12/06/2025
21/06/2025
PHẦN I. ĐỌC HIỂU (3,0 điểm)
Đọc văn bản: “Đánh thức tiềm lực” – Nguyễn Duy
Câu 1. (0,5 điểm):
Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do.
Giải thích: Thể thơ tự do là hình thức thơ hiện đại không bị ràng buộc bởi số chữ trong mỗi dòng, số dòng trong mỗi khổ thơ hay vần điệu cố định. Câu thơ dài ngắn linh hoạt, cấu trúc biến hóa tùy theo cảm xúc của người viết. Trong đoạn trích, Nguyễn Duy sử dụng thể thơ này để diễn đạt những suy tư sâu sắc, những trăn trở về hiện thực đất nước, phù hợp với cảm hứng đối thoại và tự sự của tác phẩm.
Câu 2. (0,5 điểm):
Các yếu tố tiềm lực tự nhiên của đất nước được nhắc đến trong đoạn trích là:
Đây là những hình ảnh tiêu biểu cho nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, dồi dào của Việt Nam. Tác giả khẳng định đất nước không thiếu tiềm lực, cả về đất đai, rừng biển lẫn khoáng sản trong lòng đất.
Câu 3. (1,0 điểm):
Hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn trích:
Trong đoạn trích, tác giả đặt ra nhiều câu hỏi tu từ như: “lòng đất rất giàu, mặt đất cứ nghèo sao?”, “em nghĩ thế nào?”. Việc sử dụng câu hỏi tu từ có những hiệu quả sau:
Thứ nhất, nó tạo nên giọng điệu trăn trở, suy tư, thể hiện tâm trạng thao thức của người viết trước nghịch lý của thực tại: một đất nước có tiềm năng dồi dào mà đời sống nhân dân vẫn nghèo khó, thiếu thốn.
Thứ hai, câu hỏi tu từ đánh thức người đọc, khiến họ suy ngẫm và nhận ra rằng không thể tiếp tục ca ngợi tiềm lực trong mơ mộng mà phải hành động cụ thể để chuyển hóa tiềm lực thành sức mạnh thực tế.
Thứ ba, nghệ thuật hỏi ngược làm tăng tính chất đối thoại, biến đoạn thơ không chỉ là lời bộc bạch của người viết mà còn là sự thôi thúc đối với cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ, phải có trách nhiệm với vận mệnh quốc gia.
Câu 4. (1,0 điểm):
Quan điểm “ta ca hát quá nhiều về tiềm lực / tiềm lực còn ngủ yên” vẫn còn phù hợp với thực tiễn ngày nay.
Giải thích: Trong cuộc sống hiện nay, Việt Nam được đánh giá là quốc gia có nhiều tiềm năng phát triển: vị trí địa lý chiến lược, tài nguyên phong phú, dân số trẻ, lực lượng lao động dồi dào, nhiều thành tựu khoa học công nghệ đang nổi lên. Tuy nhiên, trong thực tế, không ít tiềm năng vẫn chưa được khai thác hiệu quả. Nhiều lĩnh vực phát triển chậm, còn tồn tại tư tưởng trì trệ, ỷ lại, thiếu đổi mới. Một số cán bộ và người dân vẫn “ca hát” và nói nhiều đến tiềm lực, nhưng lại thiếu hành động thiết thực để biến nó thành động lực phát triển. Bởi vậy, quan điểm của tác giả vẫn mang tính thời sự, như một lời cảnh tỉnh, một thông điệp nhấn mạnh vai trò của con người – những chủ thể cần hành động mạnh mẽ để đưa đất nước đi lên từ chính tiềm năng sẵn có.
PHẦN II. LÀM VĂN (7,0 điểm)
Câu 1. (2,0 điểm)
Viết đoạn văn khoảng 200 chữ bàn về sứ mệnh đánh thức tiềm lực đất nước của mỗi cá nhân trong xã hội hiện nay
Việt Nam là một quốc gia có nhiều tiềm năng phát triển với vị trí địa lý thuận lợi, tài nguyên thiên nhiên phong phú, và truyền thống văn hóa lâu đời. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc thụ hưởng và tự hào về tiềm lực mà không nỗ lực khai thác, sáng tạo và hành động thì tiềm lực ấy sẽ mãi ngủ yên, không thể trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển. Mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của bản thân trong sứ mệnh đánh thức tiềm lực quốc gia. Học sinh, sinh viên cần nỗ lực học tập, rèn luyện, trau dồi đạo đức và kỹ năng sống. Người lao động cần làm việc hiệu quả, trung thực, sáng tạo. Các nhà quản lý, nhà khoa học cần tận tâm với sự nghiệp chung. Từ những hành động nhỏ, ý thức cá nhân sẽ góp phần tạo nên sức mạnh tập thể để hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước. Khi mỗi người đều ý thức được rằng mình là một phần của đất nước và sẵn sàng cống hiến, thì tiềm lực của quốc gia sẽ không còn ngủ yên, mà thực sự bừng tỉnh để đưa Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong thế kỷ XXI.
Câu 2. (5,0 điểm)
Phân tích sự đối lập trong “Chiếc thuyền ngoài xa” và “Hai đứa trẻ”, nhận xét cách nhìn hiện thực của hai tác giả
Trong văn học hiện đại, thủ pháp nghệ thuật đối lập thường được các nhà văn sử dụng để khắc họa những nghịch lý của cuộc sống, đồng thời thể hiện quan điểm nghệ thuật và thái độ nhân đạo của người cầm bút. Tiêu biểu cho thủ pháp này là hai truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu và “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam.
Trong “Chiếc thuyền ngoài xa”, sự đối lập thể hiện rõ nét qua hình ảnh chiếc thuyền lúc bình minh và cảnh bạo lực gia đình nơi bãi biển. Ban đầu, nhân vật Phùng phát hiện ra một cảnh tượng tuyệt đẹp: chiếc thuyền ẩn hiện trong màn sương sớm, ánh sáng mờ ảo phủ lên mặt biển, khiến cả không gian trở thành một bức tranh mực tàu cổ. Tuy nhiên, ngay sau đó là cảnh tượng trần trụi: người đàn ông đánh vợ tàn nhẫn, người đàn bà nhẫn nhục chịu đựng, đứa con trai xông vào đánh lại cha. Chính sự đối lập giữa vẻ đẹp nghệ thuật và hiện thực trần trụi đã khiến Phùng – người nghệ sĩ – thức tỉnh. Anh nhận ra rằng đằng sau vẻ đẹp bên ngoài là những số phận đau khổ, rằng nghệ thuật không thể tách rời cuộc sống. Qua đó, Nguyễn Minh Châu muốn gửi gắm thông điệp: người nghệ sĩ chân chính không chỉ chạy theo cái đẹp bề mặt mà phải có trách nhiệm nhìn thẳng vào hiện thực, phản ánh và góp phần thay đổi xã hội.
Trong “Hai đứa trẻ”, Thạch Lam cũng sử dụng thủ pháp đối lập nhưng với cảm hứng nhẹ nhàng và giàu chất thơ hơn. Bối cảnh truyện là một phố huyện nghèo, tăm tối, lặng lẽ, đời sống của con người tù túng, quẩn quanh. Tuy nhiên, trong màn đêm ấy, đoàn tàu xuất hiện như một điểm nhấn sáng rực, tráng lệ, tượng trưng cho thế giới đô thị sôi động và hiện đại. Đối lập giữa bóng tối phố huyện và ánh sáng của đoàn tàu không nhằm phơi bày mâu thuẫn mà để làm nổi bật khát vọng đổi đời, niềm mong ước âm thầm của những con người nhỏ bé như Liên và An. Qua đó, Thạch Lam thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận con người và niềm tin vào tương lai tươi sáng, dù hiện tại còn nhiều gian khó.
Từ hai tác phẩm, có thể thấy sự khác biệt trong cách nhìn hiện thực của hai nhà văn. Nguyễn Minh Châu tiếp cận hiện thực bằng cái nhìn phản biện, sắc sảo, đậm chất triết lý và trách nhiệm xã hội. Còn Thạch Lam tiếp cận hiện thực bằng cái nhìn lặng lẽ, giàu cảm xúc, trân trọng những khát vọng sống bé nhỏ. Tuy vậy, điểm chung giữa hai người là đều lấy con người làm trung tâm, đều hướng tới sự thấu hiểu và đồng cảm, và đều cho rằng nghệ thuật không chỉ để ngợi ca mà còn để soi chiếu đời sống.
Cả hai truyện ngắn đều góp phần làm phong phú thêm diện mạo văn học Việt Nam hiện đại. Nếu Nguyễn Minh Châu đại diện cho xu hướng đổi mới tư duy nghệ thuật sau 1975 thì Thạch Lam là cây bút tiêu biểu cho văn học hiện thực cảm xúc trước Cách mạng. Cả hai đều để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc bởi cái nhìn sâu sắc và đầy nhân ái với con người và cuộc sống.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời