### Cấu trúc và dấu hiệu thì
1. **Thì hiện tại đơn (Present Simple)**:
- **Cấu trúc**:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- **Dấu hiệu**: always, usually, often, sometimes, never, every (day, week, etc.), on (Monday, Tuesday, etc.)
2. **Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)**:
- **Cấu trúc**:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
- **Dấu hiệu**: now, right now, at the moment, currently, today
3. **Thì quá khứ đơn (Past Simple)**:
- **Cấu trúc**:
- Khẳng định: S + V-ed/ V2
- Phủ định: S + did not + V
- Nghi vấn: Did + S + V?
- **Dấu hiệu**: yesterday, last (night, week, year), ago, in (2000, 1999, etc.)
4. **Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)**:
- **Cấu trúc**:
- Khẳng định: S + has/have + V-ed/V3
- Phủ định: S + has/have not + V-ed/V3
- Nghi vấn: Has/Have + S + V-ed/V3?
- **Dấu hiệu**: already, just, yet, for, since, ever, never
5. **Thì tương lai đơn (Future Simple)**:
- **Cấu trúc**:
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + will not + V
- Nghi vấn: Will + S + V?
- **Dấu hiệu**: tomorrow, next (week, month, year), in (2025)
### Cấu trúc câu điều kiện
1. **Câu điều kiện loại 1 (Type 1)**:
- **Cấu trúc**: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
- Ví dụ: If it rains, I will stay home.
2. **Câu điều kiện loại 2 (Type 2)**:
- **Cấu trúc**: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V.
- Ví dụ: If I had a car, I would drive to work.
3. **Câu điều kiện loại 3 (Type 3)**:
- **Cấu trúc**: If + S + had + V-ed/V3, S + would have + V-ed/V3.
- Ví dụ: If I had known, I would have come.
### Liên từ
- **Although**: mặc dù
- **Despite**: mặc dù, bất chấp
- **However**: tuy nhiên
- **Therefore**: vì vậy, do đó
- **Because**: bởi vì
- **Because of**: vì lý do
- **But**: nhưng
- **So**: vì vậy
### Phân biệt
- **Although** và **Though**: dùng để giới thiệu một mệnh đề trái ngược với một mệnh đề khác.
- **Despite**: theo sau là danh từ hoặc gerund (V-ing), không dùng với mệnh đề.
- **However**: dùng để chuyển đổi chủ đề hoặc bổ sung thông tin, thường ở đầu câu hoặc giữa câu.
- **Therefore**: thường dùng để chỉ ra kết quả của một sự việc, thường ở đầu câu.
- **Because**: dùng để giải thích nguyên nhân, thường ở giữa câu.
- **Because of**: theo sau là danh từ hoặc danh động từ, không dùng với mệnh đề.
- **But**: dùng để nối hai mệnh đề trái ngược.
- **So**: dùng để chỉ ra kết quả, thường ở giữa câu.