đáp án đề thi

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Linh Đa
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

27/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Question 1: C. I couldn't agree more Question 2: A. Just before lunch Question 3: D. limited Question 4: A. spending more money Question 5: D. annoy Question 6: B. talented Analyze: 'notice', 'option', and 'major' are stressed at the first syllable, whereas 'review' is stressed at the second syllable. Answer: D. review Analyze: 'museum' is stressed at the second syllable, whereas 'currency', 'holiday', and 'character' are stressed at the first syllable. Answer: A. museum To answer these questions, we need to compare the pronunciation of each word and find the one whose underlined part (in this case, a vowel or diphthong sound) differs from the other three. Question 9: A. city: ˈsɪti (ɪ) B. campus: ˈkæmpəs (æ) C. cycle: ˈsaɪkəl (aɪ) D. centre: ˈsɛntər (ɛ) In this case, "cycle" has a diphthong sound (aɪ), while the others have monophthong sounds (ɪ, æ, ɛ). However, a closer look shows that "cycle" (aɪ) and "city" and "centre" have a difference with "campus". Therefore, the answer is B. Question 10: A. leap: lip (i) B. reach: riʧ (i) C. team: tim (i) D. breath: brɛθ (ɛ) In this case, the underlined part of "breath" (ɛ) differs from the others (i). Therefore, the answer is D. Question 11: B. the most challenging Question 12: D. are informing Question 13: C. shall we Question 14: A. having Question 15: B. meticulous
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
Sabo(サボ)

27/06/2025

Question 1: Trong đoạn hội thoại này, Paul đưa ra một ý kiến: "Tôi nghĩ tiền không phải là thứ duy nhất mà sinh viên có thể nhận được từ công việc bán thời gian." Daisy sau đó tiếp lời và bổ sung thêm: "Họ cũng có thể học các kỹ năng mới và có kinh nghiệm." Việc Daisy bổ sung thông tin này cho thấy cô ấy hoàn toàn đồng tình và ủng hộ ý kiến của Paul.

  • A. It's not quite true: Câu này có nghĩa là "Điều đó không hoàn toàn đúng." Nó thể hiện sự không đồng ý hoặc nghi ngờ về ý kiến đã được đưa ra. Điều này mâu thuẫn với việc Daisy bổ sung thêm lợi ích.
  • B. You are welcome: Câu này có nghĩa là "Không có gì" hoặc "Bạn cứ tự nhiên." Nó thường được dùng để đáp lại lời cảm ơn hoặc khi cho phép ai đó làm gì. Không phù hợp với ngữ cảnh này.
  • C. I couldn't agree more: Câu này là một thành ngữ mang nghĩa "Tôi hoàn toàn đồng ý," hoặc "Tôi không thể đồng ý hơn nữa." Đây là cách diễn đạt sự đồng tình tuyệt đối. Phù hợp hoàn hảo với việc Daisy mở rộng ý của Paul.
  • D. You are dead wrong: Câu này có nghĩa là "Bạn hoàn toàn sai." Đây là một cách mạnh mẽ để thể hiện sự phản đối hoặc bất đồng. Điều này hoàn toàn trái ngược với ý mà Daisy muốn thể hiện.

Đáp án: C

Question 2: Anna hỏi Sarah một câu hỏi cụ thể về thời gian kết thúc của một sự kiện trong quá khứ: "Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?" ("What time did the meeting end?"). Sarah cần cung cấp một mốc thời gian hoặc một khoảng thời gian kết thúc.

Chúng ta hãy xem xét các lựa chọn:


  • A. Just before lunch: Câu này có nghĩa là "Ngay trước bữa trưa." Đây là một mốc thời gian cụ thể, trả lời trực tiếp cho câu hỏi "What time...?" (lúc mấy giờ?). Đây là lựa chọn hợp lý nhất.
  • B. As far as possible: Câu này có nghĩa là "Càng xa càng tốt." Đây là một cụm từ chỉ mức độ hoặc khả năng, không liên quan đến việc trả lời về thời gian kết thúc của một sự kiện.
  • C. Once a month: Câu này có nghĩa là "Một lần một tháng." Đây là cụm từ chỉ tần suất (how often), không phải thời điểm kết thúc (what time).
  • D. For half an hour: Câu này có nghĩa là "Trong nửa giờ." Đây là cụm từ chỉ khoảng thời gian diễn ra của một sự kiện (how long), chứ không phải thời điểm kết thúc. Ví dụ: "The meeting lasted for half an hour."

Đáp án: A

Question 3:Câu hỏi yêu cầu tìm từ hoặc cụm từ trái nghĩa với từ được gạch chân. Từ được gạch chân là "diverse".

  • Diverse (tính từ): có nghĩa là đa dạng, phong phú, nhiều loại khác nhau. Trong ngữ cảnh này, "diverse choices of destinations" có nghĩa là rất nhiều lựa chọn điểm đến khác nhau.

Vì vậy, "limited" là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "diverse".

Đáp án: D

Question 4:Câu hỏi yêu cầu tìm từ hoặc cụm từ trái nghĩa với cụm từ được gạch chân. Cụm từ được gạch chân là "trimming its sails".


  • Trimming its sails (thành ngữ): Theo nghĩa đen, "trimming sails" là điều chỉnh cánh buồm của thuyền để đi nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn, thường là để đối phó với gió mạnh. Trong kinh doanh, thành ngữ này mang nghĩa bóng là "cắt giảm chi phí", "thắt chặt chi tiêu", "điều chỉnh hoạt động để đối phó với khó khăn" (đặc biệt là khủng hoảng kinh tế), nhằm tiết kiệm và duy trì hoạt động. Ví dụ, trong câu này: "công ty đang cắt giảm chi tiêu để vượt qua khủng hoảng kinh tế".

Vì "trimming its sails" có nghĩa là cắt giảm chi phí/thắt chặt chi tiêu để đối phó với khó khăn, hành động trái ngược với nó là chi tiêu nhiều hơn.

Đáp án: A

Question 5: Câu hỏi yêu cầu tìm từ hoặc cụm từ gần nghĩa nhất (đồng nghĩa) với từ được gạch chân. Từ được gạch chân là "bother".


  • Bother (động từ): có nghĩa là làm phiền, quấy rầy, gây khó chịu. Trong câu này: "Tiếng ồn ở bữa tiệc bắt đầu làm phiền chúng tôi, nên chúng tôi đã rời đi."

Vì vậy, "annoy" là từ gần nghĩa nhất với "bother".

Đáp án: D

Question 6:Câu hỏi yêu cầu tìm từ hoặc cụm từ gần nghĩa nhất (đồng nghĩa) với từ được gạch chân. Từ được gạch chân là "accomplished".


  • Accomplished (tính từ): có nghĩa là tài năng, thành thạo, có kỹ năng điêu luyện, đạt được nhiều thành tựu. Trong câu này: "Beethoven nổi tiếng là một nhà soạn nhạc cổ điển tài năng với rất nhiều kiệt tác."

Vì vậy, "talented" là từ gần nghĩa nhất với "accomplished".

Đáp án: B


Question 7:

  • A. notice /ˈnoʊtɪs/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • B. option /ˈɒpʃn/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • C. major /ˈmeɪdʒər/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • D. review /rɪˈvjuː/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Đáp án: D

Question 8

  • A. museum /mjuːˈziːəm/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
  • B. currency /ˈkʌrənsi/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • C. holiday /ˈhɒlədeɪ/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • D. character /ˈkærəktər/ - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Đáp án: A


  • Question 9:A. city: Chữ 'c' được phát âm là /s/ (khi đứng trước i, e, y).
  • B. campus: Chữ 'c' được phát âm là /k/ (khi đứng trước a, o, u hoặc phụ âm).
  • C. cycle: Chữ 'c' đầu tiên được phát âm là /s/. (Chữ 'c' thứ hai được phát âm là /k/, nhưng nếu chỉ gạch chân chữ 'c' đầu tiên thì nó là /s/).
  • D. centre: Chữ 'c' được phát âm là /s/.

Đáp án: B

Question 10: Chúng ta hãy xem xét cách phát âm của phần được gạch chân "ea" trong mỗi từ:


  • A. leap /liːp/ - "ea" được phát âm là âm /iː/ (nguyên âm dài).
  • B. reach /riːtʃ/ - "ea" được phát âm là âm /iː/ (nguyên âm dài).
  • C. team /tiːm/ - "ea" được phát âm là âm /iː/ (nguyên âm dài).
  • D. breath /breθ/ - "ea" được phát âm là âm /e/ (nguyên âm ngắn).

Đáp án: D

Question 11: Câu này đang so sánh sở thích nuôi cá (fishkeeping) với tất cả các sở thích khác mà Maria có ("Among the hobbies Maria has"). Cụm từ "in so many ways" (theo nhiều cách) nhấn mạnh tính chất nổi bật của việc nuôi cá. Điều này gợi ý rằng chúng ta cần sử dụng cấu trúc so sánh nhất.

  • Do đó, "the most challenging" là lựa chọn phù hợp nhất.

Đáp án: B

Question 12:

  • At the moment có nghĩa là "ngay lúc này" hoặc "hiện tại". Đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Trong các đáp án:
  • A. were informing: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) - diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Không phù hợp với "at the moment".
  • B. informed: Thì quá khứ đơn (Past Simple) - diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Không phù hợp với "at the moment".
  • C. have informed: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) - diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại, hoặc hành động lặp đi lặp lại. Không phù hợp với "at the moment".
  • D. are informing: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) - "are + V-ing". Đây là thì phù hợp nhất với trạng ngữ "at the moment". Câu này có nghĩa là "Ủy ban đang thông báo cho người dân địa phương về kế hoạch xây đường mới ngay lúc này."

Đáp án: D

Question 13:

  • Khi câu nói bắt đầu bằng "Let's + V (nguyên thể)", câu hỏi đuôi luôn là "shall we?".
  • Vậy, "shall we?" là lựa chọn chính xác.

Đáp án: C

Question 14: Câu này có thể được hiểu là "Một số nhân vật công chúng đã quảng cáo các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng mà không có giấy chứng nhận xác thực." Chúng ta cần một cấu trúc để bổ nghĩa cho "dietary supplements" (sản phẩm bổ sung dinh dưỡng) và thể hiện sự thiếu vắng của "no certificate of authenticity" (giấy chứng nhận xác thực).


  • Nếu là mệnh đề quan hệ đầy đủ, sẽ là: "Some public figures advertised dietary supplements which had no certificate of authenticity."
  • Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, chúng ta có thể dùng phân từ.

  • Nếu mệnh đề quan hệ ở thể chủ động và động từ là "have" (sở hữu), chúng ta có thể rút gọn thành phân từ hiện tại (V-ing).
  • "Having no certificate of authenticity" là một cụm phân từ hiện tại, bổ nghĩa cho "dietary supplements", chỉ ra rằng các sản phẩm bổ sung này "có" (trong trường hợp này là "không có") giấy chứng nhận. Cấu trúc này rất phổ biến và ngữ pháp chính xác.
  • Vì vậy, "having" là lựa chọn đúng nhất để rút gọn mệnh đề quan hệ và diễn đạt ý nghĩa.

Đáp án: A

Question 15: Câu này mô tả cách kế toán trưởng của công ty giữ hồ sơ tài chính. Cụm từ "With a strong sense of responsibility" (Với tinh thần trách nhiệm cao) cho thấy người này làm việc rất cẩn thận, chính xác. Chúng ta cần tìm một tính từ phù hợp để mô tả "detail" (chi tiết) theo nghĩa tích cực của sự cẩn thận.

Vì vậy, "meticulous" là lựa chọn phù hợp nhất.

Đáp án: B

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi