i:
câu 1. Phần đọc hiểu:
1. Xác định vấn đề nghị luận: Vấn đề nghị luận trong đoạn trích là về cách ứng xử của con người trước khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chịu trách nhiệm, tự lực cánh sinh thay vì trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác.
2. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:
* "Người nhìn thế giới qua lăng kính màu hồng cũng được coi là người theo chủ nghĩa lạc quan": Liệt kê "người nhìn thế giới qua lăng kính màu hồng" và "theo chủ nghĩa lạc quan" nhằm khẳng định đặc điểm chung của nhóm người này, đồng thời tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
* "nếu xảy ra vấn đề, những người bị chiều hư thường hy vọng sẽ được tha thứ, được ai đó trợ giúp, dù đôi khi họ có hành động quá đáng và hay bỏ dở công việc giữa chừng.": Liệt kê "hy vọng được tha thứ", "được ai đó trợ giúp", "hành động quá đáng", "bỏ dở công việc giữa chừng" nhằm miêu tả cụ thể những biểu hiện của nhóm người bị chiều hư, đồng thời tạo hiệu quả nghệ thuật bằng cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi liên tưởng.
* "dù có chuyện gì xảy ra, dù ở thời điểm nào, hãy luôn tự chủ tinh thần để bản thân được bình an, tự do tự tại, đừng nuông chiều bản thân hay dựa dẫm vào người khác.": Liệt kê "chuyện gì xảy ra", "thời điểm nào", "tự chủ tinh thần", "bản thân được bình an", "tự do tự tại", "nuông chiều bản thân", "dựa dẫm vào người khác" nhằm nhấn mạnh những điều cần lưu ý khi đối mặt với khó khăn, thử thách, đồng thời tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với nội dung khuyên nhủ, răn dạy.
3. Phân tích vai trò của lí lẽ và dẫn chứng:
* Lí lẽ: Lí lẽ đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày quan điểm của tác giả về cách ứng xử của con người trước khó khăn, thử thách. Các lí lẽ được đưa ra một cách logic, chặt chẽ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hậu quả của việc trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác.
* Dẫn chứng: Dẫn chứng được sử dụng để minh họa cho lí lẽ, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng cảm với quan điểm của tác giả. Ví dụ, tác giả đưa ra ví dụ về những người bị chiều hư, những người luôn hy vọng được tha thứ và trợ giúp, để minh chứng cho hậu quả tiêu cực của việc trông chờ vào người khác.
4. Đánh giá chung về đoạn trích: Đoạn trích thể hiện quan điểm của tác giả về cách ứng xử của con người trước khó khăn, thử thách. Tác giả cho rằng mỗi người cần tự chịu trách nhiệm, tự lực cánh sinh thay vì trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác. Quan điểm này mang tính tích cực, khuyến khích con người tự tin, độc lập, không phụ thuộc vào người khác. Tuy nhiên, tác giả cũng nhấn mạnh rằng việc tự chủ tinh thần, tự lực cánh sinh không đồng nghĩa với việc ích kỉ, vô trách nhiệm.
câu 2. Những thao tác lập luận được sử dụng trong đoạn văn thứ hai là:
* Phân tích: Tác giả phân tích về cách thức hoạt động của "hiện thực nghiệt ngã" và vai trò của nó trong việc gây ra nỗi đau khổ cho cá nhân.
* Bình luận: Tác giả đưa ra quan điểm về việc chấp nhận hiện thực và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của chính mình.
* Chứng minh: Tác giả cung cấp ví dụ cụ thể về những người không tuân thủ quy tắc xã hội và hậu quả của việc đó.
* So sánh: Tác giả so sánh giữa những người lạc quan và những người bi quan, đồng thời nêu bật lợi ích của việc giữ vững tinh thần lạc quan.
câu 3. Xác định và phân tích biện pháp tu từ:
Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ nối tiếp với cụm từ "Dù có chuyện gì xảy ra". Cụm từ này được lặp lại hai lần, tạo nên nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh ý tưởng về sự bất biến của hoàn cảnh, dù là vui vẻ hay khó khăn, chúng ta vẫn cần giữ vững tinh thần, không phụ thuộc vào người khác.
Tác dụng:
* Nhấn mạnh ý tưởng chính: Tác giả muốn khẳng định rằng dù cuộc sống có thay đổi như thế nào, chúng ta vẫn cần giữ vững tinh thần, không phụ thuộc vào người khác.
* Tạo nhịp điệu: Sự lặp lại của cụm từ "Dù có chuyện gì xảy ra" tạo nên nhịp điệu đều đặn, tăng tính thuyết phục cho lời khuyên của tác giả.
* Gợi liên tưởng: Cụm từ "Dù có chuyện gì xảy ra" gợi lên hình ảnh về những thử thách, khó khăn trong cuộc sống, đồng thời nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giữ vững tinh thần trước mọi hoàn cảnh.
Kết luận:
Biện pháp tu từ điệp ngữ nối tiếp trong đoạn trích đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp của tác giả, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tư tưởng và cách ứng xử phù hợp trong cuộc sống.
câu 4. Đoạn trích "Tâm buông bỏ, đời bình an" tập trung vào việc phân tích về cách thức buông bỏ và chấp nhận hiện thực để đạt được sự bình yên trong tâm hồn. Nhan đề "Tâm buông bỏ, đời bình an" phản ánh chính xác nội dung chính của đoạn trích, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ để tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống.
Phân tích:
* Nội dung nghị luận: Đoạn trích tập trung vào việc giải thích tại sao cần phải buông bỏ và chấp nhận hiện thực để đạt được sự bình yên trong tâm hồn. Tác giả đưa ra nhiều ví dụ cụ thể về những khó khăn trong cuộc sống và cách thức vượt qua chúng bằng cách buông bỏ những suy nghĩ tiêu cực, chấp nhận hiện thực và hướng đến mục tiêu tích cực hơn.
* Nhan đề: Nhan đề "Tâm buông bỏ, đời bình an" trực tiếp phản ánh nội dung chính của đoạn trích. Nó khẳng định rằng việc buông bỏ những ràng buộc, lo lắng, áp lực trong tâm trí sẽ mang lại sự bình yên cho cuộc sống.
Kết luận:
Đoạn trích "Tâm buông bỏ, đời bình an" và nhan đề "Tâm buông bỏ, đời bình an" hoàn toàn phù hợp với nhau, tạo nên một bức tranh thống nhất về ý tưởng và thông điệp chính của bài viết. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ để đạt được sự bình yên trong tâm hồn và cuộc sống.
câu 5. Phần I. Đọc hiểu
. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là nghị luận.
. Theo tác giả, "người nhìn thế giới qua lăng kính màu hồng" là người:
* Theo chủ nghĩa lạc quan: Họ tin tưởng rằng mọi thứ đều tốt đẹp và sẽ diễn ra suôn sẻ. Họ luôn tìm kiếm những khía cạnh tích cực trong cuộc sống và giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng.
* Khi vấp phải hiện thực nghiệt ngã cũng chỉ có bản thân đau khổ: Dù lạc quan, họ vẫn phải đối mặt với những khó khăn, thử thách và thất bại. Tuy nhiên, thay vì đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác, họ chấp nhận trách nhiệm về những sai lầm của mình và rút kinh nghiệm để trưởng thành hơn.
. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê trong câu văn "nếu xảy ra vấn đề, những người bị chiều hư thường hy vọng sẽ được tha thứ, được ai đó trợ giúp, dù đôi khi họ có hành động quá đáng và hay bỏ dở công việc giữa chừng." là:
* Nhấn mạnh đặc điểm của những người bị chiều hư: Họ thường mong đợi sự tha thứ và trợ giúp từ người khác, ngay cả khi họ có hành vi thiếu chín chắn và không kiên trì.
* Tăng tính thuyết phục cho lập luận: Liệt kê những hành vi cụ thể của những người bị chiều hư giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với quan điểm của tác giả.
* Gợi mở hướng giải quyết: Việc nêu rõ những hạn chế của những người bị chiều hư tạo tiền đề cho phần tiếp theo của đoạn trích, nơi tác giả đưa ra lời khuyên về cách sống ổn định và an nhiên.
. Em đồng ý với lời khuyên của tác giả: "hãy sống một cuộc đời ổn định, an nhiên". Bởi lẽ, cuộc sống ổn định mang lại nhiều lợi ích cho mỗi cá nhân:
* Giúp con người tập trung vào mục tiêu: Khi không phải lo lắng về những biến cố bất ngờ, chúng ta có thể dành toàn bộ tâm trí và năng lượng để theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình.
* Nâng cao sức khỏe tinh thần: Sự ổn định giúp giảm bớt căng thẳng và áp lực, góp phần duy trì trạng thái cân bằng về cảm xúc và tinh thần.
* Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp: Một cuộc sống ổn định tạo nền tảng vững chắc cho các mối quan hệ xã hội, gia đình và cộng đồng, giúp chúng ta gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
ii:
câu 1. Hiện nay, nhiều thanh thiếu niên đang mắc phải thói quen lười biếng, nuông chiều bản thân thái quá. Điều này gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, tâm lý và tương lai của họ. Vì vậy, chúng ta cần tìm ra những giải pháp phù hợp để giúp họ nhận thức được hậu quả tiêu cực của lối sống này và thay đổi hành vi của mình.
Một trong những cách hiệu quả nhất để giúp thanh thiếu niên từ bỏ thói quen lười biếng, nuông chiều bản thân thái quá là tăng cường giáo dục về giá trị cuộc sống. Chúng ta cần giúp họ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của công việc, sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân. Bằng cách truyền đạt những giá trị này, chúng ta có thể giúp họ nhận ra rằng việc nuông chiều bản thân thái quá sẽ không đem lại hạnh phúc lâu dài.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần khuyến khích thanh thiếu niên tham gia vào các hoạt động xã hội tích cực. Việc tham gia vào các hoạt động tình nguyện, tổ chức từ thiện hoặc nhóm cộng đồng sẽ giúp họ thấy rằng công việc và nỗ lực mang lại niềm vui và ý nghĩa trong cuộc sống. Đồng thời, qua việc gặp gỡ và giao lưu với những người thành công, họ có thể nhìn thấy mô hình thành công mà không phụ thuộc vào sự nuông chiều bản thân.
Hơn nữa, chúng ta cần xây dựng một môi trường hỗ trợ và khuyến khích phát triển cá nhân. Gia đình và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho thanh thiếu niên phát triển toàn diện. Chúng ta cần khuyến khích và ủng hộ sở thích, đam mê và khả năng sáng tạo của mỗi cá nhân. Đồng thời, chúng ta cũng cần cung cấp cho họ nguồn tài nguyên và cơ hội để khám phá và phát triển tối đa tiềm năng của mình.
Cuối cùng, chính phủ và các tổ chức phi chính phủ cũng có vai trò quan trọng trong việc giúp thanh thiếu niên từ bỏ thói quen lười biếng, nuông chiều bản thân thái quá. Họ có thể đưa ra các chính sách và chương trình nhằm thúc đẩy tinh thần lao động chăm chỉ và kỷ luật, đồng thời cung cấp đào tạo nghề nghiệp và tư vấn hướng nghiệp để giúp thanh thiếu niên định hướng tương lai và xây dựng mục tiêu dài hạn.
Để giúp thanh thiếu niên từ bỏ thói quen lười biếng, nuông chiều bản thân thái quá, chúng ta cần thực hiện một số biện pháp cụ thể. Tăng cường giáo dục về giá trị cuộc sống, khuyến khích tham gia hoạt động xã hội tích cực, xây dựng môi trường hỗ trợ và khuyến khích phát triển cá nhân, cùng với sự phối hợp giữa các bên liên quan là những bước quan trọng để giúp họ nhận thức được hậu quả tiêu cực của lối sống này và thay đổi hành vi của mình.
câu 2. Mùa thu luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thi nhân. Mỗi người đều có những rung cảm riêng trước vẻ đẹp và không khí đặc trưng của mùa thu. Nếu như Nguyễn Khuyến gắn mùa thu với "trời thu xanh ngắt", "ngô đồng nhất diệp lạc" thì Anh Thơ lại mang đến một góc nhìn khác về mùa thu quê hương trong bài thơ Chiều thu. Bức tranh thu được mở ra bằng khung cảnh bầu trời cao rộng, bao la:
> Mây sầm lại trên ao đầy khói lướt
> Bụi chuối vàng run đón gió bay qua.
Hình ảnh "mây sầm lại" gợi lên sự nặng nề, u ám của bầu trời ngày thu. Bầu trời ấy dường như đang báo hiệu một cơn mưa sắp tới. Từ láy "lướt" miêu tả chuyển động nhanh, mạnh của làn mây khiến cho bầu trời trở nên tối sầm lại. Trên nền trời ấy, hình ảnh "bụi chuối vàng" hiện lên thật đẹp. Cây chuối vốn là loài cây thân mềm, khi có gió thổi qua, những tàu lá chuối mỏng manh lại càng thêm yếu ớt, "run" lên vì sợ hãi. Biện pháp nhân hóa đã làm cho cây chuối trở nên sống động, có hồn hơn bao giờ hết. Cảnh vật trong bức tranh thu cũng trở nên sinh động, có tâm trạng hơn.
Tiếng dế kêu rỉ rả bên cạnh "rãnh nước" cùng với tiếng chuông chiều văng vẳng từ "mái chùa xa" tạo nên một bản nhạc du dương, trầm bổng của buổi chiều thu. Âm thanh của tiếng dế kêu hòa cùng với tiếng chuông chiều như một khúc ca da diết, khắc khoải, làm cho không gian trở nên tĩnh lặng, êm đềm hơn.
Bức tranh thu tiếp tục được tô điểm bởi hình ảnh "chiều thu Tế Hanh":
> Trời xanh một màu xanh mênh mông
> Chiều thu lung linh bóng trăng vàng.
Câu thơ đầu tiên đã khắc họa thành công vẻ đẹp của bầu trời thu. Bầu trời thu được miêu tả là "xanh một màu xanh mênh mông". Màu xanh ấy gợi lên sự bao la, rộng lớn của bầu trời. Trong bức tranh thu, ánh trăng vàng lung linh chiếu xuống mặt đất, tạo nên một khung cảnh vô cùng lãng mạn. Hình ảnh "bóng trăng vàng" đã góp phần làm cho bức tranh thu trở nên rực rỡ, ấm áp hơn.
Hai bức tranh thu của Anh Thơ và Tế Hanh đều mang những nét đẹp riêng. Bức tranh thu của Anh Thơ mang vẻ đẹp bình dị, gần gũi với cuộc sống thường nhật. Còn bức tranh thu của Tế Hanh lại mang vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng. Cả hai bức tranh đều thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của các nhà thơ.
Qua hai bức tranh thu, ta có thể thấy được tài năng quan sát tinh tế, nhạy cảm của các nhà thơ. Họ đã sử dụng ngôn ngữ thơ ca để vẽ nên những bức tranh thu đẹp đẽ, sống động, khiến người đọc như được đắm mình vào khung cảnh đó.