i:
câu 1. - Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận
câu 2. Đoạn sa-pô trong văn bản trên giới thiệu khái quát về vấn đề chính được trình bày trong văn bản: Nhiều người trẻ, sau một thời gian làm việc ở thành phố đã trở về quê hương xây dựng mô hình du lịch, không chỉ mở hướng phát triển kinh tế mới cho địa phương, mà còn lan tỏa giá trị tốt đẹp đến cộng đồng.
câu 3. Văn bản trên sử dụng ngôn ngữ trang trọng bởi vì nó mang tính chất chính thức, nghiêm túc và phù hợp với mục đích truyền tải thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc. Ngôn ngữ trang trọng thường được sử dụng trong các văn bản báo chí, khoa học, nghiên cứu,... nhằm tạo ấn tượng chuyên nghiệp và đáng tin cậy cho người đọc.
câu 4. Thái độ của tác giả đối với Chẩu Thanh Nga trong văn bản là rất tích cực và đáng ngưỡng mộ. Tác giả tôn trọng và đánh giá cao tinh thần sáng tạo, lòng dũng cảm và khát vọng cống hiến của Chẩu Thanh Nga cho quê hương. Tác giả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của Chẩu Thanh Nga trong việc thúc đẩy phát triển du lịch và bảo tồn văn hóa truyền thống của địa phương. Qua cách miêu tả chi tiết về công việc và đóng góp của Chẩu Thanh Nga, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tầm quan trọng của việc khai thác tiềm năng sẵn có của mỗi cá nhân để góp phần xây dựng và phát triển quê hương.
câu 5. Bài học rút ra từ tấm gương Chẩu Thanh Nga là tinh thần lạc quan, kiên trì và lòng nhân ái. Cô ấy đã vượt qua khó khăn bằng cách tìm kiếm niềm vui trong công việc và luôn cố gắng hết sức để hoàn thành mục tiêu của mình. Tinh thần lạc quan và lòng nhân ái của cô ấy cũng được thể hiện rõ ràng qua việc cô ấy muốn mang lại hạnh phúc và sự thay đổi tích cực cho cộng đồng. Bài học này khuyến khích chúng ta nhìn thấy những điều tích cực trong cuộc sống và luôn đặt lợi ích của người khác lên hàng đầu.
ii:
câu 1: Tư duy phản biện là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với mỗi người, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Đây là quá trình suy nghĩ logic, phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan, nhằm đưa ra những kết luận chính xác và hợp lý. Trong thời đại bùng nổ thông tin như hiện nay, tư duy phản biện càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Nó giúp con người có thể tiếp thu tri thức một cách hiệu quả, tránh được những sai lệch, nhầm lẫn trong quá trình học tập và làm việc.
Trước tiên, tư duy phản biện giúp con người tiếp cận vấn đề một cách khách quan và toàn diện. Thay vì chỉ đơn thuần chấp nhận mọi thứ như sự thật hiển nhiên, tư duy phản biện khuyến khích chúng ta đặt câu hỏi, tìm hiểu và đánh giá các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Nhờ vậy, chúng ta sẽ có cái nhìn đa chiều, tránh được những sai lầm do thiếu thông tin hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
Thứ hai, tư duy phản biện giúp con người phát triển khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả. Khi gặp phải một khó khăn hay thử thách nào đó, thay vì bỏ cuộc hay chấp nhận thất bại, tư duy phản biện sẽ hướng dẫn chúng ta phân tích tình huống, tìm kiếm nhiều phương án giải quyết và lựa chọn giải pháp tối ưu nhất. Kỹ năng này không chỉ hữu ích trong công việc mà còn trong cuộc sống hằng ngày.
Cuối cùng, tư duy phản biện đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và đạo đức của con người. Khi có khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên lý trí, con người sẽ trở nên độc lập, tự chủ và có trách nhiệm hơn. Họ cũng sẽ biết cách cân nhắc giữa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng, từ đó xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Tuy nhiên, để rèn luyện được tư duy phản biện, chúng ta cần phải kiên nhẫn và nỗ lực không ngừng nghỉ. Việc trau dồi kiến thức, kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự cố gắng bền bỉ. Chúng ta cần tham gia vào các hoạt động thực tế như thảo luận, tranh luận, đọc sách, nghiên cứu,... để nâng cao khả năng tư duy phản biện của mình.
Tóm lại, tư duy phản biện là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với người trẻ. Nó không chỉ giúp họ trưởng thành và phát triển bản thân mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tương lai. Hãy luôn rèn luyện và trau dồi tư duy phản biện để trở thành một người có khả năng suy nghĩ độc lập, sáng tạo và có trách nhiệm.
câu 2: Trong hai đoạn thơ trên, cả hai tác giả đều khắc họa hình ảnh người chiến sĩ hải đảo với những đặc trưng chung như sự gan dạ, kiên cường, lòng yêu nước nồng nàn. Tuy nhiên, mỗi đoạn thơ lại mang một nét riêng biệt, thể hiện cách nhìn nhận và cảm xúc khác nhau của tác giả đối với cuộc sống và nhiệm vụ của người lính biển.
* Đoạn thơ "Thêm một lần Tổ quốc được sinh ra": Hình ảnh người chiến sĩ hải đảo được miêu tả qua những thử thách, khó khăn mà họ phải đối mặt. Họ là những người dũng cảm, kiên cường, luôn sẵn sàng hy sinh để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ. Tác giả sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, hùng tráng, tạo nên một bức tranh hào hùng về tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất của người lính biển.
* Đoạn thơ "Hát về hòn đảo chìm": Hình ảnh người chiến sĩ hải đảo được miêu tả qua sự lạc quan, yêu đời, dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, nguy hiểm. Họ vẫn giữ vững niềm tin, khát vọng cống hiến cho Tổ quốc. Tác giả sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng, lãng mạn, tạo nên một bức tranh đẹp về tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính biển.
Tuy nhiên, sự tương phản và bổ sung giữa hai đoạn thơ này giúp ta hiểu rõ hơn về vai trò và ý nghĩa của người chiến sĩ hải đảo trong lịch sử và hiện tại. Đoạn thơ đầu tiên nhấn mạnh vào sự hy sinh, gian khổ của người lính biển, thể hiện tinh thần bất khuất, kiên cường. Trong khi đó, đoạn thơ thứ hai lại tập trung vào sự lạc quan, yêu đời, thể hiện tinh thần tích cực, lạc quan của người lính biển. Cả hai đoạn thơ đều góp phần tôn vinh vẻ đẹp của người chiến sĩ hải đảo, những người con ưu tú của đất nước, luôn sẵn sàng hi sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.