Giúp mình với!Không chép mạng, viết hay, đủ ý

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ho Do Do
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

12/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
i:
câu 1. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.

câu 2. Đoạn trích đề cập đến những yếu tố tiềm năng tự nhiên phong phú của Việt Nam bao gồm:

* Khoáng sản: Tác giả nhấn mạnh sự giàu có của tài nguyên thiên nhiên ẩn sâu trong lòng đất, ví dụ như "khoáng sản tiềm tàng trong ruột núi non" và "rừng đại ngàn bạc vàng". Điều này ám chỉ rằng đất nước sở hữu nguồn tài nguyên quý giá chưa được khai thác đầy đủ.
* Tiềm năng biển cả: Tác giả nhắc đến "thềm lục địa" và "biển giàu đằng bể", thể hiện sự phong phú của vùng biển Việt Nam với trữ lượng hải sản dồi dào và tiềm năng kinh tế lớn.
* Địa hình đa dạng: Câu thơ "sông giàu đằng sông và bể giàu đằng bể" miêu tả cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ với dòng sông và bờ biển giàu có, gợi ý về khả năng phát triển du lịch và nông nghiệp.
* Vùng đất màu mỡ: Hình ảnh "mặt đất cứ nghèo sao?" đặt ra câu hỏi về việc sử dụng hiệu quả tài nguyên đất đai, đồng thời phản ánh nhu cầu cần cải thiện để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng Việt Nam sở hữu tiềm năng to lớn nhưng vẫn chưa được khai thác hết, kêu gọi mọi người cùng chung tay đánh thức tiềm lực ấy để xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp.

câu 3. Đoạn trích trên sử dụng câu hỏi tu từ để tạo ra sự tương phản giữa những gì chúng ta có thể thấy bên ngoài với những gì ẩn chứa bên trong đất nước. Câu hỏi tu từ được đặt ra nhằm khơi gợi suy ngẫm về tiềm năng to lớn của đất nước, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về trách nhiệm của con người trong việc khai thác và phát huy tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá đó. Hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn trích là:

* Tăng sức gợi hình: Hình ảnh đất nước được miêu tả sinh động, cụ thể qua những câu hỏi tu từ, giúp người đọc dễ dàng hình dung về tiềm năng phong phú của đất nước.
* Tạo ấn tượng mạnh: Những câu hỏi tu từ mang tính chất khẳng định, nhấn mạnh vào tiềm năng to lớn của đất nước, khiến người đọc phải suy ngẫm và nhận thức rõ ràng hơn về vấn đề này.
* Thúc đẩy hành động: Câu hỏi tu từ không chỉ dừng lại ở việc nêu vấn đề mà còn hướng đến hành động, kêu gọi con người cần phải nỗ lực khai thác và phát triển tiềm năng của đất nước.

Phản ánh về quá trình giải quyết bài tập:

Qua việc phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn trích, chúng ta có thể rút ra một số kinh nghiệm khi tiếp cận dạng bài tập này:

* Hiểu rõ bản chất của câu hỏi tu từ: Cần nắm vững khái niệm, đặc trưng và tác dụng của câu hỏi tu từ để có thể phân tích chính xác.
* Xác định mục đích sử dụng câu hỏi tu từ: Phân tích câu hỏi tu từ dựa trên mục đích của tác giả khi sử dụng nó, từ đó mới có thể đánh giá được hiệu quả nghệ thuật.
* Kết hợp với các yếu tố khác: Khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ, cần kết hợp với các yếu tố khác như nội dung, ngôn ngữ, bối cảnh,... để có cái nhìn toàn diện về tác phẩm.

câu 4. Quan điểm của tác giả trong hai dòng thơ "ta ca hát quá nhiều về tiềm lực/tiềm lực còn ngủ yên" vẫn còn phù hợp với thực tiễn ngày nay. Bởi lẽ, dù đã trải qua gần bốn thập kỷ kể từ khi bài thơ được sáng tác, Việt Nam vẫn đang trên đà phát triển mạnh mẽ, nhưng việc khai thác và sử dụng hiệu quả tiềm năng, lợi thế sẵn có để thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội vẫn chưa đạt được như mong đợi. Nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá như than đá, dầu mỏ, khí đốt,... vẫn chưa được khai thác triệt để; nhiều vùng đất hoang hóa, đồi trọc, ven biển,... vẫn chưa được cải tạo, phát huy hiệu quả. Do đó, cần phải tiếp tục đánh thức tiềm lực, khơi dậy sức mạnh nội sinh để xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, phồn vinh.


ii:
Nguyễn Minh Châu và Thạch Lam là hai cây bút tiêu biểu cho nền văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975. Nếu như Thạch Lam chủ yếu viết về cuộc sống của những người dân thành thị nghèo khổ, bế tắc nhưng vẫn luôn ấp ủ hi vọng vào một tương lai tươi sáng hơn thì Nguyễn Minh Châu lại tập trung vào số phận của những con người nhỏ bé, bất hạnh ở nông thôn, đặc biệt là những người phụ nữ. Tuy nhiên, cả hai nhà văn đều có chung một phong cách viết, đó là lối viết giàu chất trữ tình, đằm thắm, thiết tha. Đặc biệt, cả hai ông đều có những trang viết thể hiện cái nhìn hiện thực đa chiều về cuộc sống. Điều này được thể hiện rõ nét qua sự đối lập giữa vẻ đẹp của hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và cảnh bạo lực ở gia đình hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa", cũng như giữa cảnh phố huyện lúc đêm khuya và hình ảnh đoàn tàu trong "Hai đứa trẻ".

Trước hết, ta thấy được sự đối lập giữa vẻ đẹp của hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và cảnh bạo lực ở gia đình hàng chài. Hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa được miêu tả bằng những nét vẽ rất đẹp, rất thơ mộng, huyền ảo. Đó là một chiếc thuyền "mái chèo nhẹ nhàng khua nước", "như một bức tranh mực tàu của một danh họa thời cổ". Vẻ đẹp ấy khiến Phùng, người nghệ sĩ nhiếp ảnh, phải thốt lên: "Đẹp quá! Một vẻ đẹp thực đơn giản và toàn bích". Vẻ đẹp ấy đã khơi dậy trong lòng Phùng niềm say mê, ngưỡng mộ cái đẹp, đồng thời cũng khiến anh nhận ra rằng: "bản thân cái đẹp là đạo đức". Cái đẹp có khả năng thanh lọc tâm hồn con người, giúp con người trở nên tốt đẹp hơn.

Tuy nhiên, ẩn sau vẻ đẹp ấy lại là một cảnh bạo lực vô cùng tàn nhẫn. Người đàn bà hàng chài bị chồng đánh đập dã man, thậm chí còn bị hành hạ về tinh thần. Bà cam chịu, nhẫn nhục, không hề kêu than nửa lời. Sự đối lập giữa vẻ đẹp của hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và cảnh bạo lực ở gia đình hàng chài đã cho thấy một góc khuất của cuộc sống. Đằng sau vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của thiên nhiên là những mảnh đời cơ cực, bất hạnh. Đằng sau vẻ đẹp của nghệ thuật là những số phận con người đang phải chịu đựng những bất công, ngang trái của xã hội.

Tương tự, ta cũng thấy được sự đối lập giữa cảnh phố huyện lúc đêm khuya và hình ảnh đoàn tàu. Phố huyện nghèo nàn, tăm tối, gợi lên một nỗi buồn man mác. Bóng tối bao trùm khắp nơi, khiến cho con người ta cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Trong khung cảnh ấy, hình ảnh đoàn tàu xuất hiện như một tia sáng, mang theo âm thanh náo nhiệt, sôi động. Đoàn tàu mang theo niềm tin, hi vọng về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn.

Sự đối lập giữa cảnh phố huyện lúc đêm khuya và hình ảnh đoàn tàu đã cho thấy một khát khao cháy bỏng của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Họ mong muốn được thoát khỏi cuộc sống tù túng, bế tắc, được hòa nhập vào dòng chảy của cuộc sống hiện đại.

Qua sự đối lập giữa vẻ đẹp của hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và cảnh bạo lực ở gia đình hàng chài, cũng như giữa cảnh phố huyện lúc đêm khuya và hình ảnh đoàn tàu, chúng ta có thể thấy được cách nhìn hiện thực đa chiều, sâu sắc của Nguyễn Minh Châu và Thạch Lam. Hai ông không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bên ngoài của sự vật, hiện tượng mà còn khám phá những khía cạnh phức tạp, mâu thuẫn của cuộc sống. Qua đó, hai ông gửi gắm thông điệp về sự cần thiết phải thay đổi, hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Có thể nói, sự đối lập giữa vẻ đẹp của hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và cảnh bạo lực ở gia đình hàng chài, cũng như giữa cảnh phố huyện lúc đêm khuya và hình ảnh đoàn tàu là một nét đặc trưng trong phong cách viết của Nguyễn Minh Châu và Thạch Lam. Nó góp phần làm nên sức hấp dẫn và giá trị của những tác phẩm của hai ông. Đồng thời, nó cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống và con người, đồng thời trân trọng hơn những giá trị nhân văn cao đẹp.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Lan huongg

21/06/2025

Ho Do Do

PHẦN I. ĐỌC HIỂU (3,0 điểm)

Đọc văn bản: “Đánh thức tiềm lực” – Nguyễn Duy

Câu 1. (0,5 điểm):

Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do.

Giải thích: Thể thơ tự do là hình thức thơ hiện đại không bị ràng buộc bởi số chữ trong mỗi dòng, số dòng trong mỗi khổ thơ hay vần điệu cố định. Câu thơ dài ngắn linh hoạt, cấu trúc biến hóa tùy theo cảm xúc của người viết. Trong đoạn trích, Nguyễn Duy sử dụng thể thơ này để diễn đạt những suy tư sâu sắc, những trăn trở về hiện thực đất nước, phù hợp với cảm hứng đối thoại và tự sự của tác phẩm.

Câu 2. (0,5 điểm):

Các yếu tố tiềm lực tự nhiên của đất nước được nhắc đến trong đoạn trích là:

  • Khoáng sản tiềm tàng trong ruột núi
  • Châu báu vô biên dưới thềm lục địa
  • Rừng đại ngàn bạc vàng
  • Phù sa muôn đời như sữa mẹ
  • Sông giàu đằng sông và bể giàu đằng bể

Đây là những hình ảnh tiêu biểu cho nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, dồi dào của Việt Nam. Tác giả khẳng định đất nước không thiếu tiềm lực, cả về đất đai, rừng biển lẫn khoáng sản trong lòng đất.

Câu 3. (1,0 điểm):

Hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn trích:

Trong đoạn trích, tác giả đặt ra nhiều câu hỏi tu từ như: “lòng đất rất giàu, mặt đất cứ nghèo sao?”, “em nghĩ thế nào?”. Việc sử dụng câu hỏi tu từ có những hiệu quả sau:

Thứ nhất, nó tạo nên giọng điệu trăn trở, suy tư, thể hiện tâm trạng thao thức của người viết trước nghịch lý của thực tại: một đất nước có tiềm năng dồi dào mà đời sống nhân dân vẫn nghèo khó, thiếu thốn.

Thứ hai, câu hỏi tu từ đánh thức người đọc, khiến họ suy ngẫm và nhận ra rằng không thể tiếp tục ca ngợi tiềm lực trong mơ mộng mà phải hành động cụ thể để chuyển hóa tiềm lực thành sức mạnh thực tế.

Thứ ba, nghệ thuật hỏi ngược làm tăng tính chất đối thoại, biến đoạn thơ không chỉ là lời bộc bạch của người viết mà còn là sự thôi thúc đối với cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ, phải có trách nhiệm với vận mệnh quốc gia.

Câu 4. (1,0 điểm):

Quan điểm “ta ca hát quá nhiều về tiềm lực / tiềm lực còn ngủ yên” vẫn còn phù hợp với thực tiễn ngày nay.

Giải thích: Trong cuộc sống hiện nay, Việt Nam được đánh giá là quốc gia có nhiều tiềm năng phát triển: vị trí địa lý chiến lược, tài nguyên phong phú, dân số trẻ, lực lượng lao động dồi dào, nhiều thành tựu khoa học công nghệ đang nổi lên. Tuy nhiên, trong thực tế, không ít tiềm năng vẫn chưa được khai thác hiệu quả. Nhiều lĩnh vực phát triển chậm, còn tồn tại tư tưởng trì trệ, ỷ lại, thiếu đổi mới. Một số cán bộ và người dân vẫn “ca hát” và nói nhiều đến tiềm lực, nhưng lại thiếu hành động thiết thực để biến nó thành động lực phát triển. Bởi vậy, quan điểm của tác giả vẫn mang tính thời sự, như một lời cảnh tỉnh, một thông điệp nhấn mạnh vai trò của con người – những chủ thể cần hành động mạnh mẽ để đưa đất nước đi lên từ chính tiềm năng sẵn có.

PHẦN II. LÀM VĂN (7,0 điểm)

Câu 1. (2,0 điểm)

Viết đoạn văn khoảng 200 chữ bàn về sứ mệnh đánh thức tiềm lực đất nước của mỗi cá nhân trong xã hội hiện nay

Việt Nam là một quốc gia có nhiều tiềm năng phát triển với vị trí địa lý thuận lợi, tài nguyên thiên nhiên phong phú, và truyền thống văn hóa lâu đời. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc thụ hưởng và tự hào về tiềm lực mà không nỗ lực khai thác, sáng tạo và hành động thì tiềm lực ấy sẽ mãi ngủ yên, không thể trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển. Mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của bản thân trong sứ mệnh đánh thức tiềm lực quốc gia. Học sinh, sinh viên cần nỗ lực học tập, rèn luyện, trau dồi đạo đức và kỹ năng sống. Người lao động cần làm việc hiệu quả, trung thực, sáng tạo. Các nhà quản lý, nhà khoa học cần tận tâm với sự nghiệp chung. Từ những hành động nhỏ, ý thức cá nhân sẽ góp phần tạo nên sức mạnh tập thể để hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước. Khi mỗi người đều ý thức được rằng mình là một phần của đất nước và sẵn sàng cống hiến, thì tiềm lực của quốc gia sẽ không còn ngủ yên, mà thực sự bừng tỉnh để đưa Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong thế kỷ XXI.

Câu 2. (5,0 điểm)

Phân tích sự đối lập trong “Chiếc thuyền ngoài xa” và “Hai đứa trẻ”, nhận xét cách nhìn hiện thực của hai tác giả

Trong văn học hiện đại, thủ pháp nghệ thuật đối lập thường được các nhà văn sử dụng để khắc họa những nghịch lý của cuộc sống, đồng thời thể hiện quan điểm nghệ thuật và thái độ nhân đạo của người cầm bút. Tiêu biểu cho thủ pháp này là hai truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu và “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam.

Trong “Chiếc thuyền ngoài xa”, sự đối lập thể hiện rõ nét qua hình ảnh chiếc thuyền lúc bình minh và cảnh bạo lực gia đình nơi bãi biển. Ban đầu, nhân vật Phùng phát hiện ra một cảnh tượng tuyệt đẹp: chiếc thuyền ẩn hiện trong màn sương sớm, ánh sáng mờ ảo phủ lên mặt biển, khiến cả không gian trở thành một bức tranh mực tàu cổ. Tuy nhiên, ngay sau đó là cảnh tượng trần trụi: người đàn ông đánh vợ tàn nhẫn, người đàn bà nhẫn nhục chịu đựng, đứa con trai xông vào đánh lại cha. Chính sự đối lập giữa vẻ đẹp nghệ thuật và hiện thực trần trụi đã khiến Phùng – người nghệ sĩ – thức tỉnh. Anh nhận ra rằng đằng sau vẻ đẹp bên ngoài là những số phận đau khổ, rằng nghệ thuật không thể tách rời cuộc sống. Qua đó, Nguyễn Minh Châu muốn gửi gắm thông điệp: người nghệ sĩ chân chính không chỉ chạy theo cái đẹp bề mặt mà phải có trách nhiệm nhìn thẳng vào hiện thực, phản ánh và góp phần thay đổi xã hội.

Trong “Hai đứa trẻ”, Thạch Lam cũng sử dụng thủ pháp đối lập nhưng với cảm hứng nhẹ nhàng và giàu chất thơ hơn. Bối cảnh truyện là một phố huyện nghèo, tăm tối, lặng lẽ, đời sống của con người tù túng, quẩn quanh. Tuy nhiên, trong màn đêm ấy, đoàn tàu xuất hiện như một điểm nhấn sáng rực, tráng lệ, tượng trưng cho thế giới đô thị sôi động và hiện đại. Đối lập giữa bóng tối phố huyện và ánh sáng của đoàn tàu không nhằm phơi bày mâu thuẫn mà để làm nổi bật khát vọng đổi đời, niềm mong ước âm thầm của những con người nhỏ bé như Liên và An. Qua đó, Thạch Lam thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận con người và niềm tin vào tương lai tươi sáng, dù hiện tại còn nhiều gian khó.

Từ hai tác phẩm, có thể thấy sự khác biệt trong cách nhìn hiện thực của hai nhà văn. Nguyễn Minh Châu tiếp cận hiện thực bằng cái nhìn phản biện, sắc sảo, đậm chất triết lý và trách nhiệm xã hội. Còn Thạch Lam tiếp cận hiện thực bằng cái nhìn lặng lẽ, giàu cảm xúc, trân trọng những khát vọng sống bé nhỏ. Tuy vậy, điểm chung giữa hai người là đều lấy con người làm trung tâm, đều hướng tới sự thấu hiểu và đồng cảm, và đều cho rằng nghệ thuật không chỉ để ngợi ca mà còn để soi chiếu đời sống.

Cả hai truyện ngắn đều góp phần làm phong phú thêm diện mạo văn học Việt Nam hiện đại. Nếu Nguyễn Minh Châu đại diện cho xu hướng đổi mới tư duy nghệ thuật sau 1975 thì Thạch Lam là cây bút tiêu biểu cho văn học hiện thực cảm xúc trước Cách mạng. Cả hai đều để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc bởi cái nhìn sâu sắc và đầy nhân ái với con người và cuộc sống.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi