30/06/2025
30/06/2025
30/06/2025
a)
$ 2Al + 2NaOH + 2H_2O \rightarrow 2NaAlO_2 + 3H_2 \uparrow $
b)
- Chất rắn: $Fe_2O_3$, $CuO$.
- Dung dịch Y: $NaAlO_2$, $NaOH$ (dư).
c)
- Hiện tượng: Chất rắn tan một phần, có sủi bọt khí không màu.
- Giải thích:
- Al có tính lưỡng tính, tác dụng với dung dịch NaOH tạo muối tan và giải phóng khí $H_2$.
- $Fe_2O_3$ và $CuO$ là oxit bazơ, không tác dụng với dung dịch NaOH.
30/06/2025
a) Phương trình phản ứng:
1. Al tan trong NaOH, giải phóng H₂:
\[2Al + 2NaOH + 2H_2O \rightarrow 2NaAlO_2 + 3H_2 \uparrow\]
2. Fe₂O₃ và CuO không phản ứng với NaOH.
b) Chất còn lại sau phản ứng:
- Dung dịch Y: Chứa \( NaAlO_2 \) (nhôm natri aluminat).
- Chất rắn không tan: \( Fe_2O_3 \) và \( CuO \).
- Khí thoát ra: \( H_2 \).
c) Giải thích hiện tượng và tính chất hóa học:
- Al tan trong NaOH do có tính lưỡng tính, tạo muối aluminat và khí \( H_2 \).
- Fe₂O₃ và CuO là oxit bazơ, không tác dụng với dung dịch kiềm.
- Hiện tượng:
- Sủi bọt khí không màu (\( H_2 \)).
- Chất rắn ban đầu bị hòa tan một phần (Al), còn lại hỗn hợp rắn màu đen (\( Fe_2O_3 \)) và đen (\( CuO \)).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời