Để giải bài toán này, chúng ta sẽ xem xét từng sơ đồ pin một cách chi tiết và tính toán sức điện động.
### Sơ đồ 1:
- **Phản ứng xảy ra tại anode** (thanh nhôm):
\[ Al \rightarrow Al^{3+} + 3e \quad (E^0 = +1,66 \, V) \]
- **Phản ứng xảy ra tại cathode** (kim loại X):
\[ X^{2+} + 2e \rightarrow X \quad (E^0 = -1,25 \, V) \]
#### Tính sức điện động của pin 1:
Công thức tính sức điện động của pin:
\[ E^0_{pin} = E^0_{cathode} - E^0_{anode} \]
Với các giá trị:
- \( E^0_{cathode} = -1,25 \, V \)
- \( E^0_{anode} = -1,66 \, V \) (đổi dấu vì phản ứng oxi hóa)
Sức điện động là:
\[
E^0_{pin1} = -1,25 - (-1,66) = -1,25 + 1,66 = 0,41 \, V
\]
### Sơ đồ 2:
- **Phản ứng xảy ra tại anode** (kim loại X):
\[ X \rightarrow X^{2+} + 2e \quad (E^0 = +1,25 \, V) \]
- **Phản ứng xảy ra tại cathode** (kim loại Y):
\[ Y^{2+} + 2e \rightarrow Y \quad (E^0 = -0,80 \, V) \]
#### Tính sức điện động của pin 2:
Với các giá trị:
- \( E^0_{cathode} = -0,80 \, V \)
- \( E^0_{anode} = -1,25 \, V \) (đổi dấu vì phản ứng oxi hóa)
Sức điện động là:
\[
E^0_{pin2} = -0,80 - (-1,25) = -0,80 + 1,25 = 0,45 \, V
\]
### Kết quả:
- Sức điện động của pin 1: \( 0,41 \, V \)
- Sức điện động của pin 2: \( 0,57 \, V \)
### Kiểm tra sức điện động của pin giữa $Al^{3+}/Al$ và $Y^{2+}/Y$:
- \( E^0_{Al^{3+}/Al} = -1,66 \, V \)
- \( E^0_{Y^{2+}/Y} = -0,80 \, V \)
Tính sức điện động:
\[
E^0_{pin} = E^0_{cathode} - E^0_{anode} = -0,80 - (-1,66) = -0,80 + 1,66 = 0,86 \, V
\]
### Kết luận:
Giá trị sức điện động của pin giữa $Al^{3+}/Al$ và $Y^{2+}/Y$ là \( 0,86 \, V \), lớn hơn sức điện động của cả hai pin ở trên (0,41 V và 0,57 V).
Vậy, bài toán đã được giải quyết với tất cả các thông tin cần thiết.