Câu 48:
"Can you pass me the green ______ cardigan over there?"
→ C. old long wool
- Giải thích: Thứ tự tính từ trong tiếng Anh: Opinion (old) → Size (long) → Material (wool).
- A. long old wool → Sai thứ tự (size trước opinion).
- B. old wool long → Sai (material trước size).
- D. long wool old → Sai hoàn toàn thứ tự.
Câu 49:
"Before you start work, I want ______ you with some rules and regulations."
→ D. to familiarize
- Giải thích: Cấu trúc "want + to V" (muốn làm gì).
- A. familiarizing → Sai (sau "want" không dùng V-ing).
- B. familiarize → Thiếu "to".
- C. to familiarizing → Sai (sau "to" là V-inf).
Câu 50:
"Her parents were ______ happy that she won the first prize in the competition."
→ B. extremely
- Giải thích: Cần trạng từ (extremely) để bổ nghĩa cho tính từ happy.
- A. extreme (tính từ) → Sai vị trí.
- C. extremeness (danh từ) → Không phù hợp.
- D. extremes (danh từ số nhiều) → Sai ngữ pháp.
Câu 51:
"Her mother, ______ has been working for thirty years, is retiring next month."
→ B. who
- Giải thích: Mệnh đề quan hệ không xác định (dùng dấu phẩy) thay thế cho người (her mother) → who.
- A. which → Dùng cho vật.
- C. that → Không dùng trong mệnh đề không xác định.
- D. whose → Chỉ sở hữu (không phù hợp).