
03/07/2025
03/07/2025
1. The efforts to raise awareness of wildlife conservation nowadays are more effective than they are before.
- Lỗi sai: D. are
- Giải thích: Câu đang so sánh hiện tại với quá khứ, nhưng lại dùng "are" cho cả hai vế. Điều này sai về thì.
- Cách sửa: Thay "are" bằng "were" để thể hiện quá khứ.
=> Chọn D.
2. The poaching of animals for their fur is as cruel than the hunting of animals for their body parts is.
- Lỗi sai: C. than
- Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng phải dùng "as...as", không phải "as...than".
- Cách sửa: Thay "than" bằng "as".
=> Chọn C.
3. Unless wildlife reserves are established, they can serve as a shelter for endangered species.
- Lỗi sai: A. Unless
- Giải thích: "Unless" nghĩa là "nếu không", nhưng câu này lại nói về điều kiện tích cực – rằng nếu có khu bảo tồn thì mới có thể là nơi trú ẩn. Vì vậy, cần dùng "If".
- Cách sửa: Thay "Unless" bằng "If".
=> Chọn A.
4. The forest would not be damaged severely if we implement strict forest clearance regulations.
- Lỗi sai: C. implement
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2 (giả định ở hiện tại), nên mệnh đề if phải dùng thì quá khứ đơn.
- Cách sửa: Thay "implement" bằng "implemented".
=> Chọn C.
5. Unless wildlife habitats preserve, species like the sea turtle will be threatened due to habitat loss.
- Lỗi sai: B. preserve
- Giải thích: "Wildlife habitats" (môi trường sống) là chủ ngữ bị động, nên phải dùng bị động là "are preserved", chứ không phải chủ động "preserve".
- Cách sửa: Thay "preserve" bằng "are preserved".
=> Chọn B.
03/07/2025
1. D
+ Giải thích: So sánh giữa "nowadays" và "before", thì cần thì quá khứ ở vế sau.
+ Sửa lại: "than they were before."
2. C
+ Giải thích: Cấu trúc as...as mới đúng, không dùng as...than.
+ Sửa lại: "as cruel as"
3. As
+ Giải thích: "Unless" mang nghĩa "nếu không", nhưng câu này có ý nếu có thì mới xảy ra ⇒ dùng If mới đúng.
+ Sửa lại: "If wildlife reserves are established, they can serve..."
4. C
+ Giải thích: Câu điều kiện loại 2 ⇒ mệnh đề if cần thì quá khứ.
+ Sửa lại: "if we implemented strict..."
5. B
+ Giải thích: Sau "Unless", cần mệnh đề chủ động, mà "preserve" là động từ nguyên mẫu ⇒ sai.
Cần chia bị động hoặc đúng dạng chủ động.
+ Sửa lại: "Unless wildlife habitats are preserved..."
03/07/2025
1. The efforts to raise awareness of wildlife conservation nowadays are more effective than they are before.
Đáp án: D. are → were
Giải thích: So sánh giữa hiện tại và quá khứ → dùng "than they were before" chứ không dùng "are".
2. The poaching of animals for their fur is as cruel than the hunting of animals for their body parts is.
Đáp án: C. than → as
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng là "as...as", không dùng "than".
3. Unless wildlife reserves are established, they can serve as a shelter for endangered species.
Đáp án: A. Unless → If
Giải thích: "Unless" mang nghĩa phủ định, nên không hợp với vế sau mang nghĩa khẳng định. Đúng phải là "If wildlife reserves are established, they can serve...".
4. The forest would not be damaged severely if we implement strict forest clearance regulations.
Đáp án: C. implement → implemented
Giải thích: Câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại) → mệnh đề "if" phải chia quá khứ đơn: "if we implemented...".
5. Unless wildlife habitats preserve, species like the sea turtle will be threatened due to habitat loss.
Đáp án: B. preserve → are preserved
Giải thích: Câu bị động: habitats are preserved (được bảo tồn), không dùng "preserve" (chủ động).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 phút trước
Top thành viên trả lời