16/07/2025
16/07/2025
16/07/2025
I used to eat at school when I was in primary school. (Tôi từng ăn ở trường khi còn học tiểu học.)
He used to stay up late until at midnight. (Anh ấy từng thức khuya đến tận nửa đêm.)
When I was young, I used to fail to do the homework. (Khi còn nhỏ, tôi từng không làm bài tập về nhà.)
The dictionary isn't used to look up specialized words. (Từ điển không dùng để tra cứu các từ chuyên ngành.)
Don't worry, some day you will get used to speaking English. (Đừng lo lắng, một ngày nào đó bạn sẽ quen với việc nói tiếng Anh.)
Lan can't get used to studying in a big city. (Lan không thể quen với việc học ở một thành phố lớn.)
He used to hang around with his friends in the bars every night, but now he turns a new leaf. (Anh ấy từng la cà với bạn bè ở quán bar mỗi tối, nhưng giờ anh ấy đã thay đổi.)
Adam is used to sleeping late on the weekends. (Adam đã quen với việc ngủ muộn vào cuối tuần.)
She has just come to the USA, so she isn't used to eating American food. (Cô ấy vừa đến Mỹ, nên cô ấy chưa quen với việc ăn đồ ăn Mỹ.)
When I was a child, I used to dream of being an astronaut. (Khi còn nhỏ, tôi từng mơ ước trở thành phi hành gia.)
This flour can't be used to make bread. It is perishable. (Loại bột này không thể dùng để làm bánh mì. Nó dễ hỏng.)
I'm terribly nervous. I'm not used to speaking to a large audience. (Tôi rất lo lắng. Tôi không quen nói chuyện trước đông người.)
It took us ages to get used to living in an apartment house. (Chúng tôi mất rất nhiều thời gian để quen với việc sống trong một khu chung cư.)
Lots of trains used to stop here, but not many do now. (Rất nhiều tàu từng dừng ở đây, nhưng bây giờ thì không nhiều.)
Didn't Nick use to work on a building site? (Nick không làm việc ở công trường xây dựng sao?)
I'd like some orange juice, please. I'm not used to drinking alcohol. (Tôi muốn một chút nước cam, làm ơn. Tôi không quen uống rượu.)
David doesn't seem to mind being in hospital. I suppose he's got used to being there. (David dường như không bận tâm khi ở bệnh viện. Tôi cho rằng anh ấy đã quen với việc ở đó.)
When Laura was at college, she used to have a picture of Elvis Presley on her bedroom wall. (Khi Laura còn học đại học, cô ấy từng có một bức ảnh của Elvis Presley trên tường phòng ngủ của mình.)
There used to be a cinema here but it was knocked down a few years ago. (Từng có một rạp chiếu phim ở đây nhưng nó đã bị phá bỏ vài năm trước.)
When she arrived in Britain, she wasn't used to driving on the left, but she soon got used to it. (Khi cô ấy đến Anh, cô ấy chưa quen lái xe bên trái, nhưng cô ấy nhanh chóng quen với nó.)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
30/08/2025
30/08/2025
30/08/2025
Top thành viên trả lời