i:
câu 1. <>
Để xác định ngôi kể trong văn bản "Sự tích Mặt Đất và Muôn Loài", chúng ta cần phân tích cách thức tác giả sử dụng ngôn ngữ và góc nhìn để miêu tả nhân vật chính. Trong trường hợp này, nhân vật chính là Ché Pe Á Lòng - vị thần tạo ra thế giới. Tác giả sử dụng ngôi kể thứ ba, tức là người kể chuyện sẽ đứng ngoài cuộc, quan sát và tường thuật lại hành động của Ché Pe Á Lòng. Điều này giúp độc giả dễ dàng nắm bắt diễn biến câu chuyện và cảm nhận được sự vĩ đại của vị thần.
câu 2. Phần đọc hiểu:
Câu hỏi về phương thức biểu đạt chính của văn bản: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự. Văn bản sử dụng ngôn ngữ tường thuật, miêu tả chi tiết hành động của nhân vật Ché Pe Á Lòng để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn.
Phân tích nội dung chính của đoạn trích: Đoạn trích mô tả quá trình hình thành Trái Đất và các yếu tố tự nhiên trên Trái Đất. Nhân vật chính là Ché Pe Á Lòng - vị thần tạo hóa, người có khả năng điều khiển đất đai, nước, cây cỏ, muông thú,...
Xác định chủ đề của văn bản: Chủ đề của văn bản là giải thích nguồn gốc của Trái Đất và các yếu tố tự nhiên trên Trái Đất. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên, vào sự sáng tạo và tình yêu thương của thần linh đối với con người và vạn vật.
Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật Ché Pe Á Lòng được xây dựng theo motif thần thoại, mang tính chất siêu nhiên, có khả năng phi thường. Tác giả sử dụng biện pháp nhân cách hóa, gán cho Ché Pe Á Lòng những hành động, suy nghĩ giống con người để tạo nên một nhân vật gần gũi, dễ hiểu.
Phân tích ý nghĩa của văn bản: Văn bản thể hiện quan niệm của người Hà Nhì về nguồn gốc của vũ trụ và các yếu tố tự nhiên. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vai trò quan trọng của thần linh trong việc tạo lập và duy trì sự sống trên Trái Đất.
Tóm tắt văn bản: Câu chuyện "Sự tích Mặt Trời và Muông Thú" kể về quá trình hình thành Trái Đất và các yếu tố tự nhiên trên Trái Đất. Ban đầu, Trái Đất chỉ có một nửa sống, một nửa chết, cây cối, muông thú và con người đều chưa xuất hiện. Để khắc phục tình trạng này, Ché Pe Á Lòng - vị thần tạo hóa, đã dùng đất nặn thành cây, muông thú, mặt trời, mặt trăng và dòng nước. Nhờ sự sáng tạo và tình yêu thương của Ché Pe Á Lòng, Trái Đất dần trở nên phong phú, đa dạng và đầy sức sống.
câu 3. <>
Để xác định văn bản "Sự tích Mặt Đất và Muôn Loài" thuộc nhóm thần thoại suy nguyên, chúng ta cần phân tích dựa trên các yếu tố nội dung và hình thức nghệ thuật.
1. Nội dung: Văn bản tập trung giải thích nguồn gốc của thế giới tự nhiên, bao gồm cả Trái Đất, Mặt Trời, Mặt Trăng, các loài động vật và con người. Nó thể hiện quan niệm về vũ trụ của người xưa, khi họ cố gắng lý giải sự hình thành của thế giới xung quanh bằng cách gán ghép cho các vị thần.
2. Hình thức nghệ thuật: Văn bản sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh, tạo nên một bức tranh sinh động về thế giới tự nhiên. Các chi tiết về việc Ché Pe Á Lòng nặn ra Mặt Trời, Mặt Trăng, các loài động vật và con người đều mang tính biểu tượng, phản ánh tư duy và trí tưởng tượng phong phú của người xưa.
Kết luận: Qua việc phân tích nội dung và hình thức nghệ thuật, chúng ta có thể khẳng định văn bản "Sự tích Mặt Đất và Muôn Loài" thuộc nhóm thần thoại suy nguyên.
câu 4. Trong truyện "Sự tích Mặt Đất và Muôn Loài", tác giả dân gian đã thể hiện khát vọng về sự phát triển và thịnh vượng của thế giới tự nhiên. Hình ảnh Ché Pe Á Lòng - vị thần tạo ra Trái Đất, Mặt Trời, Mặt Trăng và muôn loài - tượng trưng cho ước mơ về một cuộc sống đầy đủ, phong phú và hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Tác giả dân gian sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và chi tiết cụ thể để miêu tả quá trình tạo lập thế giới. Từ việc nặn cây, muông thú, đến việc tạo ra Mặt Trời, Mặt Trăng và các yếu tố tự nhiên khác, tất cả đều phản ánh mong muốn về một môi trường sống lý tưởng, nơi con người và vạn vật cùng chung sống hòa bình.
Ngoài ra, việc Ché Pe Á Lòng hy sinh bản thân để tạo ra thế giới cũng thể hiện khát vọng về sự cống hiến và hi sinh cho cộng đồng. Hành động này khẳng định giá trị của lao động và trách nhiệm đối với sự phát triển bền vững của thế giới tự nhiên.
Tuy nhiên, khát vọng của tác giả dân gian không chỉ dừng lại ở việc tạo lập thế giới mà còn hướng đến sự bảo vệ và gìn giữ môi trường. Việc Ché Pe Á Lòng chết do một cây sò tu ma đổ đè lên người là ẩn dụ cho nguy cơ mất cân bằng và hủy hoại môi trường. Điều này nhắc nhở chúng ta cần phải trân trọng và bảo vệ thiên nhiên, tránh những hành động gây hại đến hệ sinh thái.
Nhìn chung, truyện "Sự tích Mặt Đất và Muôn Loài" không chỉ là câu chuyện giải thích nguồn gốc của thế giới mà còn là lời nhắn nhủ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng tự nhiên. Tác giả dân gian đã khéo léo kết hợp yếu tố huyền bí và thực tế để truyền tải thông điệp ý nghĩa về khát vọng của con người đối với cuộc sống tốt đẹp và bền vững.
câu 5. Đọc đoạn trích "Sự tích Mặt Đất và Muôn Loài", tôi cảm nhận được sức mạnh của trí tưởng tượng và khát vọng khám phá thế giới tự nhiên của con người thời cổ đại. Câu chuyện bắt đầu bằng hình ảnh Trái Đất trần trụi, hoang sơ, không có sự sống. Để tạo ra một thế giới phong phú, Ché Pe Á Lòng - vị thần sáng tạo - đã sử dụng đất sét để tạo ra cây cỏ, động vật và con người. Qua hành động của Ché Pe Á Lòng, tác giả dân gian thể hiện quan niệm về nguồn gốc của vũ trụ và muôn loài. Họ tin rằng tất cả đều do bàn tay của các vị thần tạo ra.
Tuy nhiên, điều khiến tôi ấn tượng nhất chính là cách tác giả dân gian miêu tả cuộc sống ban đầu trên Trái Đất. Họ mô tả một thế giới đầy màu sắc, âm thanh và hoạt động. Cây cỏ vươn lên, hoa nở rộ, chim hót líu lo, muông thú chạy nhảy, con người cười nói vui vẻ. Tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên hài hòa, tràn đầy sức sống. Điều này cho thấy con người thời cổ đại luôn khao khát một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc.
Bên cạnh đó, câu chuyện cũng phản ánh ước mơ chinh phục thiên nhiên của con người. Ché Pe Á Lòng đã tạo ra mặt trời, mặt trăng, đất, nước,... để giúp con người có thể tồn tại và phát triển. Hành động của Ché Pe Á Lòng thể hiện ý chí vượt qua khó khăn, thử thách của con người.
Câu chuyện "Sự tích Mặt Đất và Muôn Loài" mang giá trị nhân văn sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta về tình yêu thiên nhiên, trân trọng cuộc sống và nỗ lực bảo vệ môi trường. Đồng thời, câu chuyện cũng khơi gợi trí tưởng tượng và khát vọng khám phá thế giới của con người.
Trả lời câu hỏi:
Niềm tin thiêng liêng về một thế giới mà ở đó vạn vật đều có linh hồn vẫn còn sức hấp dẫn đối với con người hiện đại. Niềm tin này xuất phát từ mong muốn giải thích nguồn gốc của vạn vật và khẳng định mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Trong bối cảnh hiện đại, khi con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, việc tìm kiếm sự kết nối với thiên nhiên trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Thiên nhiên cung cấp cho chúng ta những tài nguyên quý giá, góp phần duy trì sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, con người cũng đang gây ra những tổn hại nghiêm trọng cho môi trường. Việc giữ gìn và bảo vệ thiên nhiên không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội.
Khi chúng ta dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên, chúng ta sẽ cảm nhận được sự bình yên, thư thái và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống. Thiên nhiên là nơi chữa lành tâm hồn, giúp con người thoát khỏi những áp lực, căng thẳng của cuộc sống hiện đại.
Vì vậy, dù khoa học kỹ thuật có phát triển đến đâu, niềm tin thiêng liêng về một thế giới mà ở đó vạn vật đều có linh hồn vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của con người.
ii:
câu 1. Thời gian và không gian luôn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho mỗi tác phẩm văn học. Chúng không chỉ là nền tảng để xây dựng cốt truyện, phát triển nhân vật mà còn là công cụ đắc lực giúp tác giả truyền tải thông điệp, cảm xúc và tư tưởng của mình. Trong đoạn trích được cung cấp, ta có thể thấy rõ cách tác giả sử dụng thời gian và không gian để tạo nên một bức tranh nghệ thuật đầy ấn tượng.
Về thời gian, tác giả đã khéo léo lựa chọn những khoảnh khắc đặc biệt để khắc họa tâm trạng của nhân vật. Đó là bóng chiều tà buông xuống, tiếng gà gáy vang vọng, đêm khuya tĩnh lặng... Tất cả đều mang đến một cảm giác buồn bã, cô đơn, trống trải, phản ánh tâm trạng của nhân vật chính khi phải xa quê hương, gia đình. Qua từng chi tiết, ta cảm nhận được sự chuyển biến tâm lý của nhân vật, từ nỗi nhớ da diết đến sự tiếc nuối, day dứt.
Không gian trong đoạn trích cũng được miêu tả rất tinh tế. Từ cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ, con đường làng uốn lượn quanh co, ngôi nhà tranh nhỏ bé nép mình bên bờ sông... tất cả đều tạo nên một khung cảnh yên bình, thanh bình nhưng cũng ẩn chứa sự cô đơn, lạc lõng. Không gian ấy không chỉ là phông nền cho câu chuyện diễn ra mà còn góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm, đó là tình yêu quê hương, đất nước, sự gắn bó với cội nguồn.
Sự kết hợp hài hòa giữa thời gian và không gian đã tạo nên một hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Nó không chỉ giúp tác giả khắc họa chân thực tâm trạng của nhân vật mà còn khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống, về những giá trị thiêng liêng của quê hương, đất nước.
câu 2. Cuộc sống luôn chứa đựng những thăng trầm, biến đổi bất ngờ. Con đường đời của mỗi người không chỉ trải đầy hoa hồng mà còn ẩn chứa vô vàn khó khăn, thử thách. Trong hành trình ấy, chúng ta sẽ gặp phải những thất bại, những khoảnh khắc tuyệt vọng và chán nản. Tuy nhiên, để vượt qua những thử thách đó, chúng ta cần có thái độ sống tích cực, sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi khó khăn. Một trong những phương châm sống hữu ích nhất là “Viết những nỗi buồn, thù hận lên cát và khắc ghi những ân nghĩa lên đá.”
Phương châm này bắt nguồn từ câu tục ngữ cổ xưa, phản ánh kinh nghiệm sống quý báu của ông cha ta. Nó khuyến khích chúng ta nhìn nhận cuộc sống một cách tích cực, coi trọng những điều tốt đẹp và lãng quên những điều tiêu cực. Khi gặp phải khó khăn, thay vì chìm đắm trong nỗi buồn và oán trách, chúng ta nên xem xét nguyên nhân và tìm cách cải thiện tình hình.
Câu nói này nhấn mạnh rằng chúng ta nên viết những nỗi buồn, thù hận lên cát – nơi dễ dàng bị xóa nhòa bởi thời gian và dòng chảy của biển cả. Cát, với tính chất mềm mại và dễ dàng bị cuốn trôi, tượng trưng cho sự tạm thời và nhanh chóng phai nhạt của những cảm xúc tiêu cực. Ngược lại, chúng ta nên khắc ghi những ân nghĩa lên đá – biểu tượng của sự bền vững và trường tồn. Đá, với tính chất cứng cáp và không thể bị phá vỡ, tượng trưng cho sự kiên trì và lâu dài của những giá trị tốt đẹp.
Việc áp dụng phương châm này trong cuộc sống hàng ngày mang lại nhiều lợi ích to lớn. Trước tiên, nó giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn khi đối diện với khó khăn. Thay vì bị ám ảnh bởi những thất bại, chúng ta có thể đứng dậy và tiếp tục bước đi trên con đường phía trước. Thứ hai, nó tạo ra một tinh thần lạc quan, tích cực, giúp chúng ta tiến bộ và phát triển bản thân. Cuối cùng, nó giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh, tạo nên một cộng đồng đoàn kết và hòa thuận.
Để thực hiện phương châm này, chúng ta cần học cách tha thứ và bỏ qua những lỗi lầm nhỏ nhặt. Chúng ta nên ghi nhận và biết ơn những điều tốt đẹp mà người khác đã làm cho mình. Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho tâm hồn mình thanh thản và bình yên.
Tuy nhiên, việc áp dụng phương châm này không phải lúc nào cũng đơn giản. Đôi khi, chúng ta có thể quá khắt khe với bản thân hoặc cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình. Điều quan trọng là chúng ta cần có cái nhìn khách quan và bao dung để đánh giá đúng đắn mọi chuyện. Chúng ta không nên tự trách móc hay dằn vặt bản thân khi gặp thất bại, mà nên nhìn nhận nó như một cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
Lòng biết ơn đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng phương châm này. Chúng ta nên biết ơn những người đã giúp đỡ mình, đặc biệt là cha mẹ, thầy cô và những người xung quanh. Sự biết ơn giúp chúng ta trân trọng những gì đang có và tạo động lực để chúng ta phấn đấu hơn nữa trong cuộc sống.
Tóm lại, phương châm “Viết những nỗi buồn, thù hận lên cát và khắc ghi những ân nghĩa lên đá” mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống của chúng ta. Nó giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ, lạc quan và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Hãy áp dụng phương châm này vào cuộc sống hàng ngày để sống hạnh phúc và thành công hơn.