13/06/2025
13/06/2025
Lão Hạc – Bi kịch của người nông dân nghèo trước Cách mạng tháng Tám
Nam Cao, một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, đã khắc họa thành công bức tranh chân thực về số phận bi đát của người nông dân trong xã hội cũ. Trong số những nhân vật tiêu biểu ấy, lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên nổi bật như một biểu tượng của bi kịch bị dồn nén đến cùng cực, nhưng vẫn sáng ngời phẩm chất cao đẹp.
Số phận bi thảm của lão Hạc được thể hiện rõ nét qua cuộc sống khốn khó, bế tắc. Lão là một nông dân góa vợ, có một người con trai. Nỗi đau đầu tiên ập đến khi lão phải bán con chó Vàng – người bạn thân thiết, cũng là tài sản quý giá nhất, kỷ vật duy nhất còn lại của đứa con trai đi phu đồn điền. Lão Hạc yêu thương chó Vàng như con, việc bán chó không chỉ là mất đi một con vật mà là sự cắt đứt một phần ruột thịt, một sự giày vò trong tâm khảm: "Lão cứ chốc chốc lại đưa tay dụi mắt... mặt lão co rúm lại". Cái nghèo đói đã đẩy lão vào bước đường cùng, buộc lão phải từ bỏ tình cảm thiêng liêng nhất để giữ lại chút tiền làm vốn cho con. Cảnh lão Hạc vật vã, đau đớn khi nói về việc bán chó Vàng đã trở thành một trong những đoạn văn cảm động nhất, khắc sâu vào lòng người đọc sự ám ảnh về cái đói và sự giằng xé nội tâm.
Không chỉ có vậy, bi kịch của lão còn được đẩy lên đỉnh điểm khi lão quyết định chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm và tài sản cho con. Miếng đất và vườn tược là thứ duy nhất lão còn có thể giữ lại để dành cho con trai. Lão sợ rằng nếu cứ sống lay lắt, một ngày nào đó cái đói sẽ khiến lão không giữ được mình mà tiêu phạm vào số tiền ít ỏi đó. Cái chết của lão không phải là sự hèn nhát mà là một sự lựa chọn cao cả, đầy xót xa. Lão đã âm thầm chuẩn bị, tính toán kỹ lưỡng từng bữa ăn, từng khoản chi tiêu để không ai ngờ tới. Lão tìm đến cái chết bằng bả chó – một cái chết dữ dội, đau đớn tột cùng, nhưng lão chấp nhận để giữ trọn vẹn miếng đất, vườn tược và cả sự trong sạch, lương thiện của mình. Đó là minh chứng cho sự trong sạch, tình thương con vô bờ bến và ý thức giữ gìn phẩm giá đến hơi thở cuối cùng của người nông dân.
Qua nhân vật lão Hạc, Nam Cao đã tái hiện chân thực hiện thực xã hội thối nát, đẩy người dân vào đường cùng. Xã hội phong kiến nửa thuộc địa với những áp bức, bóc lột đã nghiền nát cuộc đời những người nông dân hiền lành, lương thiện như lão Hạc. Họ không chỉ chịu đựng nỗi đau thể xác mà còn phải đối mặt với sự giằng xé, bi kịch về tinh thần. Tuy nhiên, trong cái tăm tối ấy, nhân phẩm của lão Hạc vẫn tỏa sáng rực rỡ, chứng minh rằng dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến mấy, những giá trị đạo đức tốt đẹp vẫn có thể được bảo toàn. Lão Hạc là một tiếng chuông cảnh tỉnh về số phận con người và một lời khẳng định sâu sắc về giá trị của phẩm giá, lương thiện trong cuộc đời.
Chị Dậu – Sức sống mãnh liệt và tinh thần phản kháng của người phụ nữ nông dân
Trong tác phẩm "Tức nước vỡ bờ" (trích đoạn từ tiểu thuyết "Tắt đèn") của Ngô Tất Tố, chị Dậu hiện lên không chỉ là một người phụ nữ nông dân lao động cần cù, giàu đức hy sinh, mà còn là biểu tượng của sức sống mãnh liệt và tinh thần phản kháng mạnh mẽ trước áp bức bóc lột. Qua cuộc đời và những hành động của chị, Ngô Tất Tố đã lột tả rõ nét hiện thực xã hội Việt Nam đen tối những năm 1930 và khẳng định giá trị của phẩm giá con người.
Trước hết, chị Dậu là một người vợ, người mẹ giàu lòng yêu thương và đức hy sinh. Gia đình chị lâm vào cảnh khốn cùng vì sưu thuế và tai họa. Chồng bị đánh đập dã man, bị trói nghiệt ngã, bị xiềng xích và bị đánh đập tàn nhẫn. Chị Dậu đã làm đủ mọi cách để cứu chồng: chạy vạy, vay mượn, bán con chó, bán cả gánh khoai... Tất cả những nỗ lực ấy đều xuất phát từ tình yêu thương chồng con vô bờ bến, từ bản năng bảo vệ tổ ấm của một người phụ nữ nông dân. Chị cam chịu, nhẫn nhục, chịu đựng những lời mắng chửi, sự khinh bỉ của bọn cường hào ác bá, miễn sao cứu được chồng.
Tuy nhiên, đỉnh cao của nhân vật chị Dậu là khi sự nhẫn nhục, cam chịu bị đẩy đến tận cùng, đã biến thành sức mạnh phản kháng bùng nổ. Cảnh tượng tên cai lệ và người nhà lí trưởng xông vào nhà, đánh đập anh Dậu và định bắt anh đi lần nữa đã khiến chị Dậu từ một người phụ nữ hiền lành, nhẫn nhục, trở nên quật cường và dũng mãnh. Lời nói: "Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem!" không chỉ là một lời thách thức mà là một lời tuyên chiến. Hành động đánh trả tên cai lệ, "nghiến hai hàm răng mà nói: "Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!"" đã thể hiện sự căm phẫn tột độ, vượt ra khỏi giới hạn của một người phụ nữ vốn chỉ biết cam chịu. Đó là sự bùng nổ của bản năng sinh tồn, bản năng bảo vệ gia đình và phẩm giá con người khi bị chà đạp đến cùng cực.
Sự phản kháng của chị Dậu là tất yếu và chính đáng. Nó không chỉ là tiếng nói của riêng chị mà là tiếng kêu cứu, là sự nổi dậy của hàng triệu người nông dân Việt Nam đang bị áp bức, bóc lột đến tận xương tủy. Chị Dậu đã vượt qua cái ranh giới của sự hèn yếu, vươn lên thành một chiến sĩ, một biểu tượng của lòng dũng cảm. Dù kết cục của chị vẫn là bỏ làng ra đi trong đêm tối, hình ảnh chị ngẩng mặt "chạy ra ngoài trời tối đen như mực" lại mở ra một con đường mới: con đường vùng lên đấu tranh để tìm lấy ánh sáng.
Nhân vật chị Dậu là một thành công lớn của Ngô Tất Tố, không chỉ mang giá trị hiện thực sâu sắc về tình cảnh người nông dân mà còn khẳng định một cách mạnh mẽ vẻ đẹp của phẩm chất, sức chịu đựng phi thường và tinh thần đấu tranh bất khuất của người phụ nữ Việt Nam trước sự tàn bạo của cường quyền. Chị Dậu mãi là một biểu tượng sống động, một minh chứng cho câu nói "tức nước vỡ bờ".
Ông Hai – Tấm lòng yêu làng, yêu nước nồng nàn
Trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân, nhân vật ông Hai hiện lên với một vẻ đẹp mộc mạc, chân chất nhưng lại ẩn chứa một tấm lòng yêu làng, yêu nước sâu sắc và nồng nàn. Qua những diễn biến tâm trạng phức tạp của ông, Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh người nông dân Việt Nam trong những ngày đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
Ông Hai là một người nông dân điển hình, mang trong mình tình yêu làng mộc mạc, giản dị nhưng vô cùng thiết tha. Đối với ông, làng Dầu (chợ Dầu) không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là niềm tự hào, là lẽ sống. Ông luôn khoe làng một cách say sưa, hồ hởi, từ "cái sinh phần", "cái đình" cho đến những đường nét "lượn khúc" của làng. Tình yêu làng của ông thật hồn nhiên, ngây thơ như trẻ con, nhưng cũng rất chân thành và đáng quý. Dù tản cư phải xa làng, ông vẫn luôn dõi theo tin tức về làng, vẫn mong ngóng được trở về.
Điểm sáng nhất và cũng là đỉnh điểm trong diễn biến tâm lí của ông Hai chính là khi ông nghe tin làng Dầu theo giặc. Tin dữ ấy như một cú sốc mạnh, xé nát tâm can ông. Từ một người vốn vui vẻ, hồ hởi, ông trở nên suy sụp, "cổ họng nghẹn ắng hẳn lại", "da mặt tê rân rân". Ông không tin, rồi lại cố chấp không muốn tin, nhưng cuối cùng sự thật đau đớn vẫn phải chấp nhận. Nỗi ám ảnh về cái tin làng theo giặc đã giày vò ông từng giây từng phút. Ông không dám ra ngoài, không dám gặp ai, thậm chí còn sợ nghe tiếng Tây, tiếng lính. Những câu nói chất vấn con trai: "Thằng nào Tây? Thằng nào Việt gian?", hay "Chúng nó ăn cơm mới hay cơm cũ?" cho thấy sự dằn vặt, day dứt tột cùng trong lòng ông, bởi danh dự của làng cũng chính là danh dự của ông.
Trong những ngày đau khổ ấy, một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội đã diễn ra trong lòng ông Hai: tình yêu làng và tình yêu nước. Ông yêu làng đến mức tưởng như không thể sống thiếu làng, nhưng khi làng mang tiếng Việt gian, tình yêu nước đã vượt lên trên tất cả. Ông không thể chấp nhận một cái làng phản bội lại cách mạng, phản bội lại Cụ Hồ. Sự lựa chọn của ông, dù không nói ra thành lời, đã được thể hiện qua hành động dứt khoát: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Đó là sự chuyển biến lớn lao trong nhận thức của người nông dân, từ tình yêu làng cục bộ sang tình yêu nước rộng lớn, bao trùm.
Khi tin làng được cải chính, ông Hai như người chết đi sống lại. Nỗi vui sướng vỡ òa, ông "lại lật đật đi khoe". Những lời khoe làng giờ đây không chỉ là niềm tự hào về cảnh đẹp, mà còn là sự khẳng định sự trong sạch, lòng trung thành của làng với cách mạng. Hành động kể lể, khoe khoang con trai "À mà thằng Sắn, con ông Hai đây này. Nó mà lại phản Tây! Ông xem, nó có ráo nước mắt không?" cho thấy ông đã trút bỏ được gánh nặng đè nén bấy lâu, trở về với niềm vui sống và niềm tự hào về làng, về cách mạng.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
7 giờ trước
09/07/2025
Top thành viên trả lời