Câu 52:
"I doubt his ability to solve this problem on his own. He’ll end up counting on other people’s help."
→ A. question
- Giải thích: "Doubt" (nghi ngờ) đồng nghĩa với "question" (đặt câu hỏi, hoài nghi). Các đáp án khác không phù hợp:
- B. identify (nhận dạng)
- C. observe (quan sát)
- D. create (tạo ra).
Câu 53:
"Nowadays students often ______ themselves of sleep so that they can play games at night."
→ C. deprive
- Giải thích: "Deprive themselves of sleep" = tự tước đoạt giấc ngủ (phù hợp ngữ cảnh). Các đáp án khác:
- A. discover (khám phá) → vô nghĩa.
- B. suffer (chịu đựng) → thiếu giới từ "from".
- D. improve (cải thiện) → trái nghĩa.
Câu 54:
"Peter ______ the construction site when he found a dead body on the floor."
→ C. was entering
- Giải thích: Hành động "enter" (đang vào) đang xảy ra thì hành động "found" (phát hiện) cắt ngang → dùng quá khứ tiếp diễn. Các đáp án khác sai thì:
- A. is entering (hiện tại tiếp diễn).
- B. has entered (hiện tại hoàn thành).
- D. enters (hiện tại đơn).
Câu 55:
"‘Giao Thua’ is the most sacred time of the year, ______ the first houseguest to offer the first greeting is very important."
→ B. so
- Giải thích: Mối quan hệ nguyên nhân-kết quả: "Giao Thua là thời điểm linh thiêng nên vị khách đầu tiên rất quan trọng". Các đáp án khác:
- A. because (vì) → sai logic (không thể dùng "vì" ở đây).
- C. however (tuy nhiên) → trái nghĩa.
- D. otherwise (nếu không) → không phù hợp.