có thể chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn cùng những người thân yêu, tạo dựng mối quan hệ gắn bó và bền chặt.
Tóm lại, chốn về là nơi ta thuộc về, là nơi ta có thể tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc. Mỗi người đều có quyền lựa chọn chốn về phù hợp với bản thân, miễn là nó mang lại cho ta cảm giác an toàn và thỏa mãn. Hãy dành thời gian để tìm kiếm và trân trọng chốn về của riêng mình, bởi nó sẽ góp phần tạo nên một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa.
ii:
Đoạn trích trên nằm trong bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh. Bài thơ được sáng tác năm 1939 lúc ông còn học Trung học tại Huế. Đây là một bài thơ xuất sắc trong đề tài viết về đề tài quê hương. Với một lối viết giản dị, chân thành và sâu sắc, bài thơ đã khắc họa một bức tranh tươi sáng, sinh động về một làng quê miền biển và hình ảnh khỏe khoắn, đầy sức sống của người dân chài.
Hai câu đầu giới thiệu chung về làng quê. Làng tôi vốn nghề chài lưới: cách gọi giản dị, thân mật về ngôi làng - nơi sinh ra và gắn bó với cuộc sống của nhà thơ. Cách gọi này cho thấy sự gắn bó tha thiết của tác giả đối với quê hương. Lời thơ tự nhiên, mộc mạc, không có gì cầu kỳ hay đặc biệt. Nhưng chính sự đơn giản ấy lại là yếu tố quan trọng để tạo nên một bức tranh quê hương đẹp đẽ và ấm áp.
Sáu câu tiếp theo miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá vào buổi sáng sớm. Thời điểm ra khơi là vào lúc sáng sớm. Khi trời chưa sáng, những người ngư dân đã chuẩn bị sẵn sàng cho một ngày mới. Họ kéo lưới, đẩy thuyền, rồi bắt đầu hành trình ra khơi. Khung cảnh thiên nhiên lúc này rất đẹp. Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng. Những hình ảnh này gợi lên một bầu không khí tươi vui, rộn ràng, tràn đầy sức sống.
Những người ngư dân cũng được miêu tả rất sinh động. Họ là những người lao động cần cù, chịu khó. Họ luôn hăng hái, nhiệt tình trong công việc. Họ ra khơi với tinh thần phấn khởi, lạc quan. Hình ảnh họ "hăng như con tuấn mã", "phăng mái chèo", "vượt trường giang" đã thể hiện được sức mạnh, khí thế của họ.
Bốn câu thơ tiếp theo miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về. Không khí trở về cũng vô cùng náo nức, tấp nập. Những người ngư dân vui mừng vì một ngày lao động vất vả đã qua đi. Họ đã thu hoạch được nhiều cá tôm. Hình ảnh họ "ồn ào", "tấp nập" đã cho thấy sự vui mừng, phấn khởi của họ.
Hình ảnh người dân làng chài hiện lên thật đẹp đẽ, khỏe khoắn, đầy sức sống. Họ là những người lao động cần cù, chịu khó, luôn hăng hái, nhiệt tình trong công việc. Họ là những người con của biển cả, gắn bó máu thịt với quê hương.
Khổ cuối bài thơ là nỗi nhớ quê hương của nhà thơ. Nhà thơ nhớ về màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi, tất cả đều là những hình ảnh quen thuộc của quê hương. Những hình ảnh ấy đã in sâu vào tâm trí của nhà thơ, trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc đời của ông.
Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ được thể hiện qua những câu thơ đầy cảm xúc. Điệp khúc "nhớ" được lặp lại hai lần ở đầu hai câu thơ đã nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, cháy bỏng của nhà thơ. Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những hình ảnh cụ thể, sinh động. Đó là màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,... Tất cả đều là những hình ảnh quen thuộc, gắn bó với quê hương.
Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh là một bài thơ hay, giàu cảm xúc. Bài thơ đã vẽ ra một bức tranh tươi sáng, sinh động về một làng quê miền biển. Qua đó, tác giả đã thể hiện tình cảm yêu mến, gắn bó và tự hào của mình đối với quê hương.