Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Bước 1: Tổng hợp Aspirin
**a. Viết phản ứng tổng hợp aspirin:**
Phản ứng tổng hợp aspirin (acetylsalicylic acid) từ salicylic acid và acetic anhydride (hoặc acetic acid) được mô tả như sau:
\[ \text{C}_7\text{H}_6\text{O}_3 + \text{C}_4\text{H}_6\text{O}_3 \rightarrow \text{C}_9\text{H}_8\text{O}_4 + \text{H}_2\text{O} \]
Trong đó:
- C7H6O3: Salicylic acid
- C4H6O3: Acetic anhydride hoặc acetic acid
- C9H8O4: Aspirin
**b. Vai trò của sulfuric acid đặc:**
Sulfuric acid đặc đóng vai trò là chất xúc tác trong phản ứng ester hóa, giúp tăng tốc độ phản ứng và tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra nhanh hơn. Nếu thay sulfuric acid bằng phosphoric acid hoặc acetic acid, hiệu suất phản ứng tổng hợp aspirin có thể giảm do tính chất xúc tác của chúng kém hơn.
**d. Tính hiệu suất của phản ứng tổng hợp aspirin:**
Số mol của aspirin thu được từ salicylic acid:
- M mol của salicylic acid (tính theo phân tử khối)
- Giả sử số mol của aspirin tạo ra là n.
Hiệu suất phản ứng (h) được tính theo công thức:
\[ h = \left( \frac{\text{Khối lượng aspirin thực tế}}{\text{Khối lượng aspirin lý thuyết}} \right) \times 100\% \]
### Bước 2: Tính lượng salicylic acid cần thiết
Cần sản xuất 2.700.000 viên nén, mỗi viên chứa 500 mg aspirin. Tổng lượng aspirin cần sản xuất là:
\[ 2.700.000 \text{ viên} \times 500 \text{ mg/viên} = 1.350.000.000 \text{ mg} = 1.350 \text{ kg} \]
Với hiệu suất 60%:
\[ \text{Khối lượng salicylic acid cần thiết} = \frac{1.350 \text{ kg}}{0.60} = 2.250 \text{ kg} \]
### Bước 3: Thủy phân Aspirin
**a. Tính nồng độ của salicylic acid:**
Giả sử nồng độ aspirin giảm theo thời gian là $[A]_t$. Sự thay đổi nồng độ salicylic acid sẽ tỷ lệ với nồng độ aspirin đã phản ứng.
**b. Tính tốc độ trung bình của phản ứng:**
Tốc độ phản ứng có thể được tính từ sự thay đổi nồng độ theo thời gian:
\[ \text{Tốc độ} = -\frac{\Delta [A]}{\Delta t} \]
**c. Nhận xét sự thay đổi tốc độ phản ứng theo thời gian:**
Khi nồng độ aspirin giảm, tốc độ phản ứng cũng sẽ giảm theo. Điều này có thể giải thích dựa trên định luật tốc độ phản ứng, mà tốc độ phản ứng tỷ lệ nghịch với nồng độ của chất phản ứng.
### Bước 4: Về thí nghiệm Isoamyl acetate
**Số phát biểu đúng:**
1. Công thức cấu tạo đúng.
2. Phát biểu đúng.
3. Phát biểu đúng.
4. Phát biểu sai, NaCl không ngăn chặn thủy phân mà là để tăng độ phân cực của dung môi.
5. Phát biểu đúng.
6. Phát biểu đúng.
Tổng số phát biểu đúng: 5/6.
### Bước 5: Về nguyên tố X và Y
**a. Xác định nguyên tố X và Y:**
- Tổng số electron ở lớp ngoài cùng = 11, electron độc thân = 5.
- Có thể là nguyên tố O (8) và N (7) với $Z_X < Z_Y$.
**b. So sánh góc liên kết:**
- Các dạng $XY_2$, $XY^-_2$, $XY^+_2$ sẽ có hình dạng và góc liên kết khác nhau dựa trên số electron và dạng hình học của chúng (thí dụ: dạng tứ diện, tam giác phẳng, hoặc đường thẳng).
### Bước 6: Phân rã Uranium
**a. Viết phương trình phản ứng:**
Sẽ cần tính toán cụ thể cho các phản ứng trong chuỗi phân rã.
**b. Tính số nguyên tử bị phân rã:**
Áp dụng công thức phân rã để tính số nguyên tử sau 10^6 năm dựa trên chu kỳ bán rã của Uranium.
Đó là những giải đáp cho các yêu cầu trong bài tập. Nếu cần thêm thông tin chi tiết hơn về từng phần, bạn có thể hỏi thêm!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.