viết cáu tạo và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

ADS
thumb up 2
thumb down
Trả lời câu hỏi của Thuu Phw
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

02/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là cách viết và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh: Cách viết: * Đối với động từ thường (regular verbs), chúng ta thêm "-ed" vào cuối động từ để tạo thành quá khứ đơn: + Ví dụ: walk -> walked, run -> ran, learn -> learned * Đối với động từ bất thường (irregular verbs), chúng ta cần nhớ quy tắc riêng cho từng động từ: + Ví dụ: go -> went, take -> took, come -> came Dấu hiệu nhận biết: * Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như "yesterday", "last night", "last week", "three years ago"... * Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như "in 2010", "when I was a child"... * Sử dụng các động từ chỉ thời gian như "was", "were", "did"... * Câu thường có nghĩa là một hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: * Yesterday, I walked to school. (Hôm qua, tôi đi bộ đến trường.) * She went to the movies last night. (Cô ấy đã đi xem phim đêm qua.) * They learned English three years ago. (Họ đã học tiếng Anh từ ba năm trước.) Lưu ý rằng thì quá khứ đơn thường được sử dụng để nói về các hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ, và không còn liên quan đến hiện tại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Little Sheep

05/07/2025

Thuu Phw

Cấu trúc thì Quá khứ đơn

S + V2/ed + O

S + didn't + Vnt + O

Did + S + Vnt + O?

DHNB yesterday: hôm qua, last month/week/year/...: tháng trước/tuần trước/năm trước/..., in the past: trong quá khứ, thời gian + ago: thời gian.... trước, in + năm trong quá khứ,...

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Thì quá khứ đơn với động từ thường

(+) Thể khẳng định

Cấu trúc: S + V2/ed +…

(-) Thể phủ định

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

(?). Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/ No question

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Các từ nhận biết thì quá khứ đơn gồm:

  • Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Ninh Hoàng

02/07/2025

Thuu Phw

*Cấu trúc thì QKĐ với động từ to be:

- Thể khẳng định: S + was/were + O

- Thể phủ định: S + was/were + not + O

- Thể nghi vấn:

+ Câu hỏi Yes/No: Was/Were + S + N/Adj?

+ Câu trả lời: Yes, S + was/were hoặc No, S + wasn’t/weren’t

+ Câu hỏi Wh-question: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

+ Câu trả lời: S + was/ were (+ not) +…

*Cấu trúc thì QKĐ với động từ thường:

- Thể khẳng định: S + V-ed + O

- Thể phủ định: S + did not (didn’t) + V(inf) + O

- Thể nghi vấn:

+ Câu hỏi Yes/No question: Did + S + V(inf)+ …? 

+ Câu trả lời: Yes, S + did hoặc No, S + didn’t

+ Câu hỏi WH- question: WH-word + did + S + (not) + V (inf)?

+ Câu trả lời: S + V-ed + O

*Dấu hiệu nhận biết:

- Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, in + mốc thời gian,...

- Sử dụng sau các cấu trúc nhất định: As if, it’s time (đã đến lúc), as though (như thể là), if only, wish (ước gì), would sooner/rather (thích hơn).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Thuu Phw 🧱 1. Cấu tạo thì quá khứ đơn

Câu khẳng định (Affirmative):

  • S + V2/ed + O
(S: chủ ngữ, V2: động từ cột 2 hoặc thêm -ed, O: tân ngữ)

📌 Ví dụ:

  • I watched a movie last night.
  • She went to school yesterday.

Câu phủ định (Negative):

  • S + did not (didn’t) + V1 + O
(V1 là động từ nguyên mẫu)

📌 Ví dụ:

  • He didn’t go to the party.
  • They did not eat lunch.

Câu nghi vấn (Question):

  • Did + S + V1 + O?

📌 Ví dụ:

  • Did you call her last night?
  • Did she study for the test?

🔍 2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn thường đi với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, ví dụ:

Dấu hiệuNghĩaYesterdayHôm quaLast night/week/month/yearTối/tuần/tháng/năm trướcAgo (e.g., 2 days ago)Cách đây (vd: cách đây 2 ngày)In + mốc thời gian quá khứ(e.g., in 1999)When + S + V (quá khứ)Khi ai đó làm gì trong quá khứ


📌 Ví dụ:

  • She moved to London last year.
  • They visited us two weeks ago.
  • When I was a child, I loved cartoons.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi