Dưới đây là các bước tính toán và đánh giá hàm lượng vitamin C thu được:
1. Tính khối lượng vitamin C đã định lượng trong 50 mL dịch lọc
– Thể tích Iod 0,1 N đã dùng: V = 10,35 mL
– 1 mL Iod 0,1 N ⇔ 8,806 mg vitamin C
→ Khối lượng vitamin C trong 50 mL = V × 8,806
= 10,35 × 8,806 ≃ 91,14 mg
2. Tính khối lượng vitamin C trong toàn bộ 100 mL dịch (tức 0,3038 g bột)
– Vì chỉ lấy 50 mL, nên 100 mL chứa gấp đôi:
91,14 mg × 2 = 182,28 mg
3. Tính khối lượng vitamin C trong toàn bộ lượng bột của 20 viên
– 0,3038 g bột chứa 182,28 mg vitamin C
– Tổng bột từ 20 viên: 3,1099 g
→ Khối lượng vitamin C trong 3,1099 g bột = 182,28 × (3,1099 / 0,3038)
≃ 182,28 × 10,24
≃ 1 865,9 mg
4. Tính hàm lượng vitamin C trung bình trên 1 viên
– Tổng ~1 865,9 mg cho 20 viên → mỗi viên ≃ 1 865,9 / 20 = 93,30 mg
5. Tính tỉ lệ so với hàm lượng ghi trên nhãn (100 mg)
– % hàm lượng = (93,30 / 100) × 100% = 93,30%
6. Đánh giá so với tiêu chuẩn 95,0% – 110,0%
– Kết quả 93,30% < 95,0% ⇒ không đạt yêu cầu.
Kết luận: thành phẩm có hàm lượng vitamin C trung bình khoảng 93,3% so với nhãn hiệu 100 mg, thấp hơn mức khống chế tối thiểu 95%, nên không đạt yêu cầu.