đóm con cutii🎀
Question 13: She should have informed the police as soon as she C. had discovered that her purse had been stolen.
- Giải thích: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian "as soon as" diễn tả hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Hành động "had discovered" (quá khứ hoàn thành) xảy ra trước hành động "informed" (quá khứ đơn), thể hiện thứ tự thời gian hợp lý.
Question 14: My father A. had decided to rent a car when one of his friends phoned him to offer his own car for the trip.
- Giải thích: Hành động "had decided" (quá khứ hoàn thành) xảy ra trước hành động "phoned" (quá khứ đơn), cho thấy quyết định đã được đưa ra trước khi có cuộc gọi.
Question 15: When he B. woke up - was lying on a bed in a room with no windows.
- Giải thích: "woke up" (quá khứ đơn) diễn tả hành động thức dậy, còn "was lying" (quá khứ tiếp diễn) diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm đó.
Question 16: The teacher B. had come back - solved to the class before the students the problems.
- Giải thích: Hành động "had come back" (quá khứ hoàn thành) xảy ra trước hành động "solved" (quá khứ đơn), thể hiện việc giáo viên quay lại trước khi học sinh giải quyết vấn đề.
Question 17: Yesterday on TV they B. announced - didn't see a heavy shower for today, but I even a single drop yet.
- Giải thích: "announced" (quá khứ đơn) diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, "didn't see" (quá khứ đơn) diễn tả hành động chưa xảy ra trong quá khứ.
Question 18: You don't have to worry about the children, they B. will have forgotten all about this by the end of the semester.
- Giải thích: "will have forgotten" (tương lai hoàn thành) diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai ("by the end of the semester").
Question 19: I've just noticed that she C. has had - looks a haircut. It wonderful.
- Giải thích: "has had" (hiện tại hoàn thành) diễn tả hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại, "looks" (hiện tại đơn) diễn tả sự thật hoặc trạng thái hiện tại.
Question 20: While she D. was waiting - stole for her sister outside the supermarket, someone her handbag.
- Giải thích: "was waiting" (quá khứ tiếp diễn) diễn tả hành động đang xảy ra, "stole" (quá khứ đơn) diễn tả hành động xen vào.
Question 21: The spokesperson C. hadn't finished - began her speech yet when an angry audience member shouting at her.
- Giải thích: "hadn't finished" (quá khứ hoàn thành) diễn tả hành động chưa hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ, "began" (quá khứ đơn) diễn tả hành động bắt đầu.
Question 22: This is the forty-second composition paper I C. have checked - are so far, and there seventy-five more.
- Giải thích: "have checked" (hiện tại hoàn thành) diễn tả hành động đã làm tính đến hiện tại, "are" (hiện tại đơn) diễn tả số lượng hiện tại.
Question 23: The carelessness of parents often A. causes children to be subject to many household accidents.
- Giải thích: "causes" (hiện tại đơn) diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một quy luật.