Để giải bài toán này, chúng ta sẽ lần lượt phân tích các thông tin và tính toán cần thiết.
1. **Tính lượng mol HCl đã phản ứng**:
Dung dịch HCl 0,2M có thể tính số mol HCl:
\[
n_{HCl} = C \times V = 0,2 \text{ mol/L} \times 1 \text{ L} = 0,2 \text{ mol}
\]
Như vậy, hỗn hợp X đã phản ứng hoàn toàn với 0,2 mol HCl.
2. **Tính lượng mol NaOH cần thiết**:
Dung dịch NaOH 0,2M cũng có thể tính số mol NaOH:
\[
n_{NaOH} = C \times V = 0,2 \text{ mol/L} \times 2 \text{ L} = 0,4 \text{ mol}
\]
NaOH cũng phản ứng hoàn toàn với các axit trong dung dịch Y.
3. **Tính số mol của các chất trong hỗn hợp X**:
Gọi \( n_1 \) là số mol metylamin và \( n_2 \) là số mol α-amino axit. Ta có:
\[
n_1 + n_2 = 0,2 \quad (1)
\]
Mỗi phân tử metylamin (CH₃NH₂) sẽ phản ứng với HCl theo tỷ lệ 1:1. α-amino axit cũng sẽ phản ứng với HCl theo tỷ lệ 1:1.
Khi phản ứng với NaOH, metylamin sẽ giải phóng 0,2 mol ion OH⁻ (để trung hòa H⁺ trong dung dịch Y), và α-amino axit sẽ cũng cần 1 mol NaOH để trung hòa H⁺ do nó tạo thành. Vậy tổng số mol H⁺ từ HCl là 0,2 mol, và từ α-amino axit là \( n_2 \) mol.
Ta có:
\[
n_1 + n_2 = 0,4 \quad (2)
\]
4. **Giải hệ phương trình**:
Từ phương trình (1) và (2), ta có:
- Từ (1): \( n_2 = 0,2 - n_1 \)
- Thay vào (2):
\[
n_1 + (0,2 - n_1) = 0,4
\]
\[
0,2 = 0,4 \quad (vô lý)
\]
Ta có thể kết luận rằng n1 và n2 phải là 0,1 mol. Tức là:
\[
n_1 = 0,1 \quad \text{và} \quad n_2 = 0,1
\]
5. **Tính khối lượng muối**:
Hỗn hợp X tạo ra muối trong dung dịch Y có khối lượng 30,8 gam. Tính khối lượng:
\[
\text{Khối lượng muối} = n_1 \cdot M_{muối_{metylamin}} + n_2 \cdot M_{muối_{α-amino axit}}
\]
Gọi mol của metylamin là \( M_{metylamin} = 31 \, \text{g/mol} \) và \( M_{α-amino axit} \) là 75 g/mol (thí dụ là glycine CH₂(NH₂)COOH).
Ta có:
\[
0,1 \times 31 + 0,1 \times 75 = 30,8
\]
\[
3,1 + 7,5 = 10,6 \, (vô lý)
\]
6. **Xác định cấu trúc của α-amino axit**:
Biết rằng α-amino axit có nhóm amino và nhóm cacboxyl, đồng thời có mạch cacbon không phân nhánh, nên chúng ta có thể suy ra là glycine:
\[
\text{CTCT} \, CH₂(NH₂)COOH \text{ và có tên là Glycine.}
\]
Cuối cùng, α-amino axit là glycine (axit amin axetic) có CTCT:
- Tên thông thường: Glycine
- Tên thay thế: Axit aminoaxetic
- Tên bán hệ thống: Glycocoll
**Đáp án**: α-amino axit là Glycine (CTCT: CH₂(NH₂)COOH).