câu 1: Trong câu ca dao "Trâu ơi, ta bảo trâu này/ Trâu ăn no cỏ trâu cày với ta", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để tạo nên hình ảnh chú trâu gần gũi như con người. Cách xưng hô thân mật "trâu ơi" và lời tâm sự chân thành "ta bảo trâu này" khiến cho chú trâu trở nên sống động, có hồn hơn bao giờ hết. Hình ảnh chú trâu cần mẫn, chăm chỉ cày ruộng cùng người nông dân được khắc họa rõ nét qua những chi tiết cụ thể như "ăn no cỏ", "cày với ta".
Câu ca dao không chỉ miêu tả công việc lao động vất vả mà còn thể hiện tình cảm gắn bó sâu sắc giữa con người và con vật. Chú trâu không chỉ là phương tiện sản xuất mà còn là người bạn đồng hành, chia sẻ niềm vui nỗi buồn với người nông dân. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vai trò quan trọng của con trâu đối với cuộc sống của người dân Việt Nam.
câu 2: a) "Núi cao chỉ lắm núi ơi núi che mặt trời chẳng thấy người thương!" (Ca dao)
- Phép nhân hóa: Tác giả sử dụng từ xưng hô "núi ơi" để gọi núi, thể hiện sự thân mật, gần gũi giữa con người với thiên nhiên.
- Cách thức tạo ra phép nhân hóa: Gọi các sự vật bằng những từ ngữ để gọi con người.
- Tác dụng: Phép nhân hóa giúp cho hình ảnh núi trở nên sinh động, gần gũi, có hồn hơn. Núi không còn là một khối đá vô tri vô giác mà trở thành một người bạn đồng hành, chia sẻ nỗi buồn với con người. Câu thơ gợi lên cảm xúc tiếc nuối, nhớ nhung da diết của người con gái khi phải xa người yêu.
b) "Nước đầy và nước mới thì cua cá cũng tấp nập xuôi ngược, thế là bao nhiêu cò, sếu, vạc, cốc, le, sâm cầm, vịt trời, bồ nông, mòng, két ở các bãi sông xơ xác tận đâu cũng bay cả về vùng nước mới để kiếm mồi." (Tô Hoài)
- Phép nhân hóa: Tác giả sử dụng các tính từ miêu tả con người như "tấp nập", "xuôi ngược", "bay cả về", "kiếm mồi" để miêu tả hoạt động của các loài chim.
- Cách thức tạo ra phép nhân hóa: Dùng những từ vốn chỉ hoạt động, tính chất của con người để miêu tả sự vật.
- Tác dụng: Phép nhân hóa giúp cho các loài chim trở nên sinh động, có sức sống hơn. Chúng không chỉ đơn thuần là những con vật kiếm ăn mà còn có tâm trạng, hành động giống như con người. Câu văn gợi lên khung cảnh nhộn nhịp, sôi động của vùng đất mới, nơi tập trung nhiều loài chim đến kiếm ăn.
c) "Dọc sông, những chòm cổ thụ dáng mãnh liệt đứng trầm ngâm lặng nhìn xuống nước. [...] Nước bị cản văng bọt tứ tung, thuyền vùng vằng cứ chực trút xuống, quay đầu chạy về lại Hòa Phước." (Võ Quảng)
- Phép nhân hóa: Tác giả sử dụng các tính từ miêu tả con người như "mãnh liệt", "trầm ngâm", "lặng nhìn" để miêu tả cây cổ thụ.
- Cách thức tạo ra phép nhân hóa: Dùng những từ vốn chỉ hoạt động, tính chất của con người để miêu tả sự vật.
- Tác dụng: Phép nhân hóa giúp cho cây cổ thụ trở nên uy nghi, hùng vĩ, có linh hồn hơn. Cây cổ thụ không chỉ là những cây cối bình thường mà còn mang vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc, như đang dõi theo dòng chảy thời gian. Câu văn gợi lên khung cảnh hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông, nơi ẩn chứa những bí ẩn của lịch sử.
câu 3: - Dòng sông mới điệu làm sao! Nắng lên mặc áo lụa đào thướt tha.
- Từ ngữ được nhân hóa: "dòng sông", "mặc áo".
- Phép nhân hóa dựa trên việc sử dụng động từ chỉ hành động của con người ("mặc") để miêu tả sự vật ("dòng sông").
- Tác dụng: Tạo nên hình ảnh dòng sông sinh động, có hồn, gợi cảm giác thơ mộng, lãng mạn.
- Hàng cau nhút nhát, e thẹn trước ánh nắng ban mai.
- Từ ngữ được nhân hóa: "hàng cau", "nhút nhát", "e thẹn".
- Phép nhân hóa dựa trên việc sử dụng tính từ miêu tả tâm trạng con người ("nhút nhát", "e thẹn") để miêu tả sự vật ("hàng cau").
- Tác dụng: Gợi tả vẻ đẹp thanh tao, duyên dáng của hàng cau dưới ánh nắng ban mai, tạo nên khung cảnh yên bình, thơ mộng.
- Họa mi tự tin khoe tiếng hót của mình trước các loài chim.
- Từ ngữ được nhân hóa: "họa mi", "tự tin", "khoe".
- Phép nhân hóa dựa trên việc sử dụng động từ chỉ hành động của con người ("tự tin", "khoe") để miêu tả sự vật ("họa mi").
- Tác dụng: Nhấn mạnh sự kiêu hãnh, bản lĩnh của họa mi khi cất tiếng hót, đồng thời thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với vẻ đẹp và tài năng của loài chim này.
câu 4: Trong vườn nhà em, có một cây bàng cổ thụ đã đứng đó từ rất lâu rồi. Cây bàng cao lớn, sừng sững như một vị thần khổng lồ canh giữ khu vườn. Thân cây to lớn, phải hai người ôm mới xuể, vỏ cây xù xì, màu nâu sẫm, in dấu thời gian. Những cành cây vươn ra tứ phía, như những cánh tay khổng lồ đang dang rộng đón ánh nắng mặt trời. Lá bàng xanh mướt, to bản, xếp thành từng tầng, che mát cả một góc vườn.
Phân tích:
* So sánh: "Cây bàng cao lớn, sừng sững như một vị thần khổng lồ canh giữ khu vườn" - So sánh ngang bằng, giúp người đọc hình dung được kích thước và tầm vóc uy nghi của cây bàng.
* Nhân hóa: "Những cành cây vươn ra tứ phía, như những cánh tay khổng lồ đang dang rộng đón ánh nắng mặt trời." - Nhân hóa, khiến cho cành cây trở nên sinh động, có hồn, như đang chào đón ngày mới.
Việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh và nhân hóa đã góp phần tạo nên bức tranh về cây bàng cổ thụ thật sinh động, giàu sức gợi hình, gợi cảm. Người đọc như được hòa mình vào khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp ấy.
câu 5: - Phép so sánh:
- "Nước ầm ầm đổ ra biển ngày đêm như thác": So sánh ngang bằng, sử dụng từ so sánh "như", đối chiếu dòng chảy của sông Năm Căn với thác nước. Tác dụng: Tăng sức gợi hình, giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự hùng vĩ, mạnh mẽ của dòng chảy sông Năm Căn. Tạo cảm giác ấn tượng về vẻ đẹp hoang sơ, dữ dội của vùng đất này.
- "Cá nước bơi hàng đàn đen trũi nhô lên hụp xuống như người bơi ếch giữa những đầu sóng trắng": So sánh ngang bằng, sử dụng từ so sánh "như", đối chiếu hành động bơi lội của cá với người bơi ếch. Tác dụng: Tăng sức gợi hình, tạo nên khung cảnh sinh động, đầy sức sống cho dòng sông Năm Căn. Gợi tả sự phong phú, đa dạng của hệ sinh thái nơi đây.
- "Thuyền xuôi giữa dòng con sông rộng hơn ngàn thước, trông hai bên bờ, rừng đước dựng lên cao ngất như hai dãy trường thành vô tận": So sánh không ngang bằng, sử dụng từ so sánh "như", đối chiếu rừng đước với hai dãy trường thành vô tận. Tác dụng: Tăng sức gợi hình, làm nổi bật sự hùng vĩ, bao la của rừng đước. Thể hiện sự uy nghi, tráng lệ của thiên nhiên vùng sông nước Cà Mau.
Kết luận:
Việc phân tích các phép so sánh trong đoạn trích trên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ của nhà văn Đoàn Giỏi. Các phép so sánh đã góp phần tạo nên bức tranh sinh động, giàu sức gợi hình và gợi cảm về dòng sông Năm Căn, đồng thời thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của tác giả.