i:
câu 1. Đoạn trích trên nói về vấn đề "Thanh niên và số phận"
- So sánh: Thanh niên ngày xưa bước vào đời như người đi xem phim đã biết trước ngồi ở rạp nào, xem phim gì, ghế số bao nhiêu, cứ thế mà ngồi vào. Ngày nay, chưa biết sẽ xem phim gì, ở rạp nào, ngồi ghế số mấy, cạnh ai. Cho đến khi ổn định được chỗ ngồi trong xã hội, xác định đúng được vai trò và vị trí của mình là phải trải qua cả một thời gian dài. Thời gian sẽ xây dựng cho mình một niềm tin và đạo lý.
- Thao tác lập luận bác bỏ
câu 2. Đoạn trích "Đại đa số thanh niên thời trước..." thuộc thể loại nghị luận xã hội. Đề tài của đoạn trích này là về vấn đề thanh niên và số phận trong xã hội. Đoạn trích nêu bật những đặc trưng của thanh niên thời đó, với việc họ chấp nhận số phận do xã hội phân công, không có quyền tự do lựa chọn con đường riêng của mình. Tác giả sử dụng lập luận chặt chẽ để chứng minh rằng thanh niên ngày nay có nhiều cơ hội và trách nhiệm hơn, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn và suy nghĩ cẩn thận về tương lai của bản thân.
câu 3. Đoạn trích "Đại đa số thanh niên" của Nguyễn Khắc Viện sử dụng hai biện pháp tu từ chính là so sánh và câu hỏi tu từ.
* So sánh: Tác giả sử dụng phép so sánh để đối chiếu giữa cách nhìn nhận về "phận" của thanh niên thời trước với thanh niên ngày nay. So sánh này nhằm nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt về quyền tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân trong việc định hướng tương lai. Thanh niên thời trước bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu truyền thống, trong khi thanh niên ngày nay được trao quyền tự quyết định về nghề nghiệp, tình yêu và lối sống.
* Câu hỏi tu từ: Câu hỏi tu từ được sử dụng xuyên suốt đoạn trích, tạo nên giọng điệu băn khoăn, trăn trở, đồng thời khơi gợi sự suy ngẫm cho người đọc. Những câu hỏi như "hết lớp tám, lớp chín, học gì đây?", "yêu ai đây?", "sống như thế nào đây?" đặt ra những vấn đề thiết thực, phản ánh tâm tư, nguyện vọng của thanh niên trong bối cảnh xã hội mới.
Tác dụng của hai biện pháp tu từ này là:
* Tăng tính thuyết phục cho luận điểm của tác giả bằng cách đưa ra những ví dụ cụ thể, dễ hiểu.
* Tạo nên giọng điệu nhẹ nhàng, gần gũi, phù hợp với chủ đề về thanh niên và số phận.
* Khơi gợi sự suy ngẫm, đồng cảm và hành động của người đọc.
câu 4. - So sánh:
+ Đại đa số thanh niên thời trước không ai suy nghĩ, trăn trở gì lắm về cuộc đời, vì ai đã có phận nây. phận là cái phận mà cuộc sống, xã hội dành cho mỗi người. phận làm trai, phận giaù, phận ngheò, phận đàn bà, phận làm tôi,... con nhà lao động ngheò, nhiều lắm học đến chín, mười tuổi, là đã phải lo làm ăn mong kế nghiệp cha, anh. con nhà giàu theo học lên cao thì làm quan, kém hơn thì làm thâỳ. sinh ra nó ở phận nao, theo phận âý, chỉ số ít là thoát khoỉ. trái laị, thanh niên ngày nay tuy cái phận mỗi người vẫn còn, song trước mặt mọi người đều có khả năng mở ra nhiều con đường. ngày nay sự lựa chọn và cố gắng của bản thân, sự giúp đỡ của bạn bè đóng vai trò quyết định. có lựa chọn tất phải có suy nghĩ, trăn trở. hết lớp tám, lớp chín, học gì đây? trung học hay học nghề, hay đi sản xuất? trai gái gặp nhau bắt đầu ngập ngừng? yêu ai đây? yêu như thế naò? sức khỏe tăng nhanh, kiến thức tích lũy đã khá, sống như thế nào đây? ba câu hỏi ám ảnh: tình yêu, nghề nghiệp, lối sống. không thể quy cho số phận. cơ hội cũng chia đều sàn sàn cho mọi người. thanh niên ngày xưa bước vào đời như người đi xem phim đã biết trước ngồi ở rạp naò, xem phim gì, ghế số bao nhiêu, cứ thế mà ngồi vaò. ngày nay, chưa biết sẽ xem phim gì, ở rạp naò, ngồi ghế số mâý, cạnh ai. cho đến khi ổn định được chỗ ngồi trong xã hôị, xác định đúng được vai trò và vị trí của mình là phải trải qua cả một thời gian daì. thời gian sẽ xây dựng cho mình một niềm tin và đạo lí.
(thanh niên và số phận - nguyễn khắc viện, dẫn theo ngữ văn 11 nâng cao, tập 2, trang 139)
- Nhận xét: Những suy nghĩ, trăn trở được thể hiện trong văn bản là những suy tư sâu sắc về trách nhiệm của giới trẻ đối với tương lai đất nước. Thanh niên cần phải tự ý thức được vai trò, trách nhiệm của mình để từ đó nỗ lực phấn đấu, rèn luyện, góp phần xây dựng quê hương, đất nước ngày càng giàu đẹp, vững mạnh.
câu 5. * : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là nghị luận.
* : Nội dung chính của đoạn trích là bàn về sự khác biệt giữa thanh niên thời trước và thanh niên hiện đại. Thanh niên thời trước thường bị ràng buộc bởi những "phận" do xã hội định sẵn, trong khi thanh niên hiện đại có nhiều cơ hội lựa chọn và tự quyết định tương lai của mình.
* : Biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng trong câu văn sau: "con nhà lao động nghèo, nhiều lắm học đến chín, mười tuổi, là đã phải lo làm ăn mong kế nghiệp cha, anh; con nhà giàu theo học lên cao thì làm quan, kém hơn thì làm thầy". Tác giả đã liệt kê hàng loạt những đặc trưng của hai nhóm thanh niên: con nhà lao động nghèo và con nhà giàu. Việc liệt kê này nhằm mục đích nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt về hoàn cảnh sống và điều kiện phát triển của hai nhóm thanh niên này.
* : Câu văn "ngày nay sự lựa chọn và cố gắng của bản thân, sự giúp đỡ của bạn bè đóng vai trò quyết định." sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. "Sự lựa chọn và cố gắng của bản thân" được ẩn dụ bằng hình ảnh "chiếc chìa khóa", "sự giúp đỡ của bạn bè" được ẩn dụ bằng hình ảnh "cánh cửa". Hình ảnh chiếc chìa khóa và cánh cửa gợi liên tưởng đến việc mở cửa, khám phá và chinh phục những thử thách mới. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng để thành công, ngoài nỗ lực cá nhân, thanh niên còn cần sự hỗ trợ, giúp đỡ từ bạn bè.
* : Trong đoạn trích, tác giả đưa ra nhận định: "Thanh niên ngày nay bước vào đời như người đi xem phim đã biết trước ngồi ở rạp nào, xem phim gì, ghế số bao nhiêu, cứ thế mà ngồi vào." Đây là một phép so sánh ẩn dụ, so sánh hành trình trưởng thành của thanh niên hiện đại với việc đi xem phim. Phép so sánh này mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc:
- So sánh ngang bằng: Thanh niên hiện đại giống như người đi xem phim, họ có quyền lựa chọn bộ phim mình thích, chọn chỗ ngồi ưng ý. Điều này phản ánh sự tự do, độc lập và chủ động trong việc lựa chọn hướng đi của thanh niên hiện đại.
- Tác dụng: Phép so sánh này tạo nên hình ảnh sinh động, dễ hiểu, đồng thời nhấn mạnh sự khác biệt về tâm lý, tư duy giữa thanh niên hiện đại và thanh niên thời trước. Nó cũng thể hiện sự trân trọng đối với quyền tự do lựa chọn và khát vọng vươn lên của thanh niên hiện đại.
* : Để làm chủ bản thân, chúng ta cần rèn luyện những phẩm chất và kỹ năng sau:
- Tự giác: Luôn chủ động trong việc học tập, rèn luyện bản thân, không phụ thuộc vào người khác.
- Tự tin: Tin tưởng vào khả năng của bản thân, dám nghĩ dám làm, không sợ thất bại.
- Tự chủ: Có khả năng kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ, hành vi của bản thân, không bị chi phối bởi những yếu tố bên ngoài.
- Tự lập: Có khả năng tự giải quyết vấn đề, tự lo cho bản thân, không dựa dẫm vào người khác.
- Tự tôn: Tôn trọng bản thân, giữ gìn phẩm giá, danh dự của bản thân.
- Tự tin: Có thái độ lạc quan, yêu đời, luôn hướng tới những điều tốt đẹp.
* : Chúng ta cần phải làm chủ bản thân vì:
- Làm chủ bản thân giúp chúng ta tự tin, tự giác, chủ động trong cuộc sống.
- Làm chủ bản thân giúp chúng ta vượt qua khó khăn, thử thách, đạt được thành công.
- Làm chủ bản thân giúp chúng ta sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.
- Làm chủ bản thân giúp chúng ta trở thành người có ích cho đất nước.