đặt câu sử dụng so sánh tính từ trong tiếng Anh để đặt với các từ sau

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Huệ capy
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu sử dụng so sánh tính từ trong tiếng Anh cho các từ đã cho: 31. This bed is more uncomfortable than the one I slept on last night. (Giường này khó chịu hơn chiếc giường tôi nằm ngủ đêm qua.) 32. This math problem is harder than the previous one. (Bài toán này khó hơn bài toán trước đó.) 33. My brother is lazier than me, he always sleeps in late. (Anh trai tôi lười hơn tôi, anh ấy luôn ngủ nướng.) 34. I'm more nervous about this exam than I was about the last one. (Tôi lo hơn về kỳ thi này so với kỳ thi trước đó.) 35. The room is messier than it was yesterday. (Phòng này lộn xộn hơn ngày hôm qua.) 36. He's one of the most honest people I've ever met. (Anh ấy là một trong những người thành thật nhất mà tôi từng gặp.) 37. My mom is busier today than she was yesterday. (Mẹ tôi bận rộn hơn hôm nay so với hôm qua.) 38. After running a marathon, I'm more tired than I was before. (Sau khi chạy marathon, tôi mệt mỏi hơn trước đây.) Lưu ý: Khi sử dụng so sánh tính từ, chúng ta cần lưu ý đến các quy tắc sau: - Đối với các tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết với âm cuối là -y, -er, -ow, -le, chúng ta thêm -er vào để tạo thành so sánh hơn (more). - Đối với các tính từ có hai âm tiết hoặc nhiều hơn, chúng ta sử dụng more để tạo thành so sánh hơn. - Đối với các tính từ đặc biệt như good, far, well, chúng ta sử dụng better, further, better để tạo thành so sánh hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Kim Huệ

31. Uncomfortable (khó chịu)

  • Comparative: This chair is more uncomfortable than the wooden one.
  • (Cái ghế này khó chịu hơn cái ghế gỗ.)
  • Superlative: That bed was the most uncomfortable place I’ve ever slept.
  • (Cái giường đó là chỗ khó chịu nhất tôi từng ngủ.)

32. Hard (khó)

  • Comparative: This math problem is harder than the last one.
  • (Bài toán này khó hơn bài trước.)
  • Superlative: English is the hardest subject for me.
  • (Tiếng Anh là môn khó nhất đối với tôi.)

33. Lazy (lười)

  • Comparative: He is lazier than his brother.
  • (Nó lười hơn anh trai nó.)
  • Superlative: That fox is the laziest creature in the forest.
  • (Con cáo đó là sinh vật lười nhất trong rừng.)

34. Nervous (lo lắng)

  • Comparative: She was more nervous before the test than after.
  • (Cô ấy lo lắng trước bài kiểm tra hơn là sau đó.)
  • Superlative: He was the most nervous person in the interview.
  • (Anh ta là người lo lắng nhất trong buổi phỏng vấn.)

35. Messy (lộn xộn)

  • Comparative: Your room is messier than mine!
  • (Phòng bạn lộn xộn hơn phòng mình!)
  • Superlative: This is the messiest desk I’ve ever seen.
  • (Đây là cái bàn lộn xộn nhất tôi từng thấy.)

36. Honest (thành thật)

  • Comparative: She is more honest than most people.
  • (Cô ấy thành thật hơn đa số người khác.)
  • Superlative: He is the most honest person I know.
  • (Anh ấy là người thành thật nhất mà tôi biết.)

37. Busy (bận rộn)

  • Comparative: This week is busier than last week.
  • (Tuần này bận rộn hơn tuần trước.)
  • Superlative: December is the busiest month of the year.
  • (Tháng 12 là tháng bận rộn nhất trong năm.)

38. Tired (mệt mỏi)

  • Comparative: I’m more tired today than yesterday.
  • (Hôm nay tôi mệt hơn hôm qua.)
  • Superlative: She looked the most tired after the marathon.
  • (Cô ấy trông mệt nhất sau cuộc chạy marathon.)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi