Tây Bắc - nơi in dấu chân của Chế Lan Viên trong hành trình sáng tác, cũng là mảnh đất nuôi dưỡng nguồn cảm hứng thi ca bất tận. Bài thơ "Tiếng hát con tàu" được viết nên từ chính trải nghiệm thực tế của ông trong chuyến đi thực tế tại Tây Bắc năm 1958, khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên và cuộc sống mới ở miền đất này. Đoạn trích trên nằm trong phần đầu của bài thơ, thể hiện rõ nét nỗi niềm da diết, khát vọng trở về với quê hương, đồng bào, góp phần xây dựng Tổ quốc.
Đoạn thơ mở đầu bằng hình ảnh "tây bắc" - biểu tượng cho vùng đất xa xôi, gian khổ mà nhà thơ từng gắn bó. Câu hỏi tu từ "Tây bắc ư?" không chỉ là sự khẳng định địa danh mà còn bộc lộ nỗi nhớ nhung, mong mỏi được trở về với mảnh đất thân thương. Hình ảnh "thu qua rồi" gợi nhắc thời gian trôi nhanh, nhấn mạnh khao khát được trở về ngay lập tức để tiếp tục cống hiến cho đất nước. Câu thơ "khi lòng ta đã hóa những con tàu" sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự thôi thúc mãnh liệt trong lòng nhà thơ muốn được ra đi, đến với nhân dân.
Khổ thơ thứ hai tiếp tục mạch cảm xúc với hình ảnh "lòng ta đã hóa những con tàu", khẳng định quyết tâm của nhà thơ muốn hòa mình vào dòng chảy chung của đất nước. Biện pháp điệp cấu trúc "mặc dù...nhưng vẫn..." tạo nên nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự kiên trì, bền bỉ trong ý chí của nhà thơ. Câu thơ "bởi biết đâu duyên trời sao đó" mang tính chất dự báo, khẳng định rằng việc trở về với Tây Bắc là điều tất yếu, vì đây là sứ mệnh cao cả của mỗi người nghệ sĩ.
Hai đoạn thơ đều thể hiện tình yêu sâu sắc của nhà thơ đối với Tây Bắc, nhưng cách diễn đạt khác nhau. Trong đoạn thơ đầu, cảm xúc được thể hiện trực tiếp qua các câu hỏi tu từ, hình ảnh cụ thể. Còn trong đoạn thơ sau, cảm xúc được thể hiện gián tiếp qua các biện pháp tu từ, tạo nên chiều sâu cho nội dung. Cả hai đoạn thơ đều thể hiện tinh thần trách nhiệm, ý thức công dân của nhà thơ, sẵn sàng hy sinh bản thân để phục vụ đất nước.
Tuy nhiên, bên cạnh những điểm tương đồng, hai đoạn thơ cũng có những nét riêng biệt. Đoạn thơ đầu tập trung vào nỗi nhớ nhung, mong mỏi được trở về với Tây Bắc, trong khi đoạn thơ sau nhấn mạnh vào ý chí quyết tâm, sự kiên trì trong việc thực hiện lý tưởng. Điều này phản ánh sự phát triển trong tư tưởng của nhà thơ qua thời gian, từ nỗi nhớ nhung cá nhân đến ý thức trách nhiệm xã hội.
Như vậy, qua hai đoạn thơ, chúng ta thấy được sự đa dạng trong cách thể hiện cảm xúc của nhà thơ Chế Lan Viên. Dù là nỗi nhớ nhung hay ý chí quyết tâm, tất cả đều xuất phát từ tấm lòng yêu nước thiết tha, từ tinh thần trách nhiệm cao cả của một người nghệ sĩ. Hai đoạn thơ là minh chứng cho tài năng sáng tạo và tầm vóc tư tưởng của Chế Lan Viên, góp phần làm phong phú thêm kho tàng thơ ca Việt Nam.