câu 1: Dấu hiệu xác định ngôi kể của văn bản là:
* Ngôi kể thứ nhất: Văn bản sử dụng đại từ nhân xưng "tôi", "chúng tôi" để chỉ người kể chuyện, thể hiện góc nhìn trực tiếp của tác giả Thạch Lam hoặc của hai nhân vật chính trong truyện.
* Phương thức biểu đạt: Văn bản sử dụng phương thức tự sự, miêu tả và biểu cảm để tái hiện khung cảnh đêm mưa phùn, cuộc trò chuyện giữa hai anh em và suy nghĩ của họ về con chim.
* Nội dung chính: Nội dung chính của văn bản xoay quanh cuộc trò chuyện giữa hai anh em về con chim và mong muốn cứu giúp nó. Qua đó, tác giả Thạch Lam thể hiện tình cảm yêu thương động vật và sự đồng cảm với những sinh linh bé nhỏ.
Kết luận:
Văn bản "Tiếng chim kêu" được viết theo ngôi kể thứ nhất, sử dụng phương thức tự sự, miêu tả và biểu cảm để truyền tải nội dung chính là tình cảm yêu thương động vật và sự đồng cảm với những sinh linh bé nhỏ.
câu 2: 1. Các sự việc chính:
* Hai anh em đang nằm trò chuyện trước khi ngủ.
* Bỗng nhiên, họ nghe thấy tiếng chiêm chiếp như tiếng chim kêu.
* Họ tưởng tượng ra cảnh một con chim bị bão tuyết, đến gõ cửa nhà họ và được cứu giúp.
* Họ quyết định mở cửa để dụ con chim vào.
* Tuy nhiên, khi phát hiện ra đó chỉ là tiếng cây tre bị gió lay, họ cảm thấy buồn cười vì sự nhầm lẫn của mình.
2. Phân tích nhân vật:
a. Nhân vật "tôi":
* Là một cậu bé hồn nhiên, ngây thơ, giàu trí tưởng tượng.
* Cậu bé rất nhạy cảm với tiếng động, đặc biệt là tiếng chim kêu.
* Cậu bé có lòng trắc ẩn, thương xót con chim bị bão tuyết, muốn cứu giúp nó.
* Tuy nhiên, cậu cũng dễ dàng bị lừa bởi những điều đơn giản, thể hiện sự ngây thơ, non nớt của tuổi thơ.
b. Nhân vật "anh trai":
* Anh trai ban đầu cũng đồng tình với ý kiến của em trai, muốn cứu con chim.
* Nhưng sau đó, anh trai cũng nhận ra rằng đó chỉ là tiếng cây tre bị gió lay, thể hiện sự trưởng thành, chín chắn hơn so với em trai.
3. Phân tích chủ đề:
Chủ đề của truyện ngắn "Tiếng chim kêu" xoay quanh sự ngây thơ, hồn nhiên của trẻ thơ, sự tò mò, khám phá thế giới xung quanh. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện lòng trắc ẩn, tình yêu thương của con người dành cho thiên nhiên.
4. Phân tích nghệ thuật:
* Ngôn ngữ: Thạch Lam sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, phù hợp với lứa tuổi thiếu nhi. Các câu văn ngắn gọn, súc tích, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương.
* Hình ảnh: Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh sinh động, gợi tả âm thanh, màu sắc, tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, hấp dẫn. Ví dụ: "tiếng gió thổi ảo ảo", "tiếng mưa reo", "tiếng chim kêu chiêm chiếp".
* Cách kể chuyện: Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, qua góc nhìn của nhân vật "tôi", tạo nên sự chân thực, gần gũi. Cách kể chuyện chậm rãi, nhẹ nhàng, tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho người đọc.
câu 3: Trong đoạn trích "Tiếng Chim Kêu", Thạch Lam sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả tiếng mưa và gió. Câu văn "tiếng mưa reo và gió thổi như một thứ âm nhạc vui vui, ru ngủ người ta dần dần" sử dụng phép so sánh ngang bằng, ví von tiếng mưa và gió như một bản nhạc du dương, nhẹ nhàng.
Phân tích:
* Sự tương đồng: Tiếng mưa rơi và gió thổi tạo nên âm thanh róc rách, du dương, gợi liên tưởng đến giai điệu của một bản nhạc.
* Hiệu quả nghệ thuật: So sánh giúp tăng sức gợi hình, khiến người đọc cảm nhận rõ nét sự êm dịu, thư thái của tiếng mưa và gió, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong cách cảm nhận thiên nhiên của nhân vật.
Biện pháp tu từ so sánh góp phần tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, giàu cảm xúc, đồng thời bộc lộ tâm trạng bình yên, thư giãn của hai anh em trong đêm mưa.
câu 4: Trong đoạn trích "Tiếng Chim Kêu", Thạch Lam đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của hai anh em. Qua cuộc trò chuyện và suy tư của họ trước tiếng chim kêu trong đêm mưa, tác giả đã thể hiện rõ nét tình cảm nhân đạo, lòng trắc ẩn và sự nhạy cảm của hai nhân vật chính.
Hai anh em, dù đang say giấc nồng, vẫn bị đánh thức bởi tiếng chim kêu trong đêm mưa. Thay vì bực bội hoặc lờ đi, họ lại dành thời gian để lắng nghe và chia sẻ cảm xúc của mình. Họ không chỉ đơn thuần nghe tiếng chim mà còn tưởng tượng ra cảnh tượng một con chim ướt át, sù lông ra vì rét, đang cố gắng tìm nơi trú ẩn. Điều này cho thấy sự đồng cảm và lòng trắc ẩn của hai anh em đối với loài vật.
Hơn nữa, hai anh em còn thể hiện sự nhạy cảm và khả năng thấu hiểu nỗi khổ của người khác. Họ liên tưởng đến câu chuyện về con chim gáy trốn bão tuyết, được vợ chồng người cày ruộng cứu giúp. Sự tương đồng giữa câu chuyện đó và hoàn cảnh hiện tại khiến họ nảy sinh ý định cứu con chim. Tuy nhiên, do lo ngại về thời tiết mưa rét, họ đành bỏ lỡ cơ hội.
Tuy nhiên, điều đáng trân trọng nhất ở hai anh em là tấm lòng vị tha và mong muốn giúp đỡ người khác. Dù không thể trực tiếp cứu con chim, họ vẫn giữ nguyên ý định ban đầu và thậm chí còn mơ ước về việc mang con chim vào trong nhà. Hành động này thể hiện sự bao dung và lòng nhân hậu của hai anh em, sẵn sàng dang tay giúp đỡ bất kỳ ai gặp khó khăn.
Vẻ đẹp tâm hồn của hai anh em trong đoạn trích "Tiếng Chim Kêu" là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu thương và lòng trắc ẩn. Tác phẩm đã khơi gợi trong lòng độc giả niềm tin vào những giá trị tốt đẹp của con người, đặc biệt là lòng nhân ái và sự đồng cảm.
câu 5: Trong đoạn trích "Tiếng Chim Kêu", tác giả Thạch Lam đã khéo léo khắc họa cuộc sống bình dị, giản đơn của hai anh em nhân vật chính. Qua đó, ông gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình cảm gia đình, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng. Hình ảnh hai anh em nằm trò chuyện, chia sẻ niềm vui nỗi buồn, cùng nhau trải qua những khoảnh khắc đời thường đã gợi nhắc về giá trị của sự gắn bó, yêu thương trong gia đình. Tình cảm ấy không chỉ giúp họ vượt qua những khó khăn, thử thách mà còn tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân. Bên cạnh đó, tác phẩm cũng phản ánh chân thực cuộc sống lao động vất vả, gian nan của người dân Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám. Những hình ảnh về công việc nặng nhọc, sự hy sinh thầm lặng của cha mẹ đã góp phần tô đậm bức tranh xã hội đầy biến động, đồng thời khơi gợi lòng tự hào dân tộc, khát vọng vươn lên xây dựng đất nước giàu đẹp.