Để hoàn thành bảng bài tập tự điền này, chúng ta sẽ sử dụng công thức liên quan đến số mol và các đại lượng của chất khí.
Công thức tính số mol:
\[
n = \frac{m}{M}
\]
Trong đó:
- \( n \) là số mol (mol)
- \( m \) là khối lượng (g)
- \( M \) là khối lượng mol (g/mol)
Công thức tính thể tích của khí lý tưởng:
\[
V = n \cdot V_m
\]
Trong đó:
- \( V \) là thể tích (L)
- \( V_m \) là thể tích mol tiêu chuẩn (22,4 L/mol ở điều kiện tiêu chuẩn)
Bây giờ chúng ta sẽ điền các giá trị còn thiếu trong bảng.
1. **Câu 1 (CO₂)**: Đã có đầy đủ thông tin.
2. **Câu 2 (N₂)**:
- Thể tích là 49,58 L. Số mol tính như sau:
\[
n = \frac{V}{V_m} = \frac{49,58}{22,4} \approx 2,21 \text{ mol}
\]
- Khối lượng:
\[
m = n \cdot M = 2,21 \cdot 28 \approx 61,88 \text{ g}
\]
3. **Câu 3 (O₂)**:
- Khối lượng là 16 g, số mol:
\[
n = \frac{16}{32} = 0,5 \text{ mol}
\]
- Thể tích:
\[
V = n \cdot V_m = 0,5 \cdot 22,4 = 11,2 \text{ L}
\]
4. **Câu 4 (H₂)**:
- Khối lượng không biết, số mol là 0,5 mol.
- Tính khối lượng:
\[
m = n \cdot M = 0,5 \cdot 2 = 1 \text{ g}
\]
- Thể tích:
\[
V = n \cdot V_m = 0,5 \cdot 22,4 = 11,2 \text{ L}
\]
5. **Câu 5**: Chất khí là CO (Carbon monoxide).
- Khối lượng 44 g, số mol:
\[
n = \frac{44}{28} \approx 1,57 \text{ mol}
\]
- Thể tích:
\[
V = n \cdot V_m \approx 1,57 \cdot 22,4 \approx 35,2 \text{ L}
\]
6. **Câu 6**: Chất khí là O₂ (Oxy).
- Khối lượng 20 g, số mol:
\[
n = \frac{20}{32} \approx 0,625 \text{ mol}
\]
- Thể tích:
\[
V = n \cdot V_m \approx 0,625 \cdot 22,4 \approx 14,0 \text{ L}
\]
7. **Câu 7 (NH₃)**:
- Khối lượng không biết, số mol là 0,25 mol.
- Tính khối lượng:
\[
m = n \cdot M = 0,25 \cdot 17 = 4,25 \text{ g}
\]
- Thể tích:
\[
V = n \cdot V_m = 0,25 \cdot 22,4 = 5,6 \text{ L}
\]
8. **Câu 8 (CO)**: Đã có đầy đủ thông tin.
Bảng hoàn thành sẽ như sau:
| Câu | Chất khí | Khối lượng (g) | Thể tích (L) | Số mol (mol) | M (g/mol) |
|-----|----------|----------------|---------------|---------------|-----------|
| 1 | CO₂ | 22 | | | 44 |
| 2 | N₂ | 61,88 | 49,58 | 2,21 | 28 |
| 3 | O₂ | 16 | 11,2 | 0,5 | 32 |
| 4 | H₂ | 1 | 11,2 | 0,5 | 2 |
| 5 | CO | 44 | 35,2 | 1,57 | 28 |
| 6 | O₂ | 20 | 14,0 | 0,625 | 32 |
| 7 | NH₃ | 4,25 | 5,6 | 0,25 | 17 |
| 8 | CO | 49,58 | | | 28 |
Chúc bạn học tốt!