08/07/2025
12/07/2025
31. Uncomfortable (khó chịu)
32. Hard (khó)
33. Lazy (lười)
34. Nervous (lo lắng)
35. Messy (lộn xộn)
36. Honest (thành thật)
37. Busy (bận rộn)
38. Tired (mệt mỏi)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
12 giờ trước
Top thành viên trả lời