a. Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa mấy chục năm rồi đến tận bây giờ (Bếp lửa, Bằng Việt)
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. Tác giả sử dụng hình ảnh "nắng mưa" để miêu tả cuộc sống vất vả, gian nan của bà.
- Phân tích nghĩa: Câu thơ ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách mà bà đã trải qua suốt cuộc đời.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi hình: Hình ảnh "nắng mưa" gợi lên sự khắc nghiệt, bất ổn của thời tiết, tạo nên một khung cảnh đầy gian khổ.
- Gợi cảm: Thể hiện sự thương cảm, kính trọng đối với bà, đồng thời khẳng định sức mạnh phi thường của bà.
b. Sương như búa, bổ mòn gốc liễu tuyết dường cưa, xẻ héo cành ngô. (Chinh phụ ngâm)
- Biện pháp tu từ: So sánh ngang bằng. Tác giả so sánh "sương" với "búa", "tuyết" với "cưa".
- Phân tích nghĩa: Câu thơ thể hiện sự tàn phá dữ dội của thiên nhiên đối với cây cối.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi hình: Tạo nên hình ảnh sinh động về sự tàn phá của sương và tuyết, khiến người đọc dễ dàng hình dung được mức độ khắc nghiệt của thiên nhiên.
- Gợi cảm: Thể hiện nỗi buồn, tiếc nuối của người chinh phụ khi chứng kiến cảnh vật bị tàn phá.
d. Ô hay buồn vương cây ngô đồng vàng rơi, vàng rơi thu mênh mông. (Tì bà, Bích Khê)
- Biện pháp tu từ: Nhân hóa. Tác giả nhân hóa "cây ngô đồng" bằng cách sử dụng động từ "buồn vương".
- Phân tích nghĩa: Cây ngô đồng không chỉ đơn thuần là một loài cây mà còn mang tâm trạng buồn bã, u sầu.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi hình: Tạo nên hình ảnh đẹp, lãng mạn về mùa thu, đồng thời gợi liên tưởng đến tâm trạng buồn bã, cô đơn của con người.
- Gợi cảm: Thể hiện nỗi buồn man mác, da diết của tác giả.
e. Hoa dãi nguyệt, nguyệt in một tấm 1 nguyệt lồng hoa, hoa thắm từng bông nguyệt hoa, hoa nguyệt trùng trùng trước hoa dưới nguyệt, trong lòng xiết đâu! (Chinh phụ ngâm)
- Biện pháp tu từ: Điệp ngữ. Tác giả lặp lại từ "nguyệt" hai lần.
- Phân tích nghĩa: Nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết giữa hoa và trăng, đồng thời thể hiện nỗi nhớ nhung da diết của người chinh phụ.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi hình: Tạo nên bức tranh đêm trăng lung linh, huyền ảo, gợi cảm giác thanh bình nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn sâu thẳm.
- Gợi cảm: Thể hiện nỗi nhớ nhung da diết, day dứt của người chinh phụ.
f. Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng rướn thân trắng bao la thâu góp gió. (Quê hương, Tế Hanh)
- Biện pháp tu từ: So sánh ngang bằng. Tác giả so sánh "cánh buồm" với "mảnh hồn làng".
- Phân tích nghĩa: Cánh buồm không chỉ là phương tiện đi biển mà còn là biểu tượng của quê hương, của tinh thần kiên cường, bất khuất của người dân làng chài.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi hình: Tạo nên hình ảnh đẹp, hùng vĩ về cánh buồm, đồng thời gợi liên tưởng đến vẻ đẹp tâm hồn của người dân làng chài.
- Gợi cảm: Thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, niềm tự hào về truyền thống lao động cần cù, dũng cảm của người dân làng chài.