i:
câu 1. Đoạn thơ "Tổ Quốc Ở Trường Sa" của Nguyễn Việt Chiến thể hiện tình cảm sâu sắc và tự hào dành cho Tổ Quốc. Đối tượng trữ tình chính trong bài thơ này là tình yêu và sự hy sinh của những người lính bảo vệ chủ quyền biển đảo. Tác giả sử dụng hình ảnh "các anh đứng như tượng đài quyết tử", "dòng máu Việt chảy trong hồn người Việt", "cờ Tổ Quốc phất lên trong mưa đạn",... để miêu tả sự kiên cường, bất khuất của những người lính hải quân. Bài thơ cũng nhấn mạnh tinh thần hy sinh cao cả của họ, sẵn sàng hiến dâng mạng sống để bảo vệ lãnh thổ thiêng liêng của dân tộc.
câu 2. Đoạn thơ "Khi hi sinh ở đảo đá Gạc Ma... Anh đã lấy thân mình làm cột mốc chặn quân thù trên biển đảo quê hương" sử dụng nhiều biện pháp tu từ để khắc họa tinh thần quả cảm của người lính Trường Sa.
* Ẩn dụ: "Lấy ngực mình làm lá chắn", "lấy thân mình làm cột mốc". Hình ảnh ẩn dụ này giúp người đọc dễ dàng hình dung sự dũng cảm, kiên cường của người lính trước kẻ thù. Họ sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ Tổ quốc, trở thành tấm lá chắn vững chắc và cột mốc bất khuất giữa biển khơi.
* Nói giảm nói tránh: Cụm từ "hi sinh" thay cho "chết" tạo nên sự trang trọng, tôn vinh sự hy sinh cao cả của người lính. Nó cũng mang đến cảm giác nhẹ nhàng hơn, giảm bớt nỗi đau mất mát, đồng thời khẳng định ý chí bất khuất của họ.
* Nhân hóa: "Cờ Tổ quốc phất lên trong mưa đạn", "anh đã lấy thân mình làm cột mốc chặn quân thù trên biển đảo quê hương". Việc nhân hóa "cờ Tổ quốc" và "quân thù" khiến cho cuộc chiến tranh trở nên sống động, đầy kịch tính. Cờ Tổ quốc không chỉ là biểu tượng thiêng liêng mà còn là sức mạnh, niềm tin, động lực thúc đẩy người lính chiến đấu. Quân thù cũng trở nên hung hãn, tàn bạo hơn, góp phần tăng thêm sự căng thẳng, gay cấn cho trận chiến.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp tu từ đã tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho đoạn thơ. Đoạn thơ không chỉ ca ngợi tinh thần quả cảm, bất khuất của người lính Trường Sa mà còn khơi gợi lòng tự hào dân tộc, khích lệ thế hệ trẻ tiếp nối truyền thống cha anh, bảo vệ chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc.
câu 3. Trong hai dòng thơ "Các anh đứng như tượng đài quyết tử thêm một lần tổ quốc được sinh ra", tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng giữa hình ảnh "các anh" và "tượng đài".
- "Tượng đài": Là biểu tượng cho sự bất khuất, kiên cường, hy sinh vì lý tưởng cao đẹp. Tượng đài thường được dựng lên để tôn vinh những người có công lao to lớn đối với đất nước.
- "Các anh": Những người lính hải quân đã ngã xuống bảo vệ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc. Họ là những người con ưu tú, sẵn sàng hy sinh mạng sống để giữ gìn bình yên cho đất nước.
Việc so sánh "các anh" với "tượng đài" nhằm khẳng định sự vĩ đại, bất khuất của những người lính hải quân. Họ không chỉ là những người lính bình thường mà còn là những người anh hùng, những bức tượng đài sừng sững, hiên ngang giữa biển khơi bao la. Sự hy sinh của họ đã góp phần tạo nên một "Tổ quốc được sinh ra" - một đất nước độc lập, tự do, vững mạnh.
Biện pháp so sánh này giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến người đọc dễ dàng hình dung được sự vĩ đại, bất khuất của những người lính hải quân. Đồng thời, nó cũng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với những người con ưu tú của dân tộc.
câu 4. Đoạn thơ "Tổ Quốc Ở Trường Sa" của Nguyễn Việt Chiến thể hiện tình cảm sâu sắc và tự hào của tác giả đối với những người lính đảo. Tác giả sử dụng hình ảnh mạnh mẽ và biểu cảm để miêu tả sự hy sinh cao cả của họ. Hình ảnh "tượng đài quyết tử", "dòng máu Việt chảy trong hồn người Việt", "cột mốc chặn quân thù trên biển đảo quê hương" tạo nên bức tranh hùng vĩ về tinh thần bất khuất và kiên cường của những người lính đảo. Tình cảm này không chỉ là sự kính trọng và biết ơn, mà còn là niềm tự hào về sự dũng cảm và hy sinh của họ cho Tổ Quốc. Đoạn thơ cũng gợi lên nỗi đau thương và mất mát của gia đình và xã hội trước sự hi sinh của những người lính đảo. Tuy nhiên, nó cũng truyền tải thông điệp rằng cái chết của họ sẽ mãi mãi sống trong tâm trí và trái tim của mọi người dân Việt Nam. Tóm lại, đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và tự hào của tác giả đối với những người lính đảo, đồng thời tôn vinh sự hy sinh và đóng góp to lớn của họ cho Tổ Quốc.
câu 5. Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng. Trách nhiệm của thế hệ trẻ không chỉ đơn thuần là hưởng thụ thành quả lao động của cha ông đi trước, mà còn phải đóng góp tích cực cho sự tiến bộ và thịnh vượng của xã hội. Điều này đòi hỏi chúng ta cần nhìn xa hơn, đặt lợi ích chung lên hàng đầu và hành động vì mục tiêu cao cả đó.
Trước hết, tuổi trẻ cần ý thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia. Những vấn đề liên quan đến Trường Sa, Hoàng Sa hay Biển Đông luôn là thách thức lớn đối với an ninh và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam. Chúng ta cần trang bị kiến thức lịch sử, pháp luật và chính trị để nắm vững tình hình, đồng thời tham gia các hoạt động tuyên truyền, vận động nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về vấn đề này.
Thứ hai, giới trẻ nên tích cực tham gia vào các phong trào tình nguyện, giúp đỡ cộng đồng. Việc chia sẻ khó khăn, hỗ trợ người già neo đơn, trẻ em mồ côi hay những nạn nhân thiên tai sẽ tạo nên sức mạnh đoàn kết, lan tỏa tinh thần tương thân tương ái. Qua đó, chúng ta khẳng định giá trị bản thân, rèn luyện kỹ năng sống và góp phần xây dựng một xã hội giàu lòng nhân ái.
Cuối cùng, thế hệ trẻ cần trau dồi tri thức, rèn luyện đạo đức để trở thành công dân ưu tú, đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước. Học tập là con đường ngắn nhất dẫn đến thành công, do đó, chúng ta cần nỗ lực không ngừng nghỉ, tiếp thu khoa học - công nghệ tiên tiến, nâng cao trình độ chuyên môn. Đồng thời, giữ gìn phẩm chất tốt đẹp, tránh xa thói hư tật xấu, sống có lý tưởng và khát vọng cống hiến.
Tóm lại, trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với quê hương, đất nước là vô cùng to lớn. Bằng cách thể hiện lòng yêu nước qua hành động cụ thể, chúng ta góp phần xây dựng một Việt Nam hùng cường, phồn vinh. Hãy cùng nhau chung tay vun đắp tương lai tươi sáng cho Tổ quốc thân yêu.