Cây sim (Rhodomyrtus tomentosa, họ Myrtaceae) được Đông y xếp vào nhóm thuốc thu liễm, cầm máu, thanh nhiệt, giải độc. Dưới đây là một số điểm nổi bật về giá trị dược liệu của cây sim trong y học cổ truyền:
1. Thành phần chính
- Lá, cành, rễ có nhiều tanin, flavonoid, anthocyanin, saponin, các axit hữu cơ.
- Quả chín chứa anthocyanin (pigment đỏ), đường, vitamin C, axit hữu cơ.
2. Tính vị – Quy kinh
- Vị chua, hơi đắng; tính ôn.
- Quy vào hai kinh Tỳ – Thận, có vào thêm Kinh Đại Trường.
3. Công dụng chính
- Thu liễm chỉ huyết: dùng cầm mày đay, chảy máu cam, tiểu ra máu, băng huyết sau đẻ.
- Cầm tiêu chảy, lỵ: trị lỵ amip, đi ngoài phân lỏng kéo dài.
- Thanh nhiệt giải độc: hỗ trợ mụn nhọt, viêm da, viêm họng.
- Chống viêm, sát khuẩn tại chỗ: đắp chữa vết thương, trĩ chảy máu.
- Chữa tiểu tiện khó, tiểu ra máu, bạch đới ở phụ nữ.
4. Cách dùng – Liều dùng (tham khảo)
- Lá hoặc rễ khô (20–30 g) sắc với 500–600 ml nước, uống 2–3 lần/ngày.
- Quả chín (30–50 g) ngâm rượu hoặc sắc uống để bổ thận, ích khí.
- Ngoài ra có thể giã nát lá tươi đắp lên chỗ trĩ, vết thương đang chảy máu hoặc đắp mụn nhọt.
5. Nghiên cứu hiện đại
- Chiết xuất lá sim có hoạt tính chống oxi hóa mạnh, kháng khuẩn (trực khuẩn đường ruột, tụ cầu vàng…).
- Một số thí nghiệm in vitro, in vivo cho thấy sim có tác dụng chống viêm, giảm đau.
Lưu ý: Người có thai hoặc cơ địa lạnh không nên dùng nhiều; nếu dùng cho người bệnh nặng, nên tham khảo thầy thuốc để điều chỉnh liều và phối hợp cùng các vị thuốc khác.