Để tính chỉ số acid của chất béo X, ta thực hiện các bước như sau:
1. **Tính khối lượng chất béo X tinh khiết**:
Chất béo X chứa 8,86% tạp chất trơ, vì vậy khối lượng chất béo tinh khiết là:
\[
m_{X_{tinh}} = 100 \, \text{g} \times (1 - 0,0886) = 100 \, \text{g} \times 0,9114 = 91,14 \, \text{g}
\]
2. **Tính khối lượng NaOH đã phản ứng**:
Glycerol thu được từ thủy phân là 8,28 g và muối acid béo là 93,935 g. Tổng khối lượng sản phẩm sau phản ứng là:
\[
m_{sp} = m_{glycerol} + m_{muoi} = 8,28 \, \text{g} + 93,935 \, \text{g} = 102,215 \, \text{g}
\]
Tuy nhiên, khối lượng sản phẩm không bao gồm tạp chất trơ, cho nên NaOH đã phản ứng hoàn toàn với chất béo X tinh khiết.
3. **Tính số mol glycerol**:
Khối lượng mol của glycerol (C3H8O3) là 92 g/mol.
\[
n_{glycerol} = \frac{m_{glycerol}}{M_{glycerol}} = \frac{8,28 \, \text{g}}{92 \, \text{g/mol}} \approx 0,08987 \, \text{mol}
\]
4. **Xác định số mol acid béo**:
Trong thủy phân chất béo, mỗi phân tử chất béo cho ra 1 phân tử glycerol và n phân tử acid béo. Do đó, nếu chất béo X thủy phân cho ra n phân tử acid béo và một phân tử glycerol, thì số mol acid béo bằng số mol glycerol:
\[
n_{acid \, beo} = n_{glycerol} = 0,08987 \, \text{mol}
\]
5. **Tính tổng số mol KOH cần dùng**:
Mỗi mol acid béo cần 1 mol KOH để trung hòa, vì vậy:
\[
n_{KOH} = n_{acid \, beo} = 0,08987 \, \text{mol}
\]
6. **Tính khối lượng KOH đã sử dụng**:
Khối lượng mol của KOH là 56 g/mol.
\[
m_{KOH} = n_{KOH} \times M_{KOH} = 0,08987 \, \text{mol} \times 56 \, \text{g/mol} \approx 5,036 \, \text{g}
\]
7. **Tính chỉ số acid của chất béo**:
Chỉ số acid (mg KOH/g chất béo) được tính bằng công thức:
\[
\text{Chỉ số acid} = \frac{m_{KOH} \times 1000}{m_{X_{tinh}}} = \frac{5,036 \, \text{g} \times 1000}{91,14 \, \text{g}} \approx 55,3 \, \text{mg KOH/g}
\]
Vậy chỉ số acid của chất béo X là khoảng **55,3 mg KOH/g**.