Dưới đây là cách phát âm của từng từ, cùng với giải thích vì sao dùng từ đó:
1. A. become - /bɪˈkəm/: Từ "become" có âm /kəm/ phát âm giống như "kem".
B. market - /ˈmɑrkɪt/: Từ "market" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father".
C. evening - /ˈivnɪŋ/: Từ "evening" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
D. religion - /rɪˈlɪʤən/: Từ "religion" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
Chúng tôi dùng từ "become" để chỉ sự thay đổi, "market" để chỉ thị trường, "evening" để chỉ buổi tối và "religion" để chỉ tôn giáo.
2. A. compare - /kəmˈpɛr/: Từ "compare" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet".
B. control - /kənˈtroʊl/: Từ "control" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go".
C. handsome - /ˈhænsəm/: Từ "handsome" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat".
D. socker - (không có trong danh sách): Chúng tôi không tìm thấy từ "socker" trong danh sách.
Chúng tôi dùng từ "compare" để chỉ sự so sánh, "control" để chỉ sự kiểm soát và "handsome" để chỉ sự đẹp trai.
3. A. mouth - /maʊθ/: Từ "mouth" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how".
B. could - /kʊd/: Từ "could" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
C. would - /wʊd/: Từ "would" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
D. should - /ʃʊd/: Từ "should" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
Chúng tôi dùng từ "mouth" để chỉ miệng, "could" để chỉ khả năng, "would" để chỉ sự muốn làm và "should" để chỉ sự nên làm.
4. A. daddy - /ˈdædi/: Từ "daddy" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat".
B. many - /ˈmɛni/: Từ "many" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet".
C. blanket - /ˈblæŋkɪt/: Từ "blanket" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat".
D. fashion - /ˈfæʃən/: Từ "fashion" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat".
Chúng tôi dùng từ "daddy" để chỉ bố, "many" để chỉ nhiều, "blanket" để chỉ chăn và "fashion" để chỉ thời trang.
5. A. cook - /kʊk/: Từ "cook" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
B. book - /bʊk/: Từ "book" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
C. food - /fud/: Từ "food" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
D. good - /gʊd/: Từ "good" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
Chúng tôi dùng từ "cook" để chỉ nấu ăn, "book" để chỉ sách, "food" để chỉ thức ăn và "good" để chỉ tốt.
6. A. agree - /əˈgri/: Từ "agree" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
B. see - /si/: Từ "see" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
C. green - /grin/: Từ "green" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
D. coffee - /ˈkɔfi/: Từ "coffee" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot".
Chúng tôi dùng từ "agree" để chỉ sự đồng ý, "see" để chỉ sự nhìn thấy, "green" để chỉ màu xanh lá cây và "coffee" để chỉ cà phê.
7. A. prefer - /prɪˈfər/: Từ "prefer" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
B. preserve - /prɪˈzərv/: Từ "preserve" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
C. sister - /ˈsɪstər/: Từ "sister" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
D. conserve - /kənˈsərv/: Từ "conserve" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
Chúng tôi dùng từ "prefer" để chỉ sự ưa thích, "preserve" để chỉ sự bảo quản, "sister" để chỉ em gái và "conserve" để chỉ sự bảo tồn.
8. A. sew - /soʊ/: Từ "sew" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go".
B. crew - /kru/: Từ "crew" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
C. flew - /flu/: Từ "flew" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
D. blue - /blu/: Từ "blue" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
Chúng tôi dùng từ "sew" để chỉ sự may, "crew" để chỉ đội ngũ, "flew" để chỉ sự bay và "blue" để chỉ màu xanh da trời.
9. A. early - /ˈərli/: Từ "early" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the".
B. appear - /əˈpɪr/: Từ "appear" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the".
C. learn - /lərn/: Từ "learn" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the".
D. heard - /hərd/: Từ "heard" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the".
Chúng tôi dùng từ "early" để chỉ sự sớm, "appear" để chỉ sự xuất hiện, "learn" để chỉ sự học hỏi và "heard" để chỉ sự nghe.
10. A. wonderful - /ˈwəndərfəl/: Từ "wonderful" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the".
B. hospital - /ˈhɑspɪtəl/: Từ "hospital" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father".
C. cosmetic - /kɑzˈmɛtɪk/: Từ "cosmetic" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father".
D. follower - /ˈfɑloʊər/: Từ "follower" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father".
Chúng tôi dùng từ "wonderful" để chỉ sự tuyệt vời, "hospital" để chỉ bệnh viện, "cosmetic" để chỉ mỹ phẩm và "follower" để chỉ người theo dõi.
11. A. flower - /flaʊər/: Từ "flower" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how".
B. low - /loʊ/: Từ "low" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go".
C. grow - /groʊ/: Từ "grow" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go".
D. narrow - /ˈnɛroʊ/: Từ "narrow" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet".
Chúng tôi dùng từ "flower" để chỉ hoa, "low" để chỉ sự thấp, "grow" để chỉ sự tăng trưởng và "narrow" để chỉ sự hẹp.
12. A. found - /faʊnd/: Từ "found" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how".
B. cloud - /klaʊd/: Từ "cloud" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how".
C. enough - /ɪˈnəf/: Từ "enough" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the".
D. sound - /saʊnd/: Từ "sound" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how".
Chúng tôi dùng từ "found" để chỉ sự tìm thấy, "cloud" để chỉ đám mây, "enough" để chỉ sự đủ và "sound" để chỉ âm thanh.
13. A. here - /hir/: Từ "here" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
B. there - /ðɛr/: Từ "there" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet".
C. near - /nɪr/: Từ "near" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
D. hear - /hir/: Từ "hear" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
Chúng tôi dùng từ "here" để chỉ sự ở đây, "there" để chỉ sự ở đó, "near" để chỉ sự gần và "hear" để chỉ sự nghe.
14. A. pear - /pɛr/: Từ "pear" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet".
B. bear - /bɛr/: Từ "bear" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet".
C. wear - /wɛr/: Từ "wear" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet".
D. clear - /klɪr/: Từ "clear" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
Chúng tôi dùng từ "pear" để chỉ quả lê, "bear" để chỉ con gấu, "wear" để chỉ sự mặc và "clear" để chỉ sự trong.
15. A. door - /dɔr/: Từ "door" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot".
B. floor - /flɔr/: Từ "floor" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot".
C. poor - /pur/: Từ "poor" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put".
D. born - /bɔrn/: Từ "born" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot".
Chúng tôi dùng từ "door" để chỉ cánh cửa, "floor" để chỉ sàn nhà, "poor" để chỉ sự nghèo và "born" để chỉ sự sinh.
16. A. project - /ˈprɑʤɛkt/: Từ "project" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father".
B. coat - /koʊt/: Từ "coat" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go".
C. remote - /rɪˈmoʊt/: Từ "remote" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
D. road - /roʊd/: Từ "road" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go".
Chúng tôi dùng từ "project" để chỉ dự án, "coat" để chỉ áo khoác, "remote" để chỉ sự điều khiển từ xa và "road" để chỉ con đường.
17. A. sky - /skaɪ/: Từ "sky" có âm /aɪ/ phát âm giống như "ai" trong từ "buy".
B. shy - /ʃaɪ/: Từ "shy" có âm /aɪ/ phát âm giống như "ai" trong từ "buy".
C. windy - /ˈwɪndi/: Từ "windy" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit".
D. typist - /ˈtaɪpɪst/: Từ "typist" có âm /aɪ/ phát âm giống như "ai" trong từ "buy".
Chúng tôi dùng từ "sky" để chỉ bầu trời, "shy" để chỉ sự nhút nhát, "windy" để chỉ sự gió và "typist" để chỉ người đánh máy.
18. A. eight - /eɪt/: Từ "eight" có âm /eɪ/ phát âm giống như "ei" trong từ "weight".
B. weight - /weɪt/: Từ "weight" có âm /eɪ/ phát âm giống như "ei" trong