Hiếu Other
17/06/2025
17/06/2025
17/06/2025
hihiiiiii Câu 1:
Đáp án: A. boring
➡ “Boring” là tính từ mô tả người khác khiến mình chán (người bạn đồng hành chán ngắt).
“Will they be boring?”
Câu 2:
Đáp án: B. hiking trip group
➡ Cụm danh từ đúng cấu trúc: hiking trip group (nhóm tham gia chuyến đi bộ đường dài).
Câu 3:
Đáp án: C. called
➡ System called "Find Your Hiking Buddy” – "được gọi là..." là mệnh đề rút gọn dùng phân từ II.
Câu 4:
Đáp án: A. with
➡ System with the name “…” – giới từ đi với "system" thường là with khi nói về đặc điểm kèm theo.
Câu 5:
Đáp án: A. select
➡ You can select your adventure partner – “select” = lựa chọn (trang trọng hơn “choose”).
Câu 6:
Đáp án: C. taking
➡ Someone who likes taking challenges… – sau "likes" là V-ing.
Câu 7:
Đáp án: D. other
➡ Other fats – “other” + danh từ số nhiều (fats) → dùng đúng ngữ pháp.
Câu 8:
Đáp án: A. contribute to
➡ “...can also contribute to conditions like obesity” = góp phần gây ra các bệnh...
Câu 9:
Đáp án: B. transport
➡ “...reduces the need for excessive transport” – vận chuyển (liên quan đến rau củ nhập khẩu).
Câu 10:
Đáp án: B. Instead of
➡ Instead of picking up ready-made snacks… – thay vì làm gì.
Câu 11:
Đáp án: C. intake
➡ “Intake” = lượng hấp thụ (calories intake = lượng calo nạp vào).
Câu 12:
Đáp án: A. materials
➡ Materials như plastic, glass, metal là chất liệu có thể tái chế.
Câu 13:
Đáp án: A. a - c - b
➡ Trình tự hợp lý:
a. Alex hỏi →
c. Mary trả lời →
b. Alex hỏi thêm cảm nhận.
Câu 14:
Đáp án: A. c - b - a - e - d
➡ Trình tự đối thoại logic:
c. Linda hỏi kế hoạch →
b. Mark gợi ý đi núi →
a. Linda đồng ý →
e. Cô ấy nói thêm lý do →
d. Mark nói sẽ chuẩn bị
17/06/2025
Câu 1:
Đáp án: A. boring
➡ “Boring” là tính từ mô tả người khác khiến mình chán (người bạn đồng hành chán ngắt).
“Will they be boring?”
Câu 2:
Đáp án: B. hiking trip group
➡ Cụm danh từ đúng cấu trúc: hiking trip group (nhóm tham gia chuyến đi bộ đường dài).
Câu 3:
Đáp án: C. called
➡ System called "Find Your Hiking Buddy” – "được gọi là..." là mệnh đề rút gọn dùng phân từ II.
Câu 4:
Đáp án: A. with
➡ System with the name “…” – giới từ đi với "system" thường là with khi nói về đặc điểm kèm theo.
Câu 5:
Đáp án: A. select
➡ You can select your adventure partner – “select” = lựa chọn (trang trọng hơn “choose”).
Câu 6:
Đáp án: C. taking
➡ Someone who likes taking challenges… – sau "likes" là V-ing.
Câu 7:
Đáp án: D. other
➡ Other fats – “other” + danh từ số nhiều (fats) → dùng đúng ngữ pháp.
Câu 8:
Đáp án: A. contribute to
➡ “...can also contribute to conditions like obesity” = góp phần gây ra các bệnh...
Câu 9:
Đáp án: B. transport
➡ “...reduces the need for excessive transport” – vận chuyển (liên quan đến rau củ nhập khẩu).
Câu 10:
Đáp án: B. Instead of
➡ Instead of picking up ready-made snacks… – thay vì làm gì.
Câu 11:
Đáp án: C. intake
➡ “Intake” = lượng hấp thụ (calories intake = lượng calo nạp vào).
Câu 12:
Đáp án: A. materials
➡ Materials như plastic, glass, metal là chất liệu có thể tái chế.
Câu 13:
Đáp án: A. a - c - b
➡ Trình tự hợp lý:
a. Alex hỏi →
c. Mary trả lời →
b. Alex hỏi thêm cảm nhận.
Câu 14:
Đáp án: A. c - b - a - e - d
➡ Trình tự đối thoại logic:
c. Linda hỏi kế hoạch →
b. Mark gợi ý đi núi →
a. Linda đồng ý →
e. Cô ấy nói thêm lý do →
d. Mark nói sẽ chuẩn bị
Hiếu Other
17/06/2025
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
10 giờ trước
10 giờ trước
10 giờ trước
Top thành viên trả lời