11/06/2025
11/06/2025
Question 18: A. that enables people to access information quickly
Giải thích: Câu nói về lợi ích của Internet → "that enables people to access information quickly" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "the internet", diễn đạt đúng ý và ngữ pháp.
Question 19:B. which saves time and money
Giải thích: Dùng "which" để nối mệnh đề quan hệ giải thích cho cả câu phía trước. → Làm việc tại nhà tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Question 20: C. and students can practice skills through interactive apps
Giải thích: Dùng liên từ "and" để nối hai hành động tích cực, bổ trợ nhau trong giáo dục. (Giáo viên chia sẻ bài học và học sinh luyện tập qua ứng dụng tương tác.)
Question 21 A. allows people to buy things online and have them delivered to their homes
Giải thích: Chủ ngữ ở đây là “technology” (ẩn) → Dùng "allows people to..." để nói về chức năng, tác dụng của công nghệ trong mua sắm.
Question 22 A. taking breaks and doing other activities is helpful
Giải thích: Mệnh đề đưa ra giải pháp tích cực sau "so", phù hợp về cả ý nghĩa và ngữ pháp.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
10 giờ trước
10 giờ trước
10 giờ trước
Top thành viên trả lời