Bài tập 1:
- Câu đặc biệt: "Sa Pa!"
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Sa Pa" được sử dụng để gọi tên địa danh, thể hiện sự quen thuộc, gần gũi của Sa Pa đối với nhân vật. Nó giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh câu chuyện diễn ra tại Sa Pa.
- Câu rút gọn: "Thích chứ."
- Thành phần bị rút gọn: Chủ ngữ.
- Tác dụng: Rút gọn chủ ngữ "tôi", làm cho câu ngắn gọn hơn, tránh lặp từ, nhấn mạnh ý kiến cá nhân của nhân vật.
Bài tập 2:
- Câu đặc biệt: "Bỗng".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Bỗng" được sử dụng để biểu thị sự bất ngờ, đột ngột khi nhận ra mùi hương ổi. Nó tạo nên sự chú ý, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Bài tập 3:
- Câu đặc biệt: "Than ôi!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Than ôi!" được sử dụng để bộc lộ cảm xúc tiếc nuối, xót xa trước sự thay đổi của thời gian. Nó góp phần tăng cường tính biểu cảm cho câu văn.
Bài tập 4:
- Câu đặc biệt: "Hỡi ơi!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Hỡi ơi!" được sử dụng để bộc lộ cảm xúc thương tiếc, đau đớn trước sự hy sinh của người lính. Nó tạo nên sự đồng cảm sâu sắc cho người đọc.
Bài tập 5:
- Câu đặc biệt: "Chao ôi!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Chao ôi!" được sử dụng để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của mùa xuân. Nó góp phần tăng cường tính biểu cảm cho câu văn.
Bài tập 6:
- Câu đặc biệt: "Ôi chao!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Ôi chao!" được sử dụng để bộc lộ cảm xúc vui mừng, phấn khởi trước khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Nó tạo nên sự hứng khởi cho người đọc.
Bài tập 7:
- Câu đặc biệt: "Trời ơi!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Trời ơi!" được sử dụng để bộc lộ cảm xúc kinh ngạc, sợ hãi trước cơn bão biển dữ dội. Nó tạo nên sự căng thẳng, hồi hộp cho người đọc.
Bài tập 8:
- Câu đặc biệt: "Này!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Này!" được sử dụng để gọi tên, thu hút sự chú ý của người nghe. Nó tạo nên sự thân mật, gần gũi giữa các nhân vật.
Bài tập 9:
- Câu đặc biệt: "A!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "A!" được sử dụng để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, vui mừng khi phát hiện ra điều gì đó mới mẻ. Nó tạo nên sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc.
Bài tập 10:
- Câu đặc biệt: "Ồ!".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Ồ!" được sử dụng để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, thú vị trước những điều kỳ lạ. Nó tạo nên sự tò mò, kích thích trí tưởng tượng của người đọc.
Bài tập 11:
- Câu đặc biệt: "Vâng".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Vâng" được sử dụng để đáp lại lời đề nghị hoặc yêu cầu của người khác. Nó thể hiện sự tôn trọng, lễ phép của người nói.
Bài tập 12:
- Câu đặc biệt: "Dạ".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Dạ" được sử dụng để đáp lại lời đề nghị hoặc yêu cầu của người lớn tuổi. Nó thể hiện sự kính trọng, lễ phép của người nói.
Bài tập 13:
- Câu đặc biệt: "Ừ".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Ừ" được sử dụng để đáp lại lời đề nghị hoặc yêu cầu của người ngang hàng. Nó thể hiện sự đồng ý, chấp nhận của người nói.
Bài tập 14:
- Câu đặc biệt: "Không".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Không" được sử dụng để phủ định, từ chối lời đề nghị hoặc yêu cầu của người khác. Nó thể hiện sự quyết đoán, dứt khoát của người nói.
Bài tập 15:
- Câu đặc biệt: "Có lẽ".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Có lẽ" được sử dụng để biểu thị sự nghi ngờ, không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Nó tạo nên sự mơ hồ, gợi mở cho người đọc.
Bài tập 16:
- Câu đặc biệt: "Hình như".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Hình như" được sử dụng để biểu thị sự nghi ngờ, không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Nó tạo nên sự mơ hồ, gợi mở cho người đọc.
Bài tập 17:
- Câu đặc biệt: "Bỗng".
- Tác dụng: Câu đặc biệt "Bỗng" được sử dụng để biểu thị sự bất ngờ, đột ngột khi nhận ra điều gì đó. Nó tạo nên sự chú ý, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.