câu 1. Thể thơ tự do.
câu 2. Hai hình ảnh so sánh được sử dụng để miêu tả bước tiến quân của ta trong đoạn trích là:
* "Chặt Buôn Mê Thuột, rụng cả Tây Nguyên": So sánh việc đánh chiếm Buôn Mê Thuột với hành động "rụng" cây cối, nhằm nhấn mạnh sự nhanh chóng, dứt khoát và hiệu quả của cuộc tấn công. Hình ảnh này gợi liên tưởng đến sức mạnh tàn phá khủng khiếp của quân đội ta, khiến kẻ thù phải chịu thất bại thảm hại.
* "Quét Huế - Thừa Thiên, đổ nhào Đà Nẵng": So sánh việc đánh chiếm Huế - Thừa Thiên và Đà Nẵng với hành động "quét" nhà cửa, "đổ nhào" đồ vật, thể hiện sự nhanh chóng, quyết liệt và hiệu quả của cuộc tấn công. Hình ảnh này tạo nên cảm giác dồn dập, dữ dội, phản ánh khí thế hào hùng của quân đội ta trên khắp các mặt trận.
Phản ánh:
Việc phân tích biện pháp tu từ so sánh đòi hỏi học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể của từng câu thơ, câu văn. Ngoài việc xác định được cặp so sánh, học sinh cần phân tích tác dụng của phép so sánh đó đối với việc thể hiện nội dung, chủ đề của bài thơ, bài văn. Bên cạnh đó, việc đưa ra ví dụ mở rộng giúp học sinh củng cố kiến thức và nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế.
câu 3. Trong đoạn thơ "Chặt Buôn Mê Thuột, Rụng Cả Tây Nguyên...", tác giả Tố Hữu đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
- Liệt kê hàng loạt những địa danh nổi tiếng ở miền Nam Việt Nam: "Buôn Mê Thuột", "Tây Nguyên", "Huế - Thừa Thiên", "Đà Nẵng", "Quảng Nam", "Quảng Ngãi", "Bình Định", "Phú Yên", "Phan Thiết", "Phan Rang", "Đà Lạt", "Nha Trang".
- Liệt kê những hành động mạnh mẽ, quyết liệt của quân đội ta: "chặt", "rụng", "quét", "đổ nhào" nhằm nhấn mạnh sức mạnh phi thường, khí thế hào hùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- Liệt kê những hình ảnh tiêu biểu thể hiện sự thất bại thảm hại của kẻ thù: "cuống cuồng", "rũ rượi một màu tang cờ trắng" để khắc họa rõ nét nỗi sợ hãi, bất lực của bọn xâm lược.
Hiệu quả của phép liệt kê:
- Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung ra khung cảnh chiến trường ác liệt, đầy khói lửa.
- Nhấn mạnh sự tàn khốc của chiến tranh, khẳng định sức mạnh to lớn của quân dân ta.
- Tạo nhịp điệu dồn dập, gấp gáp, thể hiện không khí sôi sục, hào hùng của cuộc kháng chiến.
- Thể hiện niềm tự hào, kiêu hãnh của tác giả đối với đất nước, nhân dân.
câu 4. Hình ảnh "thành phố mang tên Bác" trong bài thơ "Toàn Thắng Về Ta" của Tố Hữu mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện niềm tự hào và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam.
Trước hết, hình ảnh này tượng trưng cho sự hy sinh to lớn của những người con đất Việt đã ngã xuống để giành lấy độc lập, tự do cho Tổ quốc. Thành phố Hồ Chí Minh, nơi đặt tên Bác Hồ kính yêu, chính là biểu tượng của tinh thần kiên cường, bất khuất của nhân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Thứ hai, hình ảnh này còn thể hiện niềm tự hào về thành quả cách mạng mà dân tộc Việt Nam đã đạt được. Sau bao năm tháng đấu tranh gian khổ, đất nước đã giành được độc lập, thống nhất, và thành phố mang tên Bác trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật của cả nước.
Cuối cùng, hình ảnh này cũng gợi nhắc về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc xây dựng và phát triển đất nước. Thành phố mang tên Bác không chỉ là niềm tự hào của quá khứ mà còn là động lực thúc đẩy thế hệ trẻ tiếp tục phấn đấu, cống hiến cho tương lai tươi sáng của đất nước.
Tóm lại, hình ảnh "thành phố mang tên Bác" trong bài thơ "Toàn Thắng Về Ta" của Tố Hữu là một biểu tượng đầy ý nghĩa, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, lòng biết ơn đối với những người đã hy sinh vì độc lập, tự do và khát vọng xây dựng một đất nước giàu mạnh, phồn vinh.
câu 5. Trong bài thơ "Toàn Thắng Về Ta", Tố Hữu đã thể hiện rõ nét sức mạnh của niềm tự hào dân tộc. Niềm tự hào ấy không chỉ là sự kiêu hãnh về những chiến công hiển hách mà còn là động lực thúc đẩy tinh thần chiến đấu, quyết tâm giành độc lập, tự do cho đất nước.
Niềm tự hào dân tộc bắt nguồn từ truyền thống lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Từ ngàn đời xưa, cha ông ta đã kiên cường chống giặc ngoại xâm, bảo vệ bờ cõi non sông. Những chiến công oanh liệt như Bạch Đằng, Chi Lăng, Đống Đa... đã khẳng định sức mạnh phi thường của dân tộc Việt Nam.
Niềm tự hào dân tộc cũng được hun đúc bởi tình yêu quê hương, đất nước. Mỗi người dân Việt Nam đều mang trong mình lòng yêu nước nồng nàn, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc. Tình yêu ấy đã tạo nên sức mạnh to lớn, giúp dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách để giành thắng lợi cuối cùng.
Sức mạnh của niềm tự hào dân tộc được thể hiện rõ nét trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Đó là tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường của quân và dân ta. Dù phải đối mặt với kẻ thù hung bạo, tàn ác nhưng bằng lòng yêu nước, ý chí quyết tâm, nhân dân ta đã đoàn kết một lòng, chiến đấu dũng cảm, giành thắng lợi vẻ vang.
Niềm tự hào dân tộc không chỉ là niềm vui chiến thắng mà còn là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam. Chúng ta cần gìn giữ và phát huy truyền thống tốt đẹp đó, xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, vững mạnh.
Để thể hiện sức mạnh của niềm tự hào dân tộc, mỗi người cần có ý thức học tập, rèn luyện, nâng cao trình độ, kiến thức, kỹ năng. Đồng thời, tích cực tham gia các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng quê hương, đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh.