i:
câu 1. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do
câu 2. Phương thức biểu đạt chính trong đoạn thơ trên là biểu cảm. Đoạn thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ để thể hiện tình cảm sâu sắc, mãnh liệt của tác giả đối với Tổ quốc. Tác giả sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ, đầy cảm xúc như "yêu", "chết" để khẳng định sự gắn bó, hy sinh cao cả của mình dành cho đất nước. Bên cạnh đó, việc lặp lại cụm từ "như" nhiều lần tạo nên nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh sự tương đồng giữa Tổ quốc và những điều thiêng liêng nhất trong cuộc sống của con người.
câu 3. Đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ để thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với Tổ quốc.
* So sánh: "Tổ quốc ta yêu như máu thịt", "như mẹ cha ta", "như vợ như chồng" - So sánh ngang bằng giúp khẳng định sự gắn bó mật thiết giữa con người và đất nước, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của Tổ quốc trong cuộc sống của mỗi người.
* Điệp ngữ: "Ôi Tổ quốc ta yêu..." được lặp lại hai lần tạo nên nhịp điệu dồn dập, tăng cường sức biểu cảm, thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt, da diết của tác giả.
* Câu hỏi tu từ: "Nếu cần ta chết cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông?" - Câu hỏi tu từ không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để bộc lộ tâm tư, tình cảm của tác giả. Tác giả sẵn sàng hy sinh tất cả vì Tổ quốc, thể hiện tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, các biện pháp tu từ đã góp phần làm cho đoạn thơ trở nên giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, khơi gợi lòng yêu nước, tự hào dân tộc trong mỗi người đọc.
câu 4. Đoạn thơ trên thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với Tổ quốc. Tác giả sử dụng những hình ảnh so sánh mạnh mẽ để khẳng định tình yêu quê hương đất nước. Tình yêu ấy được ví như máu thịt, như mẹ cha, như vợ như chồng - những mối quan hệ thiêng liêng nhất trong cuộc đời con người. Điều này cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa con người và Tổ quốc, đồng thời cũng thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước của tác giả. Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn thơ là hãy luôn yêu thương và trân trọng Tổ quốc, sẵn sàng hy sinh vì độc lập tự do của dân tộc.
ii:
câu 1. Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc sử dụng mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn mà mạng xã hội mang lại, cũng tồn tại một hiện tượng đáng lo ngại - sống ảo. Sống ảo là lối sống xa rời thực tế khi con người tìm kiếm niềm vui, sự quan tâm của người khác qua mạng xã hội, các phương tiện kỹ thuật số. Hiện tượng này đang lan rộng và trở thành một trào lưu phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ.
Sống ảo là một hiện tượng tiêu cực, dễ dàng ảnh hưởng tới hành vi, suy nghĩ của giới trẻ khi tiếp xúc với môi trường trên mạng. Bắt nguồn từ chính con người, khi họ có nhu cầu thể hiện bản thân, khao khát được nổi tiếng, trở thành một hiện tượng xã hội hoặc đơn giản là mong muốn che giấu cuộc sống thực tại của mình. Từ đó, họ dần sa vào những vòng xoáy vô tận của mạng xã hội với niềm tin sẽ tìm kiếm được những thứ bản thân mong muốn. Đặc biệt hơn, sự xuất hiện của các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram, Zalo,... càng khuyến khích giới trẻ sống ảo nhiều hơn. Bởi ở đó, họ được tự do thể hiện bản thân, kết nối với mọi người và thậm chí là kiếm tiền nếu biết cách thu hút và tạo xu hướng.
Sống ảo mang đến nhiều hệ lụy cho mỗi con người. Trước hết, nó khiến chúng ta mất đi quyền giao lưu, tương tác trực tiếp với cộng đồng xung quanh. Chúng ta có thể bỏ qua những người bạn ngoài đời, những sự kiện thực tế để tập trung vào việc gặp gỡ, trò chuyện với bạn bè trên mạng. Lâu dần, chúng ta sẽ rơi vào trạng thái cô độc, thiếu hụt kỹ năng mềm cần thiết cho cuộc sống như kỹ năng giao tiếp, ứng xử, hợp tác,... Đồng thời, sống ảo cũng ảnh hưởng đến giá trị đích thực của cuộc sống. Nhiều người vì muốn bản thân trở nên nổi tiếng, ưu tú hơn người khác mà không ngần ngại khoe khoang, lừa dối. Họ đăng tải những bức ảnh không có thật, những status giả tạo nhằm thu hút sự chú ý. Họ bị chìm đắm trong thế giới ảo, rời xa khỏi thế giới thực tại. Những mối quan hệ ảo tưởng trên mạng xã hội có thể khiến họ bị chỉ trích, chửi bới thậm chí là tẩy chay.
Để giải quyết tình trạng này, mỗi chúng ta cần tự ý thức được bản thân đang làm gì, mong muốn gì. Hãy cân bằng giữa thế giới ảo và thế giới thực tại. Dành thời gian cho gia đình, bạn bè, đọc sách, tham gia các hoạt động xã hội thay vì chỉ chăm chăm vào việc lướt web, truy cập facebook, zalo. Cha mẹ cần quan tâm, trò chuyện nhẹ nhàng hướng dẫn con cái sử dụng mạng xã hội sao cho lành mạnh và hữu ích.
Mỗi người một hành động nhỏ nhưng cùng chung tay với cộng đồng sẽ tạo ra ý nghĩa lớn lao đẩy lùi dòng chảy của hiện tượng sống ảo. Không để con người ngày càng tách biệt khỏi thế giới thực tại, biến mất trong thế giới ảo của riêng mình.
câu 2. Nhà thơ Tố Hữu từng nhận định rằng: "Thơ là tiếng nói hồn nhiên nhất của tâm hồn". Qua bài thơ Quê Hương của Đỗ Trung Quân, ta có thể cảm nhận sâu sắc ý nghĩa của nhận định này. Bài thơ mở đầu bằng câu hỏi tu từ đầy ngọt ngào: "Quê hương là gì hở mẹ". Câu hỏi được lặp lại hai lần, nhấn mạnh khát khao và mong mỏi của đứa trẻ muốn hiểu về quê hương. Quê hương được so sánh với những hình ảnh thân thuộc và bình dị như chùm khế ngọt, con đường đi học, con diều biếc, con đò nhỏ, hoa bí, dậu mồng tơi, bông sen trắng... Những hình ảnh này gợi lên tình yêu và kỷ niệm đẹp đẽ của tác giả đối với quê hương. Cuối cùng, tác giả khẳng định rằng quê hương chính là nơi duy nhất, giống như mẹ, luôn chờ đón ta trở về.
Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi và hình ảnh quen thuộc để thể hiện tình yêu quê hương tha thiết. Cách sử dụng biện pháp tu từ như so sánh, liệt kê, điệp ngữ cũng góp phần tạo nên sự ấn tượng và sức thuyết phục cho bài thơ.
Như vậy, bài thơ Quê Hương của Đỗ Trung Quân đã chứng minh cho nhận định của Tố Hữu rằng "Thơ là tiếng nói hồn nhiên nhất của tâm hồn". Bài thơ đã thể hiện tình yêu quê hương chân thành và sâu sắc của tác giả, đồng thời cũng là tiếng lòng của biết bao người con xa xứ.