Bài 4: Phân tích biện pháp tu từ trong các câu thơ
a. Câu thơ:
"Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày."
- Biện pháp tu từ:
- So sánh: "Thân em như hạt mưa sa" → So sánh thân phận người phụ nữ với hạt mưa nhỏ bé, lênh đênh.
- Ẩn dụ: "Đài các" (cuộc sống giàu sang) và "ruộng cày" (cuộc sống nghèo khổ) tượng trưng cho hai số phận trái ngược.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Nhấn mạnh sự bấp bênh, phụ thuộc của người phụ nữ trong xã hội xưa.
- Gợi niềm đồng cảm về thân phận bé nhỏ, không tự quyết định được số phận.
b. Câu thơ:
"Ngó lên nuộc lạt mái nhà
Bao nhiêu nuộc lạt, nhớ ông bà bấy nhiêu."
- Biện pháp tu từ:
- Hoán dụ: "Nuộc lạt" (dây buộc mái nhà) đại diện cho công lao, kỷ niệm của ông bà.
- So sánh ngầm: Mối liên hệ giữa số lượng nuộc lạt và mức độ nhớ thương.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Diễn tả tình cảm gia đình sâu nặng, bền chặt qua hình ảnh giản dị.
- Nhấn mạnh sự gắn bó giữa con cháu với tổ tiên qua vật dụng quen thuộc.
Bài 5: Phân tích giá trị của ẩn dụ và hoán dụ
a. Câu thơ (Truyện Kiều - Nguyễn Du):
"Đầu xanh có tội tình gì
Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi!"
- Biện pháp tu từ:
- Hoán dụ:
- "Đầu xanh" → tuổi trẻ.
- "Má hồng" → người phụ nữ.
- Ẩn dụ: "Tội tình" ám chỉ định kiến xã hội.
- Giá trị nghệ thuật:
- Phê phán xã hội trọng nam khinh nữ, đổ lỗi cho người phụ nữ dù họ vô tội.
- Tạo sự hàm súc, gợi mở về số phận bi kịch của Thúy Kiều.
b. Câu ca dao:
"Thuyền về có nhớ bến chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."
- Biện pháp tu từ:
- Ẩn dụ:
- "Thuyền" → người ra đi (thường là nam).
- "Bến" → người ở lại (thường là nữ).
- Nhân hóa: "Bến một dạ khăng khăng" → bến như có tâm hồn, thủy chung.
- Giá trị nghệ thuật:
- Diễn tả tình yêu thủy chung, son sắt của người phụ nữ.
- Tạo hình ảnh đẹp, giàu sức gợi về lòng chờ đợi và nỗi nhớ mong.