OI..OI..OI..BAKA🤷1. Swimming pool closed for building work. Open from Tuesday for lessons only.
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời đúng nhất.
- Đáp án: B. The pool will be closed to all customers after Tuesday.
- Giải thích:
- Ý nghĩa tiếng Việt: Hồ bơi đóng cửa để xây dựng. Mở cửa từ Thứ Ba chỉ dành cho các buổi học.
- Từ vựng mới:
- "Closed for building work": Đóng cửa để xây dựng.
- "Lessons only": Chỉ dành cho các buổi học.
- Phân tích ngữ pháp: Thông báo này cho biết hồ bơi sẽ đóng cửa để xây dựng và chỉ mở cửa cho các buổi học từ Thứ Ba. Điều này ngụ ý rằng hồ bơi sẽ đóng cửa cho tất cả khách hàng sau Thứ Ba, không chỉ riêng những người có lớp học bơi vào Thứ Ba.
- Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: People who have swimming classes can go on Tuesday (Những người có lớp học bơi có thể đến vào Thứ Ba): Thông tin này chỉ đúng một phần vì hồ bơi chỉ mở cho các buổi học, không phải tất cả mọi người.
- C: Swimming lessons will be in a new pool on Tuesday (Các buổi học bơi sẽ ở một hồ bơi mới vào Thứ Ba): Không có thông tin nào trong thông báo cho thấy các buổi học bơi sẽ diễn ra ở một hồ bơi mới.
2. Chess club members! We're meeting in the library this Wednesday instead of the hall, as there's a dance show happening there at 7 p.m.
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời đúng nhất.
- Đáp án: B. In a different place this week.
- Giải thích:
- Ý nghĩa tiếng Việt: Các thành viên câu lạc bộ cờ vua! Chúng ta sẽ gặp nhau ở thư viện vào Thứ Tư tuần này thay vì ở hội trường, vì có một buổi biểu diễn khiêu vũ diễn ra ở đó lúc 7 giờ tối.
- Từ vựng mới:
- "Instead of": Thay vì.
- "Dance show": Buổi biểu diễn khiêu vũ.
- Phân tích ngữ pháp: Thông báo này cho biết câu lạc bộ cờ vua sẽ họp ở một địa điểm khác (thư viện) thay vì địa điểm thường lệ (hội trường) do có một sự kiện khác diễn ra ở hội trường.
- Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: On a different day this week (Vào một ngày khác trong tuần): Thông báo không đề cập đến việc thay đổi ngày họp.
- C: At a different time this week (Vào một thời gian khác trong tuần): Thông báo không đề cập đến việc thay đổi thời gian họp.
3. Rob, Leave your laptop in the kitchen before you go out and I'll see if I can find out why it's not working. Dad.
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời đúng nhất.
- Đáp án: C. To offer to check Rob's laptop.
- Giải thích:
- Ý nghĩa tiếng Việt: Rob, Hãy để máy tính xách tay của con ở trong bếp trước khi con ra ngoài và bố sẽ xem thử bố có thể tìm ra tại sao nó không hoạt động. Bố.
- Từ vựng mới:
- "Leave your laptop": Hãy để máy tính xách tay của con.
- "Find out why it's not working": Tìm ra tại sao nó không hoạt động.
- Phân tích ngữ pháp: Bố của Rob viết lời nhắn này để đề nghị kiểm tra máy tính xách tay của Rob và tìm hiểu lý do tại sao nó không hoạt động.
- Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: To ask if he can use Rob's laptop (Để hỏi xem liệu ông ấy có thể sử dụng máy tính xách tay của Rob không): Lời nhắn không đề cập đến việc bố của Rob muốn sử dụng máy tính xách tay của Rob.
- B: To tell Rob where he left his laptop (Để nói với Rob nơi anh ấy để máy tính xách tay của mình): Lời nhắn không phải để nhắc Rob về vị trí của máy tính xách tay.
4. Mark, I have to work until 6.00, so I can't meet you at the café. See you at the cinema instead, just before the film. Rafa.
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời đúng nhất.
- Đáp án: C. Rafa prefers to see the film at a later time.
- Giải thích:
- Ý nghĩa tiếng Việt: Mark, Tớ phải làm việc đến 6 giờ, nên tớ không thể gặp cậu ở quán cà phê được. Gặp cậu ở rạp chiếu phim nhé, ngay trước khi phim bắt đầu. Rafa.
- Từ vựng mới:
- "Meet you at the café": Gặp cậu ở quán cà phê.
- "See you at the cinema instead": Gặp cậu ở rạp chiếu phim nhé.
- "Just before the film": Ngay trước khi phim bắt đầu.
- Phân tích ngữ pháp: Rafa nhắn tin cho Mark để báo rằng không thể gặp ở quán cà phê như dự định mà sẽ gặp ở rạp chiếu phim trước giờ chiếu phim. Điều này cho thấy Rafa muốn xem phim vào một thời điểm muộn hơn so với kế hoạch ban đầu.
- Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: Rafa needs to change the plans for this evening (Rafa cần thay đổi kế hoạch cho tối nay): Đúng là Rafa cần thay đổi kế hoạch, nhưng lý do chính là vì phải làm việc đến 6 giờ.
- B: Rafa will eat at work before going to the cinema (Rafa sẽ ăn ở chỗ làm trước khi đến rạp chiếu phim): Tin nhắn không đề cập đến việc Rafa sẽ ăn ở đâu.
5. Sightseeing trips twice daily. Buses - 9.00 a.m. & 2.00 p.m. Tickets only available from tourist office.
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời đúng nhất.
- Đáp án: C. Each sightseeing trip takes two hours.
- Giải thích:
- Ý nghĩa tiếng Việt: Các chuyến tham quan ngắm cảnh hai lần mỗi ngày. Xe buýt - 9:00 sáng & 2:00 chiều. Vé chỉ có tại văn phòng du lịch.
- Từ vựng mới:
- "Sightseeing trips": Các chuyến tham quan ngắm cảnh.
- "Twice daily": Hai lần mỗi ngày.
- "Tourist office": Văn phòng du lịch.
- Phân tích ngữ pháp: Với thông tin xe buýt khởi hành lúc 9:00 sáng và 2:00 chiều, ta có thể suy luận rằng mỗi chuyến tham quan kéo dài khoảng 5 tiếng. Tuy nhiên, không có thông tin nào cho biết chính xác thời gian của mỗi chuyến đi. Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: It's not possible to buy tickets on the bus (Không thể mua vé trên xe buýt): Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn.
- B: Tourists must book both trips at 9:00 am (Khách du lịch phải đặt cả hai chuyến đi lúc 9:00 sáng): Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn.
6. Cinema park is full. Please use the free one in the shopping centre.
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời đúng nhất.
- Đáp án: B. People who want to see a film must drive to the shopping centre cinema.
- Giải thích:
- Ý nghĩa tiếng Việt: Bãi đỗ xe của rạp chiếu phim đã đầy. Vui lòng sử dụng bãi đỗ xe miễn phí ở trung tâm mua sắm.
- Từ vựng mới:
- "Cinema park is full": Bãi đỗ xe của rạp chiếu phim đã đầy.
- "Shopping centre": Trung tâm mua sắm.
- Phân tích ngữ pháp: Thông báo này cho biết bãi đỗ xe của rạp chiếu phim đã đầy và khuyến khích mọi người sử dụng bãi đỗ xe miễn phí ở trung tâm mua sắm. Điều này ngụ ý rằng những người muốn xem phim phải lái xe đến rạp chiếu phim ở trung tâm mua sắm.
- Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: You should pay for cinema parking in the shopping centre (Bạn nên trả tiền cho việc đỗ xe ở rạp chiếu phim trong trung tâm mua sắm): Thông báo cho biết bãi đỗ xe ở trung tâm mua sắm là miễn phí.
- C: Cinema visitors should use a different car park (Khách đến rạp chiếu phim nên sử dụng một bãi đỗ xe khác): Thông báo khuyến khích sử dụng bãi đỗ xe miễn phí ở trung tâm mua sắm, chứ không phải một bãi đỗ xe khác không được chỉ định.