10/06/2025
10/06/2025
Câu 1: Nghị luận xã hội về câu chuyện hai hạt mầm
Câu chuyện về hai hạt mầm trên mảnh đất màu mỡ là một ẩn dụ sâu sắc về cách chúng ta đối diện với cuộc sống và những lựa chọn định hình nên số phận mỗi người. Một hạt mầm khao khát vươn lên, chấp nhận rủi ro để đón nhận những điều tốt đẹp của cuộc đời. Hạt mầm còn lại, vì nỗi sợ hãi và sự thụ động, đã bỏ lỡ cơ hội và kết thúc một cách đáng tiếc. Câu chuyện nhỏ này khơi gợi trong tôi nhiều suy nghĩ về sự chủ động, lòng dũng cảm và thái độ sống tích cực.
Hạt mầm đầu tiên tượng trưng cho những người có khát vọng, dám ước mơ và nỗ lực để biến ước mơ thành hiện thực. Nó đại diện cho tinh thần dám dấn thân, không ngại khó khăn, thử thách. Để "bén rễ sâu xuống lòng đất", nó chấp nhận đối mặt với bóng tối và những điều chưa biết. Để "đâm chồi nảy lộc", nó phải vượt qua lớp đất cứng, biểu tượng cho những trở ngại trên đường đời. Sự khao khát được "cảm nhận ánh mặt trời" và "thưởng thức sương mai" thể hiện mong muốn được sống một cuộc đời trọn vẹn, ý nghĩa. Thái độ tích cực và sự chủ động của hạt mầm này đã giúp nó đạt được những điều tốt đẹp.
Ngược lại, hạt mầm thứ hai là hình ảnh của những người sống khép mình, sợ hãi và thiếu tự tin. Nỗi sợ "gặp phải điều gì ở nơi tối tăm", sợ "côn trùng nuốt lấy", sợ "bọn trẻ vặt hoa" đã khiến nó không dám làm gì cả. Nó chọn cách "nằm im và chờ đợi", một thái độ sống thụ động và tiêu cực. Sự sợ hãi đã trói buộc nó, khiến nó không thể phát triển và cuối cùng trở thành thức ăn cho gà.
Câu chuyện này cho thấy rằng, sự sợ hãi có thể là một rào cản lớn trên con đường thành công và hạnh phúc. Khi chúng ta quá sợ hãi thất bại, chúng ta sẽ không dám thử sức. Khi chúng ta quá lo lắng về những rủi ro, chúng ta sẽ bỏ lỡ những cơ hội. Thái độ sống thụ động và tiêu cực sẽ khiến chúng ta không thể phát huy hết tiềm năng của mình.
Bài học rút ra từ câu chuyện này là chúng ta cần phải chủ động, dũng cảm và có một thái độ sống tích cực. Chúng ta cần dám ước mơ, dám hành động và không ngại đối mặt với khó khăn, thử thách. Đôi khi, chúng ta cần phải chấp nhận rủi ro để đạt được những điều lớn lao. Và quan trọng nhất, chúng ta cần tin vào bản thân mình và khả năng của mình. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể vươn lên và sống một cuộc đời trọn vẹn, ý nghĩa.
Câu 2: Nghị luận văn học về cái đẹp trong "Hai đứa trẻ" và "Chữ người tử tù"
Ý kiến của Thạch Lam rằng "Công việc của nhà văn là phát biểu cái đẹp chính ở chỗ mà không ai ngờ tới, tìm cái đẹp kín đáo và che lấp của sự vật, cho người khác một bài học trông nhìn và thưởng thức" đã khẳng định vai trò quan trọng của nhà văn trong việc khám phá và tôn vinh vẻ đẹp tiềm ẩn trong cuộc sống. Thạch Lam và Nguyễn Tuân, hai nhà văn tài năng của văn học Việt Nam hiện đại, đã chứng minh điều này qua những tác phẩm đặc sắc của mình. Trong "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam, cái đẹp được tìm thấy trong cuộc sống tẻ nhạt, buồn tẻ của phố huyện nghèo. Còn trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân, cái đẹp lại tỏa sáng rực rỡ trong hoàn cảnh ngục tù tăm tối, qua nhân cách cao đẹp của Huấn Cao.
Trong "Hai đứa trẻ", Thạch Lam đã khắc họa một cách chân thực cuộc sống nghèo nàn, buồn tẻ của người dân phố huyện vào một buổi chiều nhá nhem tối. Những đứa trẻ nghèo khó nhặt nhạnh những thứ còn sót lại, bà cụ Thiện với thói quen uống rượu hàng tối, mẹ con chị Tí mò cua bắt ốc kiếm sống qua ngày... Tất cả đều toát lên một sự đơn điệu, lặp đi lặp lại đến nhàm chán. Tuy nhiên, Thạch Lam không chỉ dừng lại ở việc phản ánh hiện thực, mà ông còn khám phá ra vẻ đẹp ẩn chứa trong cuộc sống đó. Đó là vẻ đẹp của tình người, của sự cảm thông, chia sẻ giữa những người cùng cảnh ngộ. Đó là ánh mắt mong chờ đoàn tàu từ Hà Nội về, mang theo một chút ánh sáng và sự náo nhiệt cho phố huyện nghèo. Đó là niềm hy vọng nhỏ bé vào một cuộc sống tốt đẹp hơn. Thạch Lam đã cho người đọc thấy rằng, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, con người vẫn luôn hướng về những điều tốt đẹp, vẫn luôn ấp ủ những ước mơ và hy vọng.
Khác với Thạch Lam, Nguyễn Tuân lại tìm thấy cái đẹp trong một không gian và hoàn cảnh đặc biệt: nhà ngục tăm tối và cuộc đời của một tử tù. Trong "Chữ người tử tù", Huấn Cao hiện lên như một người anh hùng, một nghệ sĩ tài hoa, một người có nhân cách cao thượng. Ngay cả khi bị giam cầm, Huấn Cao vẫn giữ được khí phách hiên ngang, bất khuất. Ông không khuất phục trước cường quyền, không đánh mất đi phẩm chất cao đẹp của mình. Vẻ đẹp của Huấn Cao không chỉ thể hiện ở tài năng viết chữ mà còn ở tấm lòng trong sáng, sự trọng nghĩa khinh tài. Chính vẻ đẹp đó đã cảm hóa viên quản ngục, một người vốn quen với sự tàn bạo và dối trá. Nguyễn Tuân đã cho người đọc thấy rằng, cái đẹp có thể tồn tại ở bất cứ đâu, ngay cả trong những nơi tăm tối nhất. Và cái đẹp có sức mạnh cảm hóa vô cùng lớn, có thể làm thay đổi cả những con người tưởng chừng như đã chai sạn về cảm xúc.
Như vậy, cả Thạch Lam và Nguyễn Tuân đều đã thực hiện xuất sắc vai trò của nhà văn mà Thạch Lam đã đề cập. Họ đã tìm thấy và phát biểu cái đẹp ở những nơi ít ai ngờ tới, mang đến cho người đọc những bài học sâu sắc về cuộc sống và con người. Hai tác phẩm "Hai đứa trẻ" và "Chữ người tử tù" là minh chứng cho thấy, cái đẹp không phải lúc nào cũng hào nhoáng, lộng lẫy mà đôi khi nó ẩn chứa trong những điều bình dị, giản dị nhất.
Câu 3: Chứng minh câu nói "Thơ là rượu của thế gian"
Câu nói "Thơ là rượu của thế gian" là một nhận định sâu sắc, đầy chất thơ về vai trò và giá trị của thơ ca trong đời sống tinh thần của con người. Thơ, giống như rượu, có khả năng làm say đắm lòng người, khơi gợi những cảm xúc mãnh liệt, và mang đến những trải nghiệm tinh thần đặc biệt. Bằng trải nghiệm văn học của mình, tôi xin chứng minh nhận định này.
Trước hết, thơ, giống như rượu, có khả năng làm say đắm lòng người bởi những ngôn từ tinh tế, giàu hình ảnh và cảm xúc. Những vần thơ đẹp, những hình ảnh thơ độc đáo có thể khiến người đọc rung động, xao xuyến, thậm chí là ám ảnh. Chẳng hạn, khi đọc những câu thơ của Xuân Diệu:
> "Tôi muốn tắt nắng đi
>
> Cho màu đừng nhạt mất
>
> Tôi muốn buộc gió lại
>
> Cho hương đừng bay đi"
Người đọc cảm nhận được một tình yêu mãnh liệt, một khát khao níu giữ thời gian và vẻ đẹp của cuộc sống. Những vần thơ ấy như một thứ men say, làm cho lòng người ngất ngây, chìm đắm trong cảm xúc.
Thứ hai, thơ, giống như rượu, có khả năng khơi gợi những cảm xúc mãnh liệt, từ niềm vui, nỗi buồn, sự cô đơn đến tình yêu, lòng căm hờn, sự tiếc nuối. Thơ có thể giúp con người giải tỏa những cảm xúc dồn nén, tìm thấy sự đồng cảm và thấu hiểu. Chẳng hạn, khi đọc những câu thơ của Tố Hữu:
> "Mình ta với ta
>
> Đầu sông cuối trời"
Người đọc cảm nhận được sự cô đơn, lạc lõng của một con người trong cuộc đời. Những vần thơ ấy như một liều thuốc, xoa dịu những nỗi đau, giúp con người vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
Cuối cùng, thơ, giống như rượu, có khả năng mang đến những trải nghiệm tinh thần đặc biệt, giúp con người khám phá ra những vẻ đẹp tiềm ẩn của cuộc sống, mở rộng tầm nhìn và nâng cao tâm hồn. Thơ có thể giúp con người cảm nhận được sự gắn kết giữa con người với con người, giữa con người với thiên nhiên, và giữa con người với vũ trụ. Chẳng hạn, khi đọc những câu thơ của Nguyễn Trãi:
> "Ao tắm trăng lồng bóng trúc
>
> Thuyền chở trăngDaily Paper trở về"
Người đọc cảm nhận được một vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của thiên nhiên, một sự hòa quyện giữa con người và vũ trụ. Những vần thơ ấy như một cánh cửa, mở ra một thế giới mới, một thế giới của cái đẹp và sự bao la.
Tóm lại, câu nói "Thơ là rượu của thế gian" là một nhận định hoàn toàn đúng đắn và sâu sắc. Thơ, giống như rượu, có khả năng làm say đắm lòng người, khơi gợi những cảm xúc mãnh liệt, và mang đến những trải nghiệm tinh thần đặc biệt. Thơ là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của con người, là nguồn cảm hứng bất tận cho những ai yêu cái đẹp và trân trọng những giá trị nhân văn.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời