Vũ Như Quỳnh 🏰 TÓM TẮT QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN Ở TÂY ÂU
1. Hoàn cảnh hình thành (thế kỉ V – IX)
- Cuối thế kỉ V, sau khi Đế quốc Rô-ma Tây bị diệt vong (năm 476), nhiều bộ tộc người Giéc-man (Germanic) di cư và xâm chiếm các vùng đất Tây Âu.
- Các bộ tộc này lật đổ chính quyền Rô-ma, chiếm đất đai, chia ruộng đất cho các quý tộc và tướng lĩnh → hình thành các vương quốc phong kiến mới như: Phơ-răng (Pháp), Tây Gốt (Tây Ban Nha), Ăng-lô Xắc-xông (Anh)...
2. Sự hình thành chế độ phong kiến
- Người Giéc-man kết hợp với tàn dư quý tộc Rô-ma → tạo ra tầng lớp lãnh chúa phong kiến (có đất, có quân).
- Nông dân tự do dần bị lệ thuộc, mất đất, phải nộp tô, làm việc không công cho lãnh chúa → trở thành nông nô.
- Lãnh địa phong kiến ra đời: là trung tâm kinh tế - chính trị, gồm lâu đài, đất canh tác và làng mạc.
3. Đặc điểm của xã hội phong kiến Tây Âu
- Gồm 2 giai cấp chính:
- Lãnh chúa phong kiến: sở hữu đất đai, thống trị kinh tế và chính trị.
- Nông nô: bị bóc lột sức lao động, sống lệ thuộc vào lãnh chúa.
- Mỗi lãnh địa hoạt động như một quốc gia thu nhỏ, tự cung tự cấp, có lâu đài, lính canh và luật riêng.
- Giáo hội Thiên Chúa giáo (Công giáo) có ảnh hưởng rất lớn, kiểm soát đời sống tinh thần và cả chính trị.
4. Sự phát triển của chế độ phong kiến (thế kỉ IX – XV)
- Thế kỉ IX: Đế quốc Ca-rô-linh (do Sác-lơ-manh lập) từng bước thống nhất phần lớn Tây Âu, củng cố quyền lực phong kiến.
- Từ thế kỉ XI trở đi: Nông nghiệp, thương nghiệp, thủ công nghiệp phục hồi → hình thành thành thị trung đại và giai cấp tư sản.
- Cuối thời kỳ: Mâu thuẫn giữa chế độ phong kiến và tư sản ngày càng gay gắt, dẫn đến phong trào phản kháng phong kiến và cải cách tôn giáo.
✅ Kết luận:
Chế độ phong kiến ở Tây Âu hình thành từ sự sụp đổ của Đế quốc Rô-ma và sự xâm nhập của người Giéc-man. Trải qua nhiều thế kỷ, xã hội phong kiến phát triển với mô hình lãnh địa, sự bóc lột nông nô và ảnh hưởng mạnh mẽ của Thiên Chúa giáo, trước khi từng bước suy yếu để nhường chỗ cho xã hội tư bản.