02/07/2025

02/07/2025
02/07/2025
96. When you go into the office, Mr. John is sitting at the front desk.
→ Thì hiện tại đơn + hiện tại tiếp diễn (mô tả một tình huống đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra).
97. Our English teacher will explain that lesson to us tomorrow.
→ “Tomorrow” → dùng thì tương lai đơn.
98. We will wait for you when you get back tomorrow.
→ Mệnh đề chính tương lai đơn + mệnh đề thời gian hiện tại đơn.
99. What were you doing at 8pm yesterday? I was practicing my English lesson then.
→ Quá khứ tiếp diễn (đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ).
100. When I see Mr. Pike tomorrow, I will remind him of that.
→ Mệnh đề thời gian hiện tại đơn + mệnh đề chính tương lai đơn.
101. When you come today, I will be working at my desk in Room.
→ Tương lai tiếp diễn dùng để chỉ hành động đang xảy ra tại một thời điểm tương lai cụ thể.
102. He will be working on the report at this time tomorrow.
→ "At this time tomorrow" → tương lai tiếp diễn.
103. Please wait here until the manager returns.
→ Mệnh đề thời gian dùng hiện tại đơn.
104. Don’t leave until you see her.
→ Sau "until" là hiện tại đơn, dù nói về tương lai.
105. The Browns will be doing their housework when you come next Sunday.
→ Hành động đang xảy ra vào một thời điểm tương lai → tương lai tiếp diễn + hiện tại đơn.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời