giúp mình với ạ

rotate image
ADS
thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của đóm con cutii🎀
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the given questions: 13. A. discovers 14. A. had decided 15. D. woke up - lay 16. B. had come back - solved 17. D. announced - haven't seen 18. B. will have forgotten 19. C. has had - looks 20. D. was waiting - stole 21. C. hadn't finished - began 22. C. have checked - are 23. A. causes
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

đóm con cutii🎀

Question 13: She should have informed the police as soon as she C. had discovered that her purse had been stolen.

  • Giải thích: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian "as soon as" diễn tả hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Hành động "had discovered" (quá khứ hoàn thành) xảy ra trước hành động "informed" (quá khứ đơn), thể hiện thứ tự thời gian hợp lý.


Question 14: My father A. had decided to rent a car when one of his friends phoned him to offer his own car for the trip.

  • Giải thích: Hành động "had decided" (quá khứ hoàn thành) xảy ra trước hành động "phoned" (quá khứ đơn), cho thấy quyết định đã được đưa ra trước khi có cuộc gọi.


Question 15: When he B. woke up - was lying on a bed in a room with no windows.

  • Giải thích: "woke up" (quá khứ đơn) diễn tả hành động thức dậy, còn "was lying" (quá khứ tiếp diễn) diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm đó.


Question 16: The teacher B. had come back - solved to the class before the students the problems.

  • Giải thích: Hành động "had come back" (quá khứ hoàn thành) xảy ra trước hành động "solved" (quá khứ đơn), thể hiện việc giáo viên quay lại trước khi học sinh giải quyết vấn đề.


Question 17: Yesterday on TV they B. announced - didn't see a heavy shower for today, but I even a single drop yet.

  • Giải thích: "announced" (quá khứ đơn) diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, "didn't see" (quá khứ đơn) diễn tả hành động chưa xảy ra trong quá khứ.


Question 18: You don't have to worry about the children, they B. will have forgotten all about this by the end of the semester.

  • Giải thích: "will have forgotten" (tương lai hoàn thành) diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai ("by the end of the semester").


Question 19: I've just noticed that she C. has had - looks a haircut. It wonderful.

  • Giải thích: "has had" (hiện tại hoàn thành) diễn tả hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại, "looks" (hiện tại đơn) diễn tả sự thật hoặc trạng thái hiện tại.


Question 20: While she D. was waiting - stole for her sister outside the supermarket, someone her handbag.

  • Giải thích: "was waiting" (quá khứ tiếp diễn) diễn tả hành động đang xảy ra, "stole" (quá khứ đơn) diễn tả hành động xen vào.


Question 21: The spokesperson C. hadn't finished - began her speech yet when an angry audience member shouting at her.

  • Giải thích: "hadn't finished" (quá khứ hoàn thành) diễn tả hành động chưa hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ, "began" (quá khứ đơn) diễn tả hành động bắt đầu.


Question 22: This is the forty-second composition paper I C. have checked - are so far, and there seventy-five more.

  • Giải thích: "have checked" (hiện tại hoàn thành) diễn tả hành động đã làm tính đến hiện tại, "are" (hiện tại đơn) diễn tả số lượng hiện tại.


Question 23: The carelessness of parents often A. causes children to be subject to many household accidents.

  • Giải thích: "causes" (hiện tại đơn) diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một quy luật.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi