02/07/2025
05/07/2025
Cấu trúc thì Quá khứ đơn
02/07/2025
Thì quá khứ đơn với động từ thường
(+) Thể khẳng định
Cấu trúc: S + V2/ed +…
(-) Thể phủ định
Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)
(?). Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/ No question
Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?
Các từ nhận biết thì quá khứ đơn gồm:
02/07/2025
*Cấu trúc thì QKĐ với động từ to be:
- Thể khẳng định: S + was/were + O
- Thể phủ định: S + was/were + not + O
- Thể nghi vấn:
+ Câu hỏi Yes/No: Was/Were + S + N/Adj?
+ Câu trả lời: Yes, S + was/were hoặc No, S + wasn’t/weren’t
+ Câu hỏi Wh-question: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
+ Câu trả lời: S + was/ were (+ not) +…
*Cấu trúc thì QKĐ với động từ thường:
- Thể khẳng định: S + V-ed + O
- Thể phủ định: S + did not (didn’t) + V(inf) + O
- Thể nghi vấn:
+ Câu hỏi Yes/No question: Did + S + V(inf)+ …?
+ Câu trả lời: Yes, S + did hoặc No, S + didn’t
+ Câu hỏi WH- question: WH-word + did + S + (not) + V (inf)?
+ Câu trả lời: S + V-ed + O
*Dấu hiệu nhận biết:
- Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, in + mốc thời gian,...
- Sử dụng sau các cấu trúc nhất định: As if, it’s time (đã đến lúc), as though (như thể là), if only, wish (ước gì), would sooner/rather (thích hơn).
02/07/2025
Thuu Phw 🧱 1. Cấu tạo thì quá khứ đơn
✅ Câu khẳng định (Affirmative):
(S: chủ ngữ, V2: động từ cột 2 hoặc thêm -ed, O: tân ngữ)
📌 Ví dụ:
❌ Câu phủ định (Negative):
(V1 là động từ nguyên mẫu)
📌 Ví dụ:
❓ Câu nghi vấn (Question):
📌 Ví dụ:
🔍 2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn thường đi với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, ví dụ:
Dấu hiệuNghĩaYesterdayHôm quaLast night/week/month/yearTối/tuần/tháng/năm trướcAgo (e.g., 2 days ago)Cách đây (vd: cách đây 2 ngày)In + mốc thời gian quá khứ(e.g., in 1999)When + S + V (quá khứ)Khi ai đó làm gì trong quá khứ
📌 Ví dụ:
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời