28/06/2025
28/06/2025
28/06/2025
Văn học chân chính luôn bắt nguồn từ trái tim và hướng tới trái tim. Mỗi tác phẩm đều là tiếng nói của sự rung cảm trước con người và cuộc đời. Thạch Lam – một cây bút đặc sắc của văn học hiện thực 1930–1945 – không ồn ào phê phán, không dữ dội tố cáo, mà nhẹ nhàng chạm đến tận cùng nỗi buồn nhân thế bằng thứ văn chương thấm đẫm lòng nhân ái. Truyện ngắn Hai đứa trẻ là một minh chứng tiêu biểu cho điều đó. Qua tâm trạng buồn man mác của Liên trước giờ khắc ngày tàn, Thạch Lam đã khắc họa một cách tinh tế tâm hồn con người trong bóng tối của đói nghèo, từ đó bày tỏ giá trị nhân đạo sâu sắc – sự cảm thông, trân trọng và khao khát đổi thay cho những phận người nhỏ bé.
Mở đầu truyện, bức tranh ngày tàn nơi phố huyện nghèo hiện lên chậm rãi với ánh chiều nhạt dần, tiếng trống thu không, tiếng ếch nhái kêu, mùi rác ẩm bốc lên... Tất cả như gợi lên sự lụi tàn, tù đọng và u uất. Trong không gian ấy, nhân vật Liên – một cô bé mới lớn, từng sống ở Hà Nội – hiện lên với tâm hồn nhạy cảm và đầy xao động. Khi “lòng buồn man mác trước cái giờ khắc của ngày tàn”, Liên đã mang trong mình cảm xúc lặng lẽ nhưng sâu xa: vừa là nỗi buồn mơ hồ của tuổi mới lớn, vừa là nỗi buồn có phần thấm thía trước cuộc sống buồn tẻ, đơn điệu của một phố huyện nghèo không lối thoát. Đó là một trong những biểu hiện rõ nét của giá trị nhân đạo trong tác phẩm – sự đồng cảm của nhà văn với những tâm hồn trẻ nhỏ, sống trong nghèo đói nhưng vẫn giữ được sự tinh tế và trong sáng.
Không chỉ Liên, nhân vật An – em trai của cô – cũng góp phần khắc họa hiện thực sống tù đọng nơi phố huyện. Hai chị em được giao trông coi một quầy hàng nhỏ, “chẳng có khách là bao” ngoài vài ba người mua bao diêm, gói xà phòng. Cuộc sống của hai đứa trẻ như một vòng lặp vô tận trong đói nghèo, buồn tẻ và thiếu vắng hy vọng. Ấy vậy mà trong cái tối đọng lại mùi rác rưởi và bụi bặm ấy, các em vẫn không mất đi vẻ trong trẻo, đặc biệt là Liên – cô bé thường ngồi ngắm trời sao, lặng nhìn đoàn tàu từ Hà Nội về như một vệt sáng duy nhất của niềm hy vọng mong manh. Qua đó, Thạch Lam thể hiện niềm trân trọng đối với những tâm hồn trẻ thơ giàu cảm xúc, biết nâng niu cái đẹp dù sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Giá trị nhân đạo trong truyện còn được thể hiện qua cái nhìn đầy thương cảm với những con người sống bên lề xã hội. Họ là chị Tí với gánh nước ban đêm “chẳng kiếm được là bao”, bác phở Siêu thưa thớt khách, gia đình bác Xẩm “nghèo khổ quá”, hay hình ảnh một bà cụ đi nhặt rác trong bóng tối... Dưới ngòi bút nhẹ nhàng mà ám ảnh của Thạch Lam, những phận người ấy không bị biến thành công cụ để tố cáo, mà được đặt trong sự quan sát đầy yêu thương, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về một lớp người sống âm thầm và bền bỉ trong tăm tối. Nhân đạo ở đây không chỉ là thương xót mà còn là lời nhắn nhủ âm thầm: họ xứng đáng có một cuộc sống khác tốt đẹp hơn.
Một hình ảnh giàu tính biểu tượng trong truyện là đoàn tàu đêm – thứ duy nhất rực rỡ, sống động, huyên náo – đi qua phố huyện một lần mỗi tối. Nó mang theo ánh sáng, sự giàu có, văn minh từ chốn đô thành và cũng mang đi tất cả, chỉ để lại bóng tối sâu hơn, buồn hơn cho phố huyện. Liên và An chờ tàu không phải để bán hàng, mà như chờ một điều gì đó lớn hơn – chờ một sự đổi thay, chờ một tia sáng len vào cuộc đời vốn quá đỗi tù túng. Hình ảnh đoàn tàu vừa thực vừa mơ, vừa gần vừa xa, chính là biểu tượng của khát vọng vượt thoát, khát vọng sống tốt hơn – một biểu hiện cao đẹp của giá trị nhân đạo trong truyện.
Thạch Lam không dùng những từ ngữ nặng nề, không lên án gay gắt, nhưng mỗi chi tiết, mỗi hình ảnh trong Hai đứa trẻ đều thấm đẫm nỗi xót xa, trăn trở. Đó là sự nhân đạo âm thầm nhưng sâu lắng, là tiếng nói bênh vực cho những con người bình dị, bé nhỏ, sống trong hoàn cảnh éo le nhưng vẫn giữ được nhân phẩm và tâm hồn. Nhân đạo không chỉ nằm trong sự cảm thông với nỗi khổ, mà còn trong cách nhà văn khơi dậy lòng trắc ẩn nơi người đọc, khiến chúng ta biết xót thương và biết hy vọng thay cho người khác.
Kết luận, qua tâm trạng “buồn man mác” của Liên và khung cảnh phố huyện nghèo, Thạch Lam không chỉ phản ánh một hiện thực xã hội đầy u tối, mà còn bày tỏ lòng nhân đạo thầm lặng nhưng sâu sắc: yêu thương con người, trân trọng cái đẹp, cái thiện trong những điều nhỏ nhoi nhất, và khao khát một ngày mai sáng hơn cho những số phận mỏi mòn trong bóng tối. Văn chương của Thạch Lam không cần cao trào dữ dội, bởi chính sự tĩnh lặng ấy đã khiến nỗi buồn trở nên lay động lòng người hơn bao giờ hết. Và cũng từ đó, mỗi chúng ta – những người hôm nay – càng hiểu rằng: chỉ khi con người biết yêu thương và cảm thông, văn học mới làm tròn sứ mệnh của nó – đánh thức lương tri, soi sáng tâm hồn và giữ gìn bản chất nhân văn muôn đời của con người.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời