1. They (meet) their teacher at the moment.
+ Trả lời: are meeting
- Giải thích:"at the moment" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra.
- "They" là chủ ngữ số nhiều nên dùng "are".
- meet -> meeting
2. We (visit) the museum at the moment.
+ Trả lời: are visiting
- Giải thích:Tương tự câu 1, "at the moment" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "We" là chủ ngữ số nhiều nên dùng "are".
- visit -> visiting
3. John (not read) a book now.
+ Trả lời: is not reading
- Giải thích:"now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- Vì câu có "not" nên đây là câu phủ định.
- "John" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- read -> reading
4. Nam (not listen) to music at the moment.
+ Trả lời: is not listening
- Giải thích:Tương tự câu 3, "at the moment" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "Nam" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- listen -> listening
5. Maria (sit) next to Paul right now.
+ Trả lời: is sitting
- Giải thích:"right now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "Maria" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- sit -> sitting (lưu ý gấp đôi chữ "t" trước khi thêm "-ing" vì đây là động từ một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm)
6. He always (make) noisy at night.
+ Trả lời: makes
- Giải thích:"always" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- Cấu trúc: S + V(s/es)
- "He" là chủ ngữ số ít nên động từ "make" phải thêm "s".
7. Where are your husband (be)?
+ Trả lời: is
- Giải thích:Câu hỏi với động từ "to be" ở thì hiện tại đơn.
- "your husband" (chồng của bạn) là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
8. My children (be) upstairs now. They (play) games.
+ Trả lời: are - are playing
- Giải thích:"My children" (những đứa con của tôi) là chủ ngữ số nhiều nên động từ "to be" phải là "are". "now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "They" là chủ ngữ số nhiều nên dùng "are".
- play -> playing
9. Look! The bus (come)
+ Trả lời: is coming
- Giải thích:"Look!" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc này.
- "The bus" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- come -> coming
10. He always (borrow) me money and never (give) back.
+ Trả lời: borrows - gives
- Giải thích:"always" và "never" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- "He" là chủ ngữ số ít nên động từ "borrow" và "give" phải thêm "s".
11. John (not read) a book now.
+ Trả lời: is not reading
- Giải thích:"now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "John" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- Vì câu có "not" nên đây là câu phủ định.
- read -> reading
12. Listen! The band (play) the new guitar.
+ Trả lời: is playing
- Giải thích:"Listen!" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc này.
- "The band" (ban nhạc) là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- play -> playing
13. Look! The bus (come)
+ Trả lời: is coming
- Giải thích:Tương tự câu 9, "Look!" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "The bus" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- come -> coming
14. John (play) football at the moment.
+ Trả lời: is playing
- Giải thích:"at the moment" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "John" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- play -> playing
15. I (talk) to my teacher now.
+ Trả lời: am talking
- Giải thích:"now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "I" đi với "am".
- talk -> talking
16. Look! Mandy and Susan (watch) a film on TV.
+ Trả lời: are watching
- Giải thích:"Look!" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "Mandy and Susan" là chủ ngữ số nhiều nên dùng "are".
- watch -> watching
17. Be careful! The teacher (look) at you.
+ Trả lời: is looking
- Giải thích:"Be careful!" (Hãy cẩn thận!) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc này.
- "The teacher" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- look -> looking
18. Listen! Bill (play) his electric guitar.
+ Trả lời: is playing
- Giải thích:"Listen!" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "Bill" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- play -> playing
19. The taxi (wait) for them at the moment.
+ Trả lời: is waiting
- Giải thích:"at the moment" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "The taxi" là chủ ngữ số ít nên dùng "is".
- wait -> waiting
20. Sao and Mai (do) the housework now.
+ Trả lời: are doing
- Giải thích:"now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- "Sao and Mai" là chủ ngữ số nhiều nên dùng "are".
- do -> doing