Giúp mình với! NÊU RÕ CÁCH PHÁT ÂM CỦA TỪNG TỪ+GIẢI THÍCH VÌ SAO DÙNG TỪ ĐÓ. 1. Nguyên âm (Vowels) 1. A. become B. market C. evening D. religion 2. A. compare B. control C. handsome D. socker 3. A. mo...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ka Be
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là cách phát âm của từng từ, cùng với giải thích vì sao dùng từ đó: 1. A. become - /bɪˈkəm/: Từ "become" có âm /kəm/ phát âm giống như "kem". B. market - /ˈmɑrkɪt/: Từ "market" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father". C. evening - /ˈivnɪŋ/: Từ "evening" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". D. religion - /rɪˈlɪʤən/: Từ "religion" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". Chúng tôi dùng từ "become" để chỉ sự thay đổi, "market" để chỉ thị trường, "evening" để chỉ buổi tối và "religion" để chỉ tôn giáo. 2. A. compare - /kəmˈpɛr/: Từ "compare" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet". B. control - /kənˈtroʊl/: Từ "control" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go". C. handsome - /ˈhænsəm/: Từ "handsome" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat". D. socker - (không có trong danh sách): Chúng tôi không tìm thấy từ "socker" trong danh sách. Chúng tôi dùng từ "compare" để chỉ sự so sánh, "control" để chỉ sự kiểm soát và "handsome" để chỉ sự đẹp trai. 3. A. mouth - /maʊθ/: Từ "mouth" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how". B. could - /kʊd/: Từ "could" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put". C. would - /wʊd/: Từ "would" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put". D. should - /ʃʊd/: Từ "should" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put". Chúng tôi dùng từ "mouth" để chỉ miệng, "could" để chỉ khả năng, "would" để chỉ sự muốn làm và "should" để chỉ sự nên làm. 4. A. daddy - /ˈdædi/: Từ "daddy" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat". B. many - /ˈmɛni/: Từ "many" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet". C. blanket - /ˈblæŋkɪt/: Từ "blanket" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat". D. fashion - /ˈfæʃən/: Từ "fashion" có âm /æ/ phát âm giống như "a" trong từ "cat". Chúng tôi dùng từ "daddy" để chỉ bố, "many" để chỉ nhiều, "blanket" để chỉ chăn và "fashion" để chỉ thời trang. 5. A. cook - /kʊk/: Từ "cook" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put". B. book - /bʊk/: Từ "book" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put". C. food - /fud/: Từ "food" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put". D. good - /gʊd/: Từ "good" có âm /ʊ/ phát âm giống như "u" trong từ "put". Chúng tôi dùng từ "cook" để chỉ nấu ăn, "book" để chỉ sách, "food" để chỉ thức ăn và "good" để chỉ tốt. 6. A. agree - /əˈgri/: Từ "agree" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". B. see - /si/: Từ "see" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". C. green - /grin/: Từ "green" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". D. coffee - /ˈkɔfi/: Từ "coffee" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot". Chúng tôi dùng từ "agree" để chỉ sự đồng ý, "see" để chỉ sự nhìn thấy, "green" để chỉ màu xanh lá cây và "coffee" để chỉ cà phê. 7. A. prefer - /prɪˈfər/: Từ "prefer" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". B. preserve - /prɪˈzərv/: Từ "preserve" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". C. sister - /ˈsɪstər/: Từ "sister" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". D. conserve - /kənˈsərv/: Từ "conserve" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". Chúng tôi dùng từ "prefer" để chỉ sự ưa thích, "preserve" để chỉ sự bảo quản, "sister" để chỉ em gái và "conserve" để chỉ sự bảo tồn. 8. A. sew - /soʊ/: Từ "sew" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go". B. crew - /kru/: Từ "crew" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put". C. flew - /flu/: Từ "flew" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put". D. blue - /blu/: Từ "blue" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put". Chúng tôi dùng từ "sew" để chỉ sự may, "crew" để chỉ đội ngũ, "flew" để chỉ sự bay và "blue" để chỉ màu xanh da trời. 9. A. early - /ˈərli/: Từ "early" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the". B. appear - /əˈpɪr/: Từ "appear" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the". C. learn - /lərn/: Từ "learn" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the". D. heard - /hərd/: Từ "heard" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the". Chúng tôi dùng từ "early" để chỉ sự sớm, "appear" để chỉ sự xuất hiện, "learn" để chỉ sự học hỏi và "heard" để chỉ sự nghe. 10. A. wonderful - /ˈwəndərfəl/: Từ "wonderful" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the". B. hospital - /ˈhɑspɪtəl/: Từ "hospital" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father". C. cosmetic - /kɑzˈmɛtɪk/: Từ "cosmetic" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father". D. follower - /ˈfɑloʊər/: Từ "follower" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father". Chúng tôi dùng từ "wonderful" để chỉ sự tuyệt vời, "hospital" để chỉ bệnh viện, "cosmetic" để chỉ mỹ phẩm và "follower" để chỉ người theo dõi. 11. A. flower - /flaʊər/: Từ "flower" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how". B. low - /loʊ/: Từ "low" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go". C. grow - /groʊ/: Từ "grow" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go". D. narrow - /ˈnɛroʊ/: Từ "narrow" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet". Chúng tôi dùng từ "flower" để chỉ hoa, "low" để chỉ sự thấp, "grow" để chỉ sự tăng trưởng và "narrow" để chỉ sự hẹp. 12. A. found - /faʊnd/: Từ "found" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how". B. cloud - /klaʊd/: Từ "cloud" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how". C. enough - /ɪˈnəf/: Từ "enough" có âm /ə/ phát âm giống như "e" trong từ "the". D. sound - /saʊnd/: Từ "sound" có âm /aʊ/ phát âm giống như "ow" trong từ "how". Chúng tôi dùng từ "found" để chỉ sự tìm thấy, "cloud" để chỉ đám mây, "enough" để chỉ sự đủ và "sound" để chỉ âm thanh. 13. A. here - /hir/: Từ "here" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". B. there - /ðɛr/: Từ "there" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet". C. near - /nɪr/: Từ "near" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". D. hear - /hir/: Từ "hear" có âm /i/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". Chúng tôi dùng từ "here" để chỉ sự ở đây, "there" để chỉ sự ở đó, "near" để chỉ sự gần và "hear" để chỉ sự nghe. 14. A. pear - /pɛr/: Từ "pear" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet". B. bear - /bɛr/: Từ "bear" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet". C. wear - /wɛr/: Từ "wear" có âm /ɛ/ phát âm giống như "e" trong từ "bet". D. clear - /klɪr/: Từ "clear" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". Chúng tôi dùng từ "pear" để chỉ quả lê, "bear" để chỉ con gấu, "wear" để chỉ sự mặc và "clear" để chỉ sự trong. 15. A. door - /dɔr/: Từ "door" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot". B. floor - /flɔr/: Từ "floor" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot". C. poor - /pur/: Từ "poor" có âm /u/ phát âm giống như "u" trong từ "put". D. born - /bɔrn/: Từ "born" có âm /ɔ/ phát âm giống như "o" trong từ "hot". Chúng tôi dùng từ "door" để chỉ cánh cửa, "floor" để chỉ sàn nhà, "poor" để chỉ sự nghèo và "born" để chỉ sự sinh. 16. A. project - /ˈprɑʤɛkt/: Từ "project" có âm /ɑ/ phát âm giống như "a" trong từ "father". B. coat - /koʊt/: Từ "coat" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go". C. remote - /rɪˈmoʊt/: Từ "remote" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". D. road - /roʊd/: Từ "road" có âm /oʊ/ phát âm giống như "o" trong từ "go". Chúng tôi dùng từ "project" để chỉ dự án, "coat" để chỉ áo khoác, "remote" để chỉ sự điều khiển từ xa và "road" để chỉ con đường. 17. A. sky - /skaɪ/: Từ "sky" có âm /aɪ/ phát âm giống như "ai" trong từ "buy". B. shy - /ʃaɪ/: Từ "shy" có âm /aɪ/ phát âm giống như "ai" trong từ "buy". C. windy - /ˈwɪndi/: Từ "windy" có âm /ɪ/ phát âm giống như "i" trong từ "hit". D. typist - /ˈtaɪpɪst/: Từ "typist" có âm /aɪ/ phát âm giống như "ai" trong từ "buy". Chúng tôi dùng từ "sky" để chỉ bầu trời, "shy" để chỉ sự nhút nhát, "windy" để chỉ sự gió và "typist" để chỉ người đánh máy. 18. A. eight - /eɪt/: Từ "eight" có âm /eɪ/ phát âm giống như "ei" trong từ "weight". B. weight - /weɪt/: Từ "weight" có âm /eɪ/ phát âm giống như "ei" trong
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved