23/06/2025
25/06/2025
I
Câu 1. Văn bản trên thuộc thể loại nghị luận (hoặc tản văn nghị luận).
Câu 2. Trong văn bản, hành trình theo đuổi ước mơ sẽ giúp chúng ta:
Đón nhận những âm vang từ cuộc sống.
Trải nghiệm và khám phá chính bản thân mình.
Có thêm động lực, niềm tin vào cuộc sống vốn xô bồ và tấp nập.
Nhận ra cuộc đời thật sự có ý nghĩa trong từng phút, từng giây.
Nhận thức được mình đang sống hạnh phúc và vui vẻ với những mục tiêu.
Đúc kết những bài học kinh nghiệm sâu sắc sau mỗi lần vấp ngã.
Câu 3. Tăng tính thuyết phục và minh họa: Họ là những nhân vật có thật, nổi tiếng, thành công rực rỡ nhờ dám ước mơ và nỗ lực phi thường. Việc đưa ra những tấm gương cụ thể này giúp lập luận của tác giả trở nên đáng tin cậy, không còn là những lý thuyết suông.
Tạo động lực và truyền cảm hứng: Những câu chuyện về sự thành công từ những ước mơ tưởng chừng xa vời của họ truyền cảm hứng mạnh mẽ, khích lệ người đọc tin vào sức mạnh của ước mơ và ý chí.
Làm rõ và cụ thể hóa luận điểm: Các dẫn chứng này minh chứng rõ ràng cho quan điểm "ước mơ, tâm tưởng dù có xa vời, vĩ đại đến bao nhiêu, chỉ cần bạn đủ ý chí, bản lĩnh để hành động, tiến lên thì chúng ta có thể đi đến bất cứ đâu".
Câu 4. Câu nói "dù không thể hái được vì sao sáng nhất nhưng ít ra bạn cũng đứng giữa muôn vàn tinh tú để thắp sáng ước mơ" mang ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực và giá trị của ước mơ. Nó muốn nhắn nhủ rằng, trong cuộc hành trình theo đuổi lý tưởng, dù chúng ta có thể không đạt được mục tiêu cao cả nhất, vĩ đại nhất (vì sao sáng nhất) thì những nỗ lực, cố gắng của bản thân cũng đã tạo ra giá trị riêng. Việc dám mơ ước, dám hành động và không ngừng nỗ lực đã giúp chúng ta tỏa sáng theo cách của mình, hòa mình vào không gian rực rỡ của những ước mơ khác ("đứng giữa muôn vàn tinh tú"). Điều quan trọng không phải là kết quả tuyệt đối mà là ý chí theo đuổi, sự hiện hữu và những giá trị mà hành trình đó mang lại.
Câu 5. Thông điệp này thôi thúc em phải luôn có mục tiêu, có lý tưởng để sống một cách trọn vẹn, ý nghĩa, không ngừng vươn lên dù gặp phải khó khăn, thử thách. Nó khẳng định rằng, chính hành trình theo đuổi ước mơ mới là yếu tố định hình nên con người và mang lại hạnh phúc thực sự.
II
2. Đoạn thơ "Đồng đội tôi trên đảo Thuyền Chải" của Trần Đăng Khoa, tuy ngắn gọn nhưng đã khắc họa một cách tài tình vẻ đẹp lãng mạn, bi tráng của thiên nhiên biển đảo, đồng thời tôn vinh tinh thần kiên cường, bất khuất của những người lính đang ngày đêm canh giữ Tổ quốc. Qua những hình ảnh giàu sức gợi và ngôn ngữ biểu cảm, bài thơ không chỉ là một bức tranh về cảnh vật mà còn là một bản hùng ca về ý chí và lòng yêu nước.
Chủ đề của văn bản xoay quanh sự khắc nghiệt của thiên nhiên biển đảo, sự cô đơn nhưng đầy kiên trung của người lính, và trên hết là tình yêu thiêng liêng, máu thịt với Tổ quốc. Bài thơ mở ra khung cảnh đảo Thuyền Chải với sự khắc nghiệt đến tột cùng: "Lều bạt chung chiêng giữa nước, giữa trời / Đến một cái gai cũng không sống được". Hình ảnh "lều bạt chung chiêng" gợi sự nhỏ bé, mong manh của con người giữa không gian mênh mông, dữ dội của biển cả và bầu trời. Sự khắc nghiệt được đẩy lên cao độ khi "đến một cái gai cũng không sống được", nhấn mạnh điều kiện sống gần như không có sự sống. "Sớm mở mắt, nắng lùa ngun ngút / Đêm trong lều như trôi trong mây" không chỉ đặc tả thời tiết nắng gắt ban ngày và sự bồng bềnh, hư ảo của đêm tối mà còn gợi lên cảm giác cô lập, chông chênh của người lính nơi đầu sóng ngọn gió. Họ phải đối mặt với sự đơn độc, với thử thách từ thiên nhiên khắc nghiệt từng phút, từng giây.
Tuy nhiên, vượt lên trên sự khắc nghiệt ấy là một vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo của đảo Thuyền Chải và tinh thần kiên cường của người lính. "Đảo tự giấu mình trong màu nước lam xanh" là một hình ảnh thơ mộng, lãng mạn, gợi lên sự bí ẩn, quyến rũ của đảo. Màu "lam xanh" của nước biển không chỉ là màu sắc mà còn là biểu tượng của sự trong lành, nguyên sơ, đối lập với sự dữ dội của sóng gió. Đến câu thơ "Cái giọt máu thiêng dưới ngầu ngầu bọt sóng", hình ảnh đã chuyển sang một tầng nghĩa sâu sắc hơn, mang tính biểu tượng cao. "Giọt máu thiêng" có thể hiểu là sự hy sinh, là xương máu của những người đã đổ xuống để bảo vệ từng tấc đất, từng hòn đảo của Tổ quốc. Nó cũng có thể là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, cho linh hồn của đảo, được tạo nên từ sự hòa quyện của thiên nhiên và những giá trị thiêng liêng.
Và rồi, chủ đề của bài thơ được đẩy lên đỉnh điểm với tình yêu Tổ quốc thiêng liêng, mạnh mẽ: "Tổ quốc ơi! Tiếng chúng tôi kêu lên mà mắt chúng tôi nhìn xuống / Bỗng chúng tôi trùm khắp đảo Thuyền Chải". Tiếng gọi "Tổ quốc ơi!" là một lời reo vang, một sự khẳng định mạnh mẽ về lòng trung thành, về niềm tự hào. Dù mắt họ "nhìn xuống" - có thể là nhìn vào sự khắc nghiệt của biển cả, của cuộc sống hiện tại - nhưng tiếng gọi Tổ quốc vẫn cất lên, cho thấy lý tưởng cao cả luôn thường trực trong tâm hồn. Đặc biệt, hình ảnh "Bỗng chúng tôi trùm khắp đảo Thuyền Chải" là một kết thúc đầy sức gợi. Từ sự nhỏ bé, cô độc trong "lều bạt chung chiêng", những người lính đã trở nên vĩ đại, "trùm khắp đảo". Đây không chỉ là sự bao phủ về không gian mà còn là sự bao phủ về ý chí, về tinh thần. Họ không chỉ là những người bảo vệ mà chính họ đã hóa thân thành hồn cốt của đảo, hòa nhập vào biển trời Tổ quốc, trở thành một phần không thể tách rời của chủ quyền quốc gia. Đó là một ý chí bất diệt, một tình yêu quê hương đất nước không gì lay chuyển nổi.
Về nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiệu quả để làm nổi bật chủ đề như hình ảnh thơ giàu sức gợi: "Lều bạt chung chiêng", "cái gai cũng không sống được", "nắng lùa ngun ngút", "đảo tự giấu mình trong màu nước lam xanh", "giọt máu thiêng dưới ngầu ngầu bọt sóng" đã vẽ nên một bức tranh chân thực, sống động về thiên nhiên và con người nơi biển đảo.Phép nhân hóa và ẩn dụ: "Niềm vui rung trong cành", "Bài ca dâng trong ngực / Để hát lời cỏ xanh" (ở đoạn trích đầu tiên, nếu có liên hệ) hay "đảo tự giấu mình" và "giọt máu thiêng" đã thổi hồn vào cảnh vật, làm cho sự vật trở nên có cảm xúc, có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.Đối lập và tương phản: Sự đối lập giữa sự nhỏ bé của "lều bạt" và không gian "nước, trời", giữa sự khắc nghiệt của môi trường và vẻ đẹp lãng mạn của màu nước lam, giữa nỗi cô đơn và tinh thần vững chãi của người lính càng làm nổi bật sức mạnh của con người.Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc: Trần Đăng Khoa sử dụng từ ngữ chọn lọc, ít lời nhưng mang ý nghĩa sâu xa, tạo nên sự ám ảnh và gợi nhiều liên tưởng cho người đọc.
Tóm lại, đoạn thơ "Đồng đội tôi trên đảo Thuyền Chải" của Trần Đăng Khoa là một tác phẩm giàu giá trị, vừa khắc họa thành công vẻ đẹp vừa bi tráng vừa lãng mạn của thiên nhiên biển đảo, vừa ca ngợi tinh thần hy sinh, ý chí kiên cường và tình yêu Tổ quốc nồng nàn của những người lính nơi đầu sóng. Bài thơ là lời nhắc nhở sâu sắc về chủ quyền thiêng liêng của đất nước và lòng biết ơn đối với những người đang ngày đêm bảo vệ biển đảo quê hương.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời